Amharic መቋቋም | ||
Aymara litayar | ||
Azerbaijan öhdəsindən gəlmək | ||
Bambara ka ku | ||
Bhojpuri सामना कईल | ||
Catalan fer front | ||
Cây nho ilaħħqu | ||
Cebuano pagsagubang | ||
Corsican affruntà | ||
Cừu cái ato eme | ||
Đánh bóng sprostać | ||
Dhivehi ކެތްކުރުން | ||
Dogri सामना करना | ||
Esperanto elteni | ||
Frisian omgean | ||
Galicia facer fronte | ||
Guarani mbohovake | ||
Gujarati સામનો | ||
Hàn Quốc 코프 | ||
Hausa jimre | ||
Hmong paub daws | ||
Igbo nagide | ||
Ilocano benbenan | ||
Konkani बरोबरी करप | ||
Krio bia | ||
Kyrgyz чечүү | ||
Lào ຮັບມື | ||
Latin cope | ||
Lingala kobunda | ||
Luganda okusobola | ||
Maithili सामना | ||
Malagasy hiatrika | ||
Malayalam നേരിടാൻ | ||
Marathi झुंजणे | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯃꯥꯏꯌꯣꯛꯅꯕ | ||
Mizo hneh | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) ရင်ဆိုင်ဖြေရှင်းနိုင်ခဲ့သည် | ||
Nauy håndtere | ||
Người Afrikaans hanteer | ||
Người Ailen dul i ngleic | ||
Người Albanian përballoj | ||
Người Belarus справіцца | ||
Người Bungari се справят | ||
Người Croatia snaći se | ||
Người Đan Mạch klare | ||
Người Duy Ngô Nhĩ cope | ||
Người Estonia hakkama saama | ||
Người Gruzia გაუმკლავდეს | ||
Người Hawaii kūpale | ||
Người Hungary megbirkózni | ||
Người Hy Lạp αντιμετωπίζω | ||
Người Indonesia menghadapi | ||
Người Java ngatasi | ||
Người Kurd li ber xwe didin | ||
Người Latvia tikt galā | ||
Người Macedonian се справат | ||
Người Pháp chape | ||
Người Slovenia spoprijeti | ||
Người Tây Ban Nha capa pluvial | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ başar | ||
Người Ukraina впоратися | ||
Người xứ Wales ymdopi | ||
Người Ý far fronte | ||
Nyanja (Chichewa) kupirira | ||
Odia (Oriya) ମୁକାବିଲା | ||
Oromo ittiin qabuu | ||
Pashto مقابله کول | ||
Phần lan selviytyä | ||
Quechua atipay | ||
Samoan feagai | ||
Sepedi katana | ||
Sesotho sebetsana ka katleho | ||
Shona kutsungirira | ||
Sindhi منهن ڏيڻ | ||
Sinhala (Sinhalese) දරාගන්න | ||
Somali la qabsan | ||
Tagalog (tiếng Philippines) makaya | ||
Tajik тоб овардан | ||
Tamil சமாளிக்கவும் | ||
Tatar җиңәргә | ||
Thổ nhĩ kỳ başa çıkmak | ||
Tiếng Ả Rập التأقلم | ||
Tiếng Anh cope | ||
Tiếng Armenia հաղթահարել | ||
Tiếng Assam সমুখীন হোৱা | ||
Tiếng ba tư کنار آمدن | ||
Tiếng Bengali সামলাতে | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) enfrentar | ||
Tiếng Bosnia snaći se | ||
Tiếng Creole của Haiti fè fas | ||
Tiếng Do Thái להתמודד | ||
Tiếng Đức bewältigen | ||
Tiếng Gaelic của Scotland dèiligeadh | ||
Tiếng hà lan het hoofd bieden | ||
Tiếng Hindi सामना | ||
Tiếng Iceland takast á við | ||
Tiếng Kannada ನಿಭಾಯಿಸಲು | ||
Tiếng Kazakh еңсеру | ||
Tiếng Khmer ទប់ទល់ | ||
Tiếng Kinyarwanda guhangana | ||
Tiếng Kurd (Sorani) گونجان | ||
Tiếng Lithuania susitvarkyti | ||
Tiếng Luxembourg eens ginn | ||
Tiếng Mã Lai mengatasi | ||
Tiếng Maori akakoromaki | ||
Tiếng Mông Cổ даван туулах | ||
Tiếng Nepal सामना | ||
Tiếng Nga справиться | ||
Tiếng Nhật 対処 | ||
Tiếng Phạn प्रतिसमास् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) makayanan | ||
Tiếng Punjabi ਮੁਕਾਬਲਾ | ||
Tiếng Rumani face față | ||
Tiếng Séc zvládnout | ||
Tiếng Serbia савладати | ||
Tiếng Slovak vyrovnať sa | ||
Tiếng Sundan ngungkulan | ||
Tiếng Swahili kukabiliana | ||
Tiếng Telugu భరించవలసి | ||
Tiếng thái รับมือ | ||
Tiếng Thụy Điển klara | ||
Tiếng Trung (giản thể) 应付 | ||
Tiếng Urdu نمٹنے | ||
Tiếng Uzbek engish | ||
Tiếng Việt đương đầu | ||
Tigrinya ምጽዋር | ||
Truyền thống Trung Hoa) 應付 | ||
Tsonga tiyisela | ||
Twi (Akan) gyina mu | ||
Xhosa ukumelana | ||
Xứ Basque aurre egin | ||
Yiddish קאָפּע | ||
Yoruba farada | ||
Zulu ukubhekana |