Đương đầu trong các ngôn ngữ khác nhau

Đương Đầu Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đương đầu ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đương đầu


Amharic
መቋቋም
Aymara
litayar
Azerbaijan
öhdəsindən gəlmək
Bambara
ka ku
Bhojpuri
सामना कईल
Catalan
fer front
Cây nho
ilaħħqu
Cebuano
pagsagubang
Corsican
affruntà
Cừu cái
ato eme
Đánh bóng
sprostać
Dhivehi
ކެތްކުރުން
Dogri
सामना करना
Esperanto
elteni
Frisian
omgean
Galicia
facer fronte
Guarani
mbohovake
Gujarati
સામનો
Hàn Quốc
코프
Hausa
jimre
Hmong
paub daws
Igbo
nagide
Ilocano
benbenan
Konkani
बरोबरी करप
Krio
bia
Kyrgyz
чечүү
Lào
ຮັບມື
Latin
cope
Lingala
kobunda
Luganda
okusobola
Maithili
सामना
Malagasy
hiatrika
Malayalam
നേരിടാൻ
Marathi
झुंजणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯥꯏꯌꯣꯛꯅꯕ
Mizo
hneh
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ရင်ဆိုင်ဖြေရှင်းနိုင်ခဲ့သည်
Nauy
håndtere
Người Afrikaans
hanteer
Người Ailen
dul i ngleic
Người Albanian
përballoj
Người Belarus
справіцца
Người Bungari
се справят
Người Croatia
snaći se
Người Đan Mạch
klare
Người Duy Ngô Nhĩ
cope
Người Estonia
hakkama saama
Người Gruzia
გაუმკლავდეს
Người Hawaii
kūpale
Người Hungary
megbirkózni
Người Hy Lạp
αντιμετωπίζω
Người Indonesia
menghadapi
Người Java
ngatasi
Người Kurd
li ber xwe didin
Người Latvia
tikt galā
Người Macedonian
се справат
Người Pháp
chape
Người Slovenia
spoprijeti
Người Tây Ban Nha
capa pluvial
Người Thổ Nhĩ Kỳ
başar
Người Ukraina
впоратися
Người xứ Wales
ymdopi
Người Ý
far fronte
Nyanja (Chichewa)
kupirira
Odia (Oriya)
ମୁକାବିଲା
Oromo
ittiin qabuu
Pashto
مقابله کول
Phần lan
selviytyä
Quechua
atipay
Samoan
feagai
Sepedi
katana
Sesotho
sebetsana ka katleho
Shona
kutsungirira
Sindhi
منهن ڏيڻ
Sinhala (Sinhalese)
දරාගන්න
Somali
la qabsan
Tagalog (tiếng Philippines)
makaya
Tajik
тоб овардан
Tamil
சமாளிக்கவும்
Tatar
җиңәргә
Thổ nhĩ kỳ
başa çıkmak
Tiếng Ả Rập
التأقلم
Tiếng Anh
cope
Tiếng Armenia
հաղթահարել
Tiếng Assam
সমুখীন হোৱা
Tiếng ba tư
کنار آمدن
Tiếng Bengali
সামলাতে
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
enfrentar
Tiếng Bosnia
snaći se
Tiếng Creole của Haiti
fè fas
Tiếng Do Thái
להתמודד
Tiếng Đức
bewältigen
Tiếng Gaelic của Scotland
dèiligeadh
Tiếng hà lan
het hoofd bieden
Tiếng Hindi
सामना
Tiếng Iceland
takast á við
Tiếng Kannada
ನಿಭಾಯಿಸಲು
Tiếng Kazakh
еңсеру
Tiếng Khmer
ទប់ទល់
Tiếng Kinyarwanda
guhangana
Tiếng Kurd (Sorani)
گونجان
Tiếng Lithuania
susitvarkyti
Tiếng Luxembourg
eens ginn
Tiếng Mã Lai
mengatasi
Tiếng Maori
akakoromaki
Tiếng Mông Cổ
даван туулах
Tiếng Nepal
सामना
Tiếng Nga
справиться
Tiếng Nhật
対処
Tiếng Phạn
प्रतिसमास्
Tiếng Philippin (Tagalog)
makayanan
Tiếng Punjabi
ਮੁਕਾਬਲਾ
Tiếng Rumani
face față
Tiếng Séc
zvládnout
Tiếng Serbia
савладати
Tiếng Slovak
vyrovnať sa
Tiếng Sundan
ngungkulan
Tiếng Swahili
kukabiliana
Tiếng Telugu
భరించవలసి
Tiếng thái
รับมือ
Tiếng Thụy Điển
klara
Tiếng Trung (giản thể)
应付
Tiếng Urdu
نمٹنے
Tiếng Uzbek
engish
Tiếng Việt
đương đầu
Tigrinya
ምጽዋር
Truyền thống Trung Hoa)
應付
Tsonga
tiyisela
Twi (Akan)
gyina mu
Xhosa
ukumelana
Xứ Basque
aurre egin
Yiddish
קאָפּע
Yoruba
farada
Zulu
ukubhekana

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó