Ngô trong các ngôn ngữ khác nhau

Ngô Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Ngô ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Ngô


Amharic
በቆሎ
Aymara
tunqu
Azerbaijan
qarğıdalı
Bambara
kàba
Bhojpuri
मकई
Catalan
blat de moro
Cây nho
qamħ
Cebuano
mais
Corsican
granu
Cừu cái
bli
Đánh bóng
kukurydza
Dhivehi
ޒުވާރި
Dogri
चंडी
Esperanto
maizo
Frisian
nôt
Galicia
millo
Guarani
avati
Gujarati
મકાઈ
Hàn Quốc
옥수수
Hausa
masara
Hmong
pob kws
Igbo
ọka
Ilocano
mais
Konkani
मको
Krio
kɔn
Kyrgyz
жүгөрү
Lào
ສາລີ
Latin
frumentum
Lingala
masangu
Luganda
kasooli
Maithili
मकई
Malagasy
katsaka
Malayalam
ചോളം
Marathi
कॉर्न
Meiteilon (Manipuri)
ꯆꯨꯖꯥꯛ
Mizo
vaimim
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ပြောင်းဖူး
Nauy
korn
Người Afrikaans
mielies
Người Ailen
arbhar
Người Albanian
misri
Người Belarus
кукуруза
Người Bungari
царевица
Người Croatia
kukuruz
Người Đan Mạch
majs
Người Duy Ngô Nhĩ
كۆممىقوناق
Người Estonia
mais
Người Gruzia
სიმინდი
Người Hawaii
kulina
Người Hungary
kukorica
Người Hy Lạp
καλαμπόκι
Người Indonesia
jagung
Người Java
jagung
Người Kurd
garis
Người Latvia
kukurūza
Người Macedonian
пченка
Người Pháp
blé
Người Slovenia
koruza
Người Tây Ban Nha
maíz
Người Thổ Nhĩ Kỳ
mekgejöwen
Người Ukraina
кукурудза
Người xứ Wales
corn
Người Ý
mais
Nyanja (Chichewa)
chimanga
Odia (Oriya)
ମକା
Oromo
boqqolloo
Pashto
جوار
Phần lan
maissi
Quechua
sara
Samoan
sana
Sepedi
korong
Sesotho
poone
Shona
chibage
Sindhi
مڪئي
Sinhala (Sinhalese)
ඉරිඟු
Somali
galley
Tagalog (tiếng Philippines)
mais
Tajik
ҷуворӣ
Tamil
சோளம்
Tatar
кукуруз
Thổ nhĩ kỳ
mısır
Tiếng Ả Rập
حبوب ذرة
Tiếng Anh
corn
Tiếng Armenia
եգիպտացորեն
Tiếng Assam
মাকৈ
Tiếng ba tư
ذرت
Tiếng Bengali
ভুট্টা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
milho
Tiếng Bosnia
kukuruz
Tiếng Creole của Haiti
mayi
Tiếng Do Thái
תירס
Tiếng Đức
mais
Tiếng Gaelic của Scotland
arbhar
Tiếng hà lan
maïs
Tiếng Hindi
मक्का
Tiếng Iceland
korn
Tiếng Kannada
ಜೋಳ
Tiếng Kazakh
дән
Tiếng Khmer
ពោត
Tiếng Kinyarwanda
ibigori
Tiếng Kurd (Sorani)
گەنمەشامی
Tiếng Lithuania
kukurūzai
Tiếng Luxembourg
mais
Tiếng Mã Lai
jagung
Tiếng Maori
kānga
Tiếng Mông Cổ
эрдэнэ шиш
Tiếng Nepal
मकै
Tiếng Nga
кукуруза
Tiếng Nhật
コーン
Tiếng Phạn
लवेटिका
Tiếng Philippin (Tagalog)
mais
Tiếng Punjabi
ਮਕਈ
Tiếng Rumani
porumb
Tiếng Séc
kukuřice
Tiếng Serbia
кукуруз
Tiếng Slovak
kukurica
Tiếng Sundan
jagong
Tiếng Swahili
mahindi
Tiếng Telugu
మొక్కజొన్న
Tiếng thái
ข้าวโพด
Tiếng Thụy Điển
majs
Tiếng Trung (giản thể)
玉米
Tiếng Urdu
مکئی
Tiếng Uzbek
makkajo'xori
Tiếng Việt
ngô
Tigrinya
ዕፉን
Truyền thống Trung Hoa)
玉米
Tsonga
ndzoho
Twi (Akan)
aburo
Xhosa
umbona
Xứ Basque
artoa
Yiddish
פּאַפּשוי
Yoruba
agbado
Zulu
ukolweni

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó