Mát mẻ trong các ngôn ngữ khác nhau

Mát Mẻ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Mát mẻ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Mát mẻ


Amharic
ጥሩ
Aymara
phisirku
Azerbaijan
sərin
Bambara
suma
Bhojpuri
ठंढा
Catalan
guai
Cây nho
kessaħ
Cebuano
cool
Corsican
cool
Cừu cái
fa
Đánh bóng
fajne
Dhivehi
ފިނި
Dogri
बधिया
Esperanto
malvarmeta
Frisian
koel
Galicia
fresco
Guarani
piro'ysã
Gujarati
સરસ
Hàn Quốc
멋있는
Hausa
sanyaya
Hmong
txias
Igbo
dị jụụ
Ilocano
nalammiis
Konkani
शांत
Krio
kol
Kyrgyz
баракелде
Lào
ເຢັນ
Latin
frigus
Lingala
malili
Luganda
okunnyogoga
Maithili
ठंडा
Malagasy
mangatsiatsiaka
Malayalam
അടിപൊളി
Marathi
मस्त
Meiteilon (Manipuri)
ꯑꯌꯤꯡꯕ
Mizo
dai
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အေးတယ်
Nauy
kul
Người Afrikaans
koel
Người Ailen
fionnuar
Người Albanian
i freskët
Người Belarus
крута
Người Bungari
готино
Người Croatia
cool
Người Đan Mạch
fedt nok
Người Duy Ngô Nhĩ
cool
Người Estonia
lahe
Người Gruzia
მაგარი
Người Hawaii
anu
Người Hungary
menő
Người Hy Lạp
δροσερός
Người Indonesia
keren
Người Java
kelangan
Người Kurd
xwînsar
Người Latvia
forši
Người Macedonian
кул
Người Pháp
cool
Người Slovenia
kul
Người Tây Ban Nha
frio
Người Thổ Nhĩ Kỳ
gowy
Người Ukraina
круто
Người xứ Wales
cwl
Người Ý
freddo
Nyanja (Chichewa)
ozizira
Odia (Oriya)
ଥଣ୍ଡା
Oromo
diilallaa'aa
Pashto
ارام
Phần lan
viileä
Quechua
allin
Samoan
sekia
Sepedi
tonya
Sesotho
pholile
Shona
kutonhora
Sindhi
عمده
Sinhala (Sinhalese)
සිසිල්
Somali
qabow
Tagalog (tiếng Philippines)
malamig
Tajik
хунук
Tamil
குளிர்
Tatar
салкын
Thổ nhĩ kỳ
güzel
Tiếng Ả Rập
رائع
Tiếng Anh
cool
Tiếng Armenia
թույն
Tiếng Assam
ঠাণ্ডা
Tiếng ba tư
سرد
Tiếng Bengali
শীতল
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
legal
Tiếng Bosnia
super
Tiếng Creole của Haiti
fre
Tiếng Do Thái
מגניב
Tiếng Đức
cool
Tiếng Gaelic của Scotland
tarraingeach
Tiếng hà lan
stoer
Tiếng Hindi
ठंडा
Tiếng Iceland
flott
Tiếng Kannada
ತಂಪಾದ
Tiếng Kazakh
салқын
Tiếng Khmer
ត្រជាក់
Tiếng Kinyarwanda
akonje
Tiếng Kurd (Sorani)
باش
Tiếng Lithuania
saunus
Tiếng Luxembourg
cool
Tiếng Mã Lai
sejuk
Tiếng Maori
hauhautanga
Tiếng Mông Cổ
сэрүүн
Tiếng Nepal
राम्रो
Tiếng Nga
прохладно
Tiếng Nhật
涼しい
Tiếng Phạn
शोभनम्‌
Tiếng Philippin (Tagalog)
malamig
Tiếng Punjabi
ਠੰਡਾ
Tiếng Rumani
rece
Tiếng Séc
chladný
Tiếng Serbia
хладан
Tiếng Slovak
v pohode
Tiếng Sundan
tiis
Tiếng Swahili
baridi
Tiếng Telugu
బాగుంది
Tiếng thái
เย็น
Tiếng Thụy Điển
häftigt
Tiếng Trung (giản thể)
Tiếng Urdu
ٹھنڈا
Tiếng Uzbek
salqin
Tiếng Việt
mát mẻ
Tigrinya
ሰናይ
Truyền thống Trung Hoa)
Tsonga
lulamile
Twi (Akan)
nwunu
Xhosa
kuhle
Xứ Basque
freskoa
Yiddish
קיל
Yoruba
dara
Zulu
kupholile

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó