Người Afrikaans | hanteer | ||
Amharic | መቋቋም | ||
Hausa | jimre | ||
Igbo | nagide | ||
Malagasy | hiatrika | ||
Nyanja (Chichewa) | kupirira | ||
Shona | kutsungirira | ||
Somali | la qabsan | ||
Sesotho | sebetsana ka katleho | ||
Tiếng Swahili | kukabiliana | ||
Xhosa | ukumelana | ||
Yoruba | farada | ||
Zulu | ukubhekana | ||
Bambara | ka ku | ||
Cừu cái | ato eme | ||
Tiếng Kinyarwanda | guhangana | ||
Lingala | kobunda | ||
Luganda | okusobola | ||
Sepedi | katana | ||
Twi (Akan) | gyina mu | ||
Tiếng Ả Rập | التأقلم | ||
Tiếng Do Thái | להתמודד | ||
Pashto | مقابله کول | ||
Tiếng Ả Rập | التأقلم | ||
Người Albanian | përballoj | ||
Xứ Basque | aurre egin | ||
Catalan | fer front | ||
Người Croatia | snaći se | ||
Người Đan Mạch | klare | ||
Tiếng hà lan | het hoofd bieden | ||
Tiếng Anh | cope | ||
Người Pháp | chape | ||
Frisian | omgean | ||
Galicia | facer fronte | ||
Tiếng Đức | bewältigen | ||
Tiếng Iceland | takast á við | ||
Người Ailen | dul i ngleic | ||
Người Ý | far fronte | ||
Tiếng Luxembourg | eens ginn | ||
Cây nho | ilaħħqu | ||
Nauy | håndtere | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | enfrentar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dèiligeadh | ||
Người Tây Ban Nha | capa pluvial | ||
Tiếng Thụy Điển | klara | ||
Người xứ Wales | ymdopi | ||
Người Belarus | справіцца | ||
Tiếng Bosnia | snaći se | ||
Người Bungari | се справят | ||
Tiếng Séc | zvládnout | ||
Người Estonia | hakkama saama | ||
Phần lan | selviytyä | ||
Người Hungary | megbirkózni | ||
Người Latvia | tikt galā | ||
Tiếng Lithuania | susitvarkyti | ||
Người Macedonian | се справат | ||
Đánh bóng | sprostać | ||
Tiếng Rumani | face față | ||
Tiếng Nga | справиться | ||
Tiếng Serbia | савладати | ||
Tiếng Slovak | vyrovnať sa | ||
Người Slovenia | spoprijeti | ||
Người Ukraina | впоратися | ||
Tiếng Bengali | সামলাতে | ||
Gujarati | સામનો | ||
Tiếng Hindi | सामना | ||
Tiếng Kannada | ನಿಭಾಯಿಸಲು | ||
Malayalam | നേരിടാൻ | ||
Marathi | झुंजणे | ||
Tiếng Nepal | सामना | ||
Tiếng Punjabi | ਮੁਕਾਬਲਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | දරාගන්න | ||
Tamil | சமாளிக்கவும் | ||
Tiếng Telugu | భరించవలసి | ||
Tiếng Urdu | نمٹنے | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 应付 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 應付 | ||
Tiếng Nhật | 対処 | ||
Hàn Quốc | 코프 | ||
Tiếng Mông Cổ | даван туулах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရင်ဆိုင်ဖြေရှင်းနိုင်ခဲ့သည် | ||
Người Indonesia | menghadapi | ||
Người Java | ngatasi | ||
Tiếng Khmer | ទប់ទល់ | ||
Lào | ຮັບມື | ||
Tiếng Mã Lai | mengatasi | ||
Tiếng thái | รับมือ | ||
Tiếng Việt | đương đầu | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | makayanan | ||
Azerbaijan | öhdəsindən gəlmək | ||
Tiếng Kazakh | еңсеру | ||
Kyrgyz | чечүү | ||
Tajik | тоб овардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | başar | ||
Tiếng Uzbek | engish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | cope | ||
Người Hawaii | kūpale | ||
Tiếng Maori | akakoromaki | ||
Samoan | feagai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | makaya | ||
Aymara | litayar | ||
Guarani | mbohovake | ||
Esperanto | elteni | ||
Latin | cope | ||
Người Hy Lạp | αντιμετωπίζω | ||
Hmong | paub daws | ||
Người Kurd | li ber xwe didin | ||
Thổ nhĩ kỳ | başa çıkmak | ||
Xhosa | ukumelana | ||
Yiddish | קאָפּע | ||
Zulu | ukubhekana | ||
Tiếng Assam | সমুখীন হোৱা | ||
Aymara | litayar | ||
Bhojpuri | सामना कईल | ||
Dhivehi | ކެތްކުރުން | ||
Dogri | सामना करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | makayanan | ||
Guarani | mbohovake | ||
Ilocano | benbenan | ||
Krio | bia | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | گونجان | ||
Maithili | सामना | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯥꯏꯌꯣꯛꯅꯕ | ||
Mizo | hneh | ||
Oromo | ittiin qabuu | ||
Odia (Oriya) | ମୁକାବିଲା | ||
Quechua | atipay | ||
Tiếng Phạn | प्रतिसमास् | ||
Tatar | җиңәргә | ||
Tigrinya | ምጽዋር | ||
Tsonga | tiyisela | ||