Người Afrikaans | koel | ||
Amharic | ጥሩ | ||
Hausa | sanyaya | ||
Igbo | dị jụụ | ||
Malagasy | mangatsiatsiaka | ||
Nyanja (Chichewa) | ozizira | ||
Shona | kutonhora | ||
Somali | qabow | ||
Sesotho | pholile | ||
Tiếng Swahili | baridi | ||
Xhosa | kuhle | ||
Yoruba | dara | ||
Zulu | kupholile | ||
Bambara | suma | ||
Cừu cái | fa | ||
Tiếng Kinyarwanda | akonje | ||
Lingala | malili | ||
Luganda | okunnyogoga | ||
Sepedi | tonya | ||
Twi (Akan) | nwunu | ||
Tiếng Ả Rập | رائع | ||
Tiếng Do Thái | מגניב | ||
Pashto | ارام | ||
Tiếng Ả Rập | رائع | ||
Người Albanian | i freskët | ||
Xứ Basque | freskoa | ||
Catalan | guai | ||
Người Croatia | cool | ||
Người Đan Mạch | fedt nok | ||
Tiếng hà lan | stoer | ||
Tiếng Anh | cool | ||
Người Pháp | cool | ||
Frisian | koel | ||
Galicia | fresco | ||
Tiếng Đức | cool | ||
Tiếng Iceland | flott | ||
Người Ailen | fionnuar | ||
Người Ý | freddo | ||
Tiếng Luxembourg | cool | ||
Cây nho | kessaħ | ||
Nauy | kul | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | legal | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | tarraingeach | ||
Người Tây Ban Nha | frio | ||
Tiếng Thụy Điển | häftigt | ||
Người xứ Wales | cwl | ||
Người Belarus | крута | ||
Tiếng Bosnia | super | ||
Người Bungari | готино | ||
Tiếng Séc | chladný | ||
Người Estonia | lahe | ||
Phần lan | viileä | ||
Người Hungary | menő | ||
Người Latvia | forši | ||
Tiếng Lithuania | saunus | ||
Người Macedonian | кул | ||
Đánh bóng | fajne | ||
Tiếng Rumani | rece | ||
Tiếng Nga | прохладно | ||
Tiếng Serbia | хладан | ||
Tiếng Slovak | v pohode | ||
Người Slovenia | kul | ||
Người Ukraina | круто | ||
Tiếng Bengali | শীতল | ||
Gujarati | સરસ | ||
Tiếng Hindi | ठंडा | ||
Tiếng Kannada | ತಂಪಾದ | ||
Malayalam | അടിപൊളി | ||
Marathi | मस्त | ||
Tiếng Nepal | राम्रो | ||
Tiếng Punjabi | ਠੰਡਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සිසිල් | ||
Tamil | குளிர் | ||
Tiếng Telugu | బాగుంది | ||
Tiếng Urdu | ٹھنڈا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 凉 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 涼 | ||
Tiếng Nhật | 涼しい | ||
Hàn Quốc | 멋있는 | ||
Tiếng Mông Cổ | сэрүүн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အေးတယ် | ||
Người Indonesia | keren | ||
Người Java | kelangan | ||
Tiếng Khmer | ត្រជាក់ | ||
Lào | ເຢັນ | ||
Tiếng Mã Lai | sejuk | ||
Tiếng thái | เย็น | ||
Tiếng Việt | mát mẻ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | malamig | ||
Azerbaijan | sərin | ||
Tiếng Kazakh | салқын | ||
Kyrgyz | баракелде | ||
Tajik | хунук | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gowy | ||
Tiếng Uzbek | salqin | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | cool | ||
Người Hawaii | anu | ||
Tiếng Maori | hauhautanga | ||
Samoan | sekia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | malamig | ||
Aymara | phisirku | ||
Guarani | piro'ysã | ||
Esperanto | malvarmeta | ||
Latin | frigus | ||
Người Hy Lạp | δροσερός | ||
Hmong | txias | ||
Người Kurd | xwînsar | ||
Thổ nhĩ kỳ | güzel | ||
Xhosa | kuhle | ||
Yiddish | קיל | ||
Zulu | kupholile | ||
Tiếng Assam | ঠাণ্ডা | ||
Aymara | phisirku | ||
Bhojpuri | ठंढा | ||
Dhivehi | ފިނި | ||
Dogri | बधिया | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | malamig | ||
Guarani | piro'ysã | ||
Ilocano | nalammiis | ||
Krio | kol | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | باش | ||
Maithili | ठंडा | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯌꯤꯡꯕ | ||
Mizo | dai | ||
Oromo | diilallaa'aa | ||
Odia (Oriya) | ଥଣ୍ଡା | ||
Quechua | allin | ||
Tiếng Phạn | शोभनम् | ||
Tatar | салкын | ||
Tigrinya | ሰናይ | ||
Tsonga | lulamile | ||