Người Afrikaans | mielies | ||
Amharic | በቆሎ | ||
Hausa | masara | ||
Igbo | ọka | ||
Malagasy | katsaka | ||
Nyanja (Chichewa) | chimanga | ||
Shona | chibage | ||
Somali | galley | ||
Sesotho | poone | ||
Tiếng Swahili | mahindi | ||
Xhosa | umbona | ||
Yoruba | agbado | ||
Zulu | ukolweni | ||
Bambara | kàba | ||
Cừu cái | bli | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibigori | ||
Lingala | masangu | ||
Luganda | kasooli | ||
Sepedi | korong | ||
Twi (Akan) | aburo | ||
Tiếng Ả Rập | حبوب ذرة | ||
Tiếng Do Thái | תירס | ||
Pashto | جوار | ||
Tiếng Ả Rập | حبوب ذرة | ||
Người Albanian | misri | ||
Xứ Basque | artoa | ||
Catalan | blat de moro | ||
Người Croatia | kukuruz | ||
Người Đan Mạch | majs | ||
Tiếng hà lan | maïs | ||
Tiếng Anh | corn | ||
Người Pháp | blé | ||
Frisian | nôt | ||
Galicia | millo | ||
Tiếng Đức | mais | ||
Tiếng Iceland | korn | ||
Người Ailen | arbhar | ||
Người Ý | mais | ||
Tiếng Luxembourg | mais | ||
Cây nho | qamħ | ||
Nauy | korn | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | milho | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | arbhar | ||
Người Tây Ban Nha | maíz | ||
Tiếng Thụy Điển | majs | ||
Người xứ Wales | corn | ||
Người Belarus | кукуруза | ||
Tiếng Bosnia | kukuruz | ||
Người Bungari | царевица | ||
Tiếng Séc | kukuřice | ||
Người Estonia | mais | ||
Phần lan | maissi | ||
Người Hungary | kukorica | ||
Người Latvia | kukurūza | ||
Tiếng Lithuania | kukurūzai | ||
Người Macedonian | пченка | ||
Đánh bóng | kukurydza | ||
Tiếng Rumani | porumb | ||
Tiếng Nga | кукуруза | ||
Tiếng Serbia | кукуруз | ||
Tiếng Slovak | kukurica | ||
Người Slovenia | koruza | ||
Người Ukraina | кукурудза | ||
Tiếng Bengali | ভুট্টা | ||
Gujarati | મકાઈ | ||
Tiếng Hindi | मक्का | ||
Tiếng Kannada | ಜೋಳ | ||
Malayalam | ചോളം | ||
Marathi | कॉर्न | ||
Tiếng Nepal | मकै | ||
Tiếng Punjabi | ਮਕਈ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඉරිඟු | ||
Tamil | சோளம் | ||
Tiếng Telugu | మొక్కజొన్న | ||
Tiếng Urdu | مکئی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 玉米 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 玉米 | ||
Tiếng Nhật | コーン | ||
Hàn Quốc | 옥수수 | ||
Tiếng Mông Cổ | эрдэнэ шиш | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပြောင်းဖူး | ||
Người Indonesia | jagung | ||
Người Java | jagung | ||
Tiếng Khmer | ពោត | ||
Lào | ສາລີ | ||
Tiếng Mã Lai | jagung | ||
Tiếng thái | ข้าวโพด | ||
Tiếng Việt | ngô | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mais | ||
Azerbaijan | qarğıdalı | ||
Tiếng Kazakh | дән | ||
Kyrgyz | жүгөрү | ||
Tajik | ҷуворӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | mekgejöwen | ||
Tiếng Uzbek | makkajo'xori | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كۆممىقوناق | ||
Người Hawaii | kulina | ||
Tiếng Maori | kānga | ||
Samoan | sana | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | mais | ||
Aymara | tunqu | ||
Guarani | avati | ||
Esperanto | maizo | ||
Latin | frumentum | ||
Người Hy Lạp | καλαμπόκι | ||
Hmong | pob kws | ||
Người Kurd | garis | ||
Thổ nhĩ kỳ | mısır | ||
Xhosa | umbona | ||
Yiddish | פּאַפּשוי | ||
Zulu | ukolweni | ||
Tiếng Assam | মাকৈ | ||
Aymara | tunqu | ||
Bhojpuri | मकई | ||
Dhivehi | ޒުވާރި | ||
Dogri | चंडी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mais | ||
Guarani | avati | ||
Ilocano | mais | ||
Krio | kɔn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گەنمەشامی | ||
Maithili | मकई | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯨꯖꯥꯛ | ||
Mizo | vaimim | ||
Oromo | boqqolloo | ||
Odia (Oriya) | ମକା | ||
Quechua | sara | ||
Tiếng Phạn | लवेटिका | ||
Tatar | кукуруз | ||
Tigrinya | ዕፉን | ||
Tsonga | ndzoho | ||