Amharic ማሳመን | ||
Aymara jaysayaña | ||
Azerbaijan inandırmaq | ||
Bambara ka lason | ||
Bhojpuri राजी कईल | ||
Catalan convèncer | ||
Cây nho tikkonvinċi | ||
Cebuano kombinsihon | ||
Corsican cunvince | ||
Cừu cái ƒoe ɖe enu | ||
Đánh bóng przekonać | ||
Dhivehi ޔަޤީންކޮށްދިނުން | ||
Dogri संतुश्ट करना | ||
Esperanto konvinki | ||
Frisian oertsjûgje | ||
Galicia convencer | ||
Guarani roviauka | ||
Gujarati મનાવવા | ||
Hàn Quốc 설득하다 | ||
Hausa shawo | ||
Hmong yaum | ||
Igbo kwenye | ||
Ilocano awisen | ||
Konkani समजावप | ||
Krio mek am biliv | ||
Kyrgyz ишендирүү | ||
Lào ຊັກຊວນ | ||
Latin arguere | ||
Lingala kondimisa | ||
Luganda okumatiza | ||
Maithili विश्वास दिलानाइ | ||
Malagasy handresy lahatra | ||
Malayalam ബോധ്യപ്പെടുത്തുക | ||
Marathi पटवणे | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯊꯥꯖꯍꯟꯕ | ||
Mizo hmin | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) စည်းရုံးသိမ်းသွင်းသည် | ||
Nauy overbevise | ||
Người Afrikaans oortuig | ||
Người Ailen cuir ina luí air | ||
Người Albanian bind | ||
Người Belarus пераканаць | ||
Người Bungari убеди | ||
Người Croatia uvjeriti | ||
Người Đan Mạch overbevise | ||
Người Duy Ngô Nhĩ قايىل قىلىش | ||
Người Estonia veenda | ||
Người Gruzia დაარწმუნოს | ||
Người Hawaii hoʻohuli manaʻo | ||
Người Hungary meggyőzni | ||
Người Hy Lạp πείθω | ||
Người Indonesia meyakinkan | ||
Người Java gawe uwong yakin | ||
Người Kurd qanihkirin | ||
Người Latvia pārliecināt | ||
Người Macedonian убеди | ||
Người Pháp convaincre | ||
Người Slovenia prepričati | ||
Người Tây Ban Nha convencer | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ ynandyr | ||
Người Ukraina переконати | ||
Người xứ Wales argyhoeddi | ||
Người Ý convincere | ||
Nyanja (Chichewa) khulupirirani | ||
Odia (Oriya) ବିଶ୍ୱାସ କର | ||
Oromo amansiisuu | ||
Pashto قانع کول | ||
Phần lan vakuuttaa | ||
Quechua uynichiy | ||
Samoan faʻatalitonu | ||
Sepedi kgodiša | ||
Sesotho kholisa | ||
Shona kugutsikana | ||
Sindhi قائل ڪرڻ | ||
Sinhala (Sinhalese) ඒත්තු ගැන්වීම | ||
Somali qancin | ||
Tagalog (tiếng Philippines) kumbinsihin | ||
Tajik бовар кунондан | ||
Tamil சமாதானப்படுத்தவும் | ||
Tatar ышандыру | ||
Thổ nhĩ kỳ ikna etmek | ||
Tiếng Ả Rập إقناع | ||
Tiếng Anh convince | ||
Tiếng Armenia համոզել | ||
Tiếng Assam মান্তি কৰোৱা | ||
Tiếng ba tư متقاعد کردن | ||
Tiếng Bengali সন্তুষ্ট | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) convencer | ||
Tiếng Bosnia ubediti | ||
Tiếng Creole của Haiti konvenk | ||
Tiếng Do Thái לְשַׁכְנֵעַ | ||
Tiếng Đức überzeugen | ||
Tiếng Gaelic của Scotland toirt a chreidsinn | ||
Tiếng hà lan overtuigen | ||
Tiếng Hindi समझाने | ||
Tiếng Iceland sannfæra | ||
Tiếng Kannada ಮನವರಿಕೆ ಮಾಡಿ | ||
Tiếng Kazakh сендіру | ||
Tiếng Khmer បញ្ចុះបញ្ចូល | ||
Tiếng Kinyarwanda kwemeza | ||
Tiếng Kurd (Sorani) ڕازیکردن | ||
Tiếng Lithuania įtikinti | ||
Tiếng Luxembourg iwwerzeegen | ||
Tiếng Mã Lai meyakinkan | ||
Tiếng Maori whakapae | ||
Tiếng Mông Cổ итгүүлэх | ||
Tiếng Nepal मनाउनु | ||
Tiếng Nga убедить | ||
Tiếng Nhật 納得させる | ||
Tiếng Phạn प्रबोधय | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) kumbinsihin | ||
Tiếng Punjabi ਯਕੀਨ ਦਿਵਾਓ | ||
Tiếng Rumani convinge | ||
Tiếng Séc přesvědčit | ||
Tiếng Serbia убедити | ||
Tiếng Slovak presvedčiť | ||
Tiếng Sundan ngayakinkeun | ||
Tiếng Swahili kushawishi | ||
Tiếng Telugu ఒప్పించండి | ||
Tiếng thái โน้มน้าว | ||
Tiếng Thụy Điển övertyga | ||
Tiếng Trung (giản thể) 说服 | ||
Tiếng Urdu قائل کرنا | ||
Tiếng Uzbek ishontirish | ||
Tiếng Việt thuyết phục | ||
Tigrinya ኣእምን | ||
Truyền thống Trung Hoa) 說服 | ||
Tsonga khorwisa | ||
Twi (Akan) sesa adwene | ||
Xhosa kholisa | ||
Xứ Basque konbentzitu | ||
Yiddish איבערצייגן | ||
Yoruba parowa | ||
Zulu kholisa |