Người Afrikaans | samewerking | ||
Amharic | ትብብር | ||
Hausa | hadin kai | ||
Igbo | imekọ ihe ọnụ | ||
Malagasy | fiaraha-miasa | ||
Nyanja (Chichewa) | mgwirizano | ||
Shona | mushandirapamwe | ||
Somali | iskaashi | ||
Sesotho | tšebelisano | ||
Tiếng Swahili | ushirikiano | ||
Xhosa | intsebenziswano | ||
Yoruba | ifowosowopo | ||
Zulu | ukubambisana | ||
Bambara | tɛgɛdiɲɔgɔnma | ||
Cừu cái | alɔdodo | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubufatanye | ||
Lingala | boyokani | ||
Luganda | okukolagana | ||
Sepedi | tšhomišano | ||
Twi (Akan) | nkabomdie | ||
Tiếng Ả Rập | تعاون | ||
Tiếng Do Thái | שיתוף פעולה | ||
Pashto | همکاري | ||
Tiếng Ả Rập | تعاون | ||
Người Albanian | bashkëpunimi | ||
Xứ Basque | lankidetza | ||
Catalan | cooperació | ||
Người Croatia | suradnja | ||
Người Đan Mạch | samarbejde | ||
Tiếng hà lan | samenwerking | ||
Tiếng Anh | cooperation | ||
Người Pháp | la coopération | ||
Frisian | gearwurking | ||
Galicia | cooperación | ||
Tiếng Đức | zusammenarbeit | ||
Tiếng Iceland | samvinnu | ||
Người Ailen | comhar | ||
Người Ý | cooperazione | ||
Tiếng Luxembourg | zesummenaarbecht | ||
Cây nho | kooperazzjoni | ||
Nauy | samarbeid | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | cooperação | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | co-obrachadh | ||
Người Tây Ban Nha | cooperación | ||
Tiếng Thụy Điển | samarbete | ||
Người xứ Wales | cydweithredu | ||
Người Belarus | супрацоўніцтва | ||
Tiếng Bosnia | saradnja | ||
Người Bungari | сътрудничество | ||
Tiếng Séc | spolupráce | ||
Người Estonia | koostöö | ||
Phần lan | yhteistyö | ||
Người Hungary | együttműködés | ||
Người Latvia | sadarbība | ||
Tiếng Lithuania | bendradarbiavimą | ||
Người Macedonian | соработка | ||
Đánh bóng | współpraca | ||
Tiếng Rumani | cooperare | ||
Tiếng Nga | сотрудничество | ||
Tiếng Serbia | сарадња | ||
Tiếng Slovak | spolupráca | ||
Người Slovenia | sodelovanje | ||
Người Ukraina | співпраця | ||
Tiếng Bengali | সহযোগিতা | ||
Gujarati | સહકાર | ||
Tiếng Hindi | सहयोग | ||
Tiếng Kannada | ಸಹಕಾರ | ||
Malayalam | സഹകരണം | ||
Marathi | सहकार्य | ||
Tiếng Nepal | सहयोग | ||
Tiếng Punjabi | ਸਹਿਯੋਗ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සහයෝගීතාව | ||
Tamil | ஒத்துழைப்பு | ||
Tiếng Telugu | సహకారం | ||
Tiếng Urdu | تعاون | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 合作 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 合作 | ||
Tiếng Nhật | 協力 | ||
Hàn Quốc | 협력 | ||
Tiếng Mông Cổ | хамтын ажиллагаа | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ပူးပေါင်းဆောင်ရွက်မှု | ||
Người Indonesia | kerja sama | ||
Người Java | kerja sama | ||
Tiếng Khmer | កិច្ចសហប្រតិបត្តិការ | ||
Lào | ການຮ່ວມມື | ||
Tiếng Mã Lai | kerjasama | ||
Tiếng thái | ความร่วมมือ | ||
Tiếng Việt | hợp tác | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagtutulungan | ||
Azerbaijan | əməkdaşlıq | ||
Tiếng Kazakh | ынтымақтастық | ||
Kyrgyz | кызматташтык | ||
Tajik | ҳамкорӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | hyzmatdaşlygy | ||
Tiếng Uzbek | hamkorlik | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھەمكارلىق | ||
Người Hawaii | ka laulima ʻana | ||
Tiếng Maori | mahi tahi | ||
Samoan | felagolagomai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kooperasyon | ||
Aymara | yanapt'iri | ||
Guarani | ñopytyvõ | ||
Esperanto | kunlaboro | ||
Latin | cooperante | ||
Người Hy Lạp | συνεργασία | ||
Hmong | kev koom tes | ||
Người Kurd | hevkarî | ||
Thổ nhĩ kỳ | işbirliği | ||
Xhosa | intsebenziswano | ||
Yiddish | קוואַפּעריישאַן | ||
Zulu | ukubambisana | ||
Tiếng Assam | সহযোগ | ||
Aymara | yanapt'iri | ||
Bhojpuri | सहयोग | ||
Dhivehi | ބައިވެރިވުން | ||
Dogri | सैहयोग | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | pagtutulungan | ||
Guarani | ñopytyvõ | ||
Ilocano | pannakipaset | ||
Krio | jɔyn an togɛda | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هاوکاری | ||
Maithili | सहयोग | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯇꯦꯡꯕꯥꯡꯅꯕ | ||
Mizo | inlungrualna | ||
Oromo | gamtoomina | ||
Odia (Oriya) | ସହଯୋଗ | ||
Quechua | yanapanakuy | ||
Tiếng Phạn | सहयोग | ||
Tatar | хезмәттәшлек | ||
Tigrinya | ሕብረት | ||
Tsonga | ntirhisano | ||