Nấu ăn trong các ngôn ngữ khác nhau

Nấu Ăn Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Nấu ăn ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Nấu ăn


Amharic
ምግብ ማብሰል
Aymara
phayaña
Azerbaijan
aşpaz
Bambara
ka tobili kɛ
Bhojpuri
खाना बनावल
Catalan
cuinar
Cây nho
kok
Cebuano
magluto
Corsican
coce
Cừu cái
ɖa ŋu
Đánh bóng
gotować
Dhivehi
ކެއްކުން
Dogri
रसोइया
Esperanto
kuiri
Frisian
kok
Galicia
cociñar
Guarani
tembi'u'apo
Gujarati
રસોઇ
Hàn Quốc
Hausa
dafa
Hmong
ua noj
Igbo
esi nri
Ilocano
agluto
Konkani
रांदपी
Krio
kuk
Kyrgyz
ашпозчу
Lào
ແຕ່ງກິນ
Latin
coquus
Lingala
kolamba
Luganda
okufumba
Maithili
खाना बनाउ
Malagasy
mahandro
Malayalam
വേവിക്കുക
Marathi
कूक
Meiteilon (Manipuri)
ꯊꯣꯡꯕ
Mizo
chhum
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ချက်ပြုတ်
Nauy
kokk
Người Afrikaans
kok
Người Ailen
cócaráil
Người Albanian
gatuaj
Người Belarus
варыць
Người Bungari
готвач
Người Croatia
kuhati
Người Đan Mạch
laver mad
Người Duy Ngô Nhĩ
پىشۇر
Người Estonia
kokk
Người Gruzia
მზარეული
Người Hawaii
kuke
Người Hungary
szakács
Người Hy Lạp
μάγειρας
Người Indonesia
memasak
Người Java
masak
Người Kurd
aşbaz
Người Latvia
pavārs
Người Macedonian
готви
Người Pháp
cuisinier
Người Slovenia
kuhati
Người Tây Ban Nha
cocinar
Người Thổ Nhĩ Kỳ
bişiriň
Người Ukraina
кухар
Người xứ Wales
coginio
Người Ý
cucinare
Nyanja (Chichewa)
kuphika
Odia (Oriya)
ରାନ୍ଧ |
Oromo
bilcheessuu
Pashto
پخلی
Phần lan
kokki
Quechua
yanuy
Samoan
kuka
Sepedi
apea
Sesotho
pheha
Shona
kubika
Sindhi
پچائڻ
Sinhala (Sinhalese)
උයන්න
Somali
kariyo
Tagalog (tiếng Philippines)
magluto
Tajik
пухтан
Tamil
சமைக்கவும்
Tatar
пешерегез
Thổ nhĩ kỳ
pişirmek
Tiếng Ả Rập
يطبخ
Tiếng Anh
cook
Tiếng Armenia
խոհարար
Tiếng Assam
ৰন্ধা
Tiếng ba tư
پختن
Tiếng Bengali
রান্না করুন
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
cozinhar
Tiếng Bosnia
kuhati
Tiếng Creole của Haiti
kwit manje
Tiếng Do Thái
לְבַשֵׁל
Tiếng Đức
koch
Tiếng Gaelic của Scotland
bruich
Tiếng hà lan
koken
Tiếng Hindi
रसोइया
Tiếng Iceland
elda
Tiếng Kannada
ಅಡುಗೆ
Tiếng Kazakh
аспаз
Tiếng Khmer
ចំអិន
Tiếng Kinyarwanda
guteka
Tiếng Kurd (Sorani)
چێشت لێنان
Tiếng Lithuania
virėjas
Tiếng Luxembourg
kachen
Tiếng Mã Lai
tukang masak
Tiếng Maori
tunu
Tiếng Mông Cổ
хоол хийх
Tiếng Nepal
पकाउनु
Tiếng Nga
готовить
Tiếng Nhật
クック
Tiếng Phạn
पचति
Tiếng Philippin (Tagalog)
magluto
Tiếng Punjabi
ਪਕਾਉ
Tiếng Rumani
bucătar
Tiếng Séc
kuchař
Tiếng Serbia
куварица
Tiếng Slovak
uvariť
Tiếng Sundan
masak
Tiếng Swahili
kupika
Tiếng Telugu
ఉడికించాలి
Tiếng thái
ปรุงอาหาร
Tiếng Thụy Điển
kock
Tiếng Trung (giản thể)
厨师
Tiếng Urdu
کھانا پکانا
Tiếng Uzbek
pishirish
Tiếng Việt
nấu ăn
Tigrinya
ሰራሒ ፀብሒ
Truyền thống Trung Hoa)
廚師
Tsonga
sweka
Twi (Akan)
noa
Xhosa
umpheki
Xứ Basque
sukaldari
Yiddish
קאָכן
Yoruba
sise
Zulu
pheka

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó