Thuyết phục trong các ngôn ngữ khác nhau

Thuyết Phục Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thuyết phục ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thuyết phục


Amharic
ማሳመን
Aymara
jaysayaña
Azerbaijan
inandırmaq
Bambara
ka lason
Bhojpuri
राजी कईल
Catalan
convèncer
Cây nho
tikkonvinċi
Cebuano
kombinsihon
Corsican
cunvince
Cừu cái
ƒoe ɖe enu
Đánh bóng
przekonać
Dhivehi
ޔަޤީންކޮށްދިނުން
Dogri
संतुश्ट करना
Esperanto
konvinki
Frisian
oertsjûgje
Galicia
convencer
Guarani
roviauka
Gujarati
મનાવવા
Hàn Quốc
설득하다
Hausa
shawo
Hmong
yaum
Igbo
kwenye
Ilocano
awisen
Konkani
समजावप
Krio
mek am biliv
Kyrgyz
ишендирүү
Lào
ຊັກຊວນ
Latin
arguere
Lingala
kondimisa
Luganda
okumatiza
Maithili
विश्वास दिलानाइ
Malagasy
handresy lahatra
Malayalam
ബോധ്യപ്പെടുത്തുക
Marathi
पटवणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯊꯥꯖꯍꯟꯕ
Mizo
hmin
Myanmar (tiếng Miến Điện)
စည်းရုံးသိမ်းသွင်းသည်
Nauy
overbevise
Người Afrikaans
oortuig
Người Ailen
cuir ina luí air
Người Albanian
bind
Người Belarus
пераканаць
Người Bungari
убеди
Người Croatia
uvjeriti
Người Đan Mạch
overbevise
Người Duy Ngô Nhĩ
قايىل قىلىش
Người Estonia
veenda
Người Gruzia
დაარწმუნოს
Người Hawaii
hoʻohuli manaʻo
Người Hungary
meggyőzni
Người Hy Lạp
πείθω
Người Indonesia
meyakinkan
Người Java
gawe uwong yakin
Người Kurd
qanihkirin
Người Latvia
pārliecināt
Người Macedonian
убеди
Người Pháp
convaincre
Người Slovenia
prepričati
Người Tây Ban Nha
convencer
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ynandyr
Người Ukraina
переконати
Người xứ Wales
argyhoeddi
Người Ý
convincere
Nyanja (Chichewa)
khulupirirani
Odia (Oriya)
ବିଶ୍ୱାସ କର
Oromo
amansiisuu
Pashto
قانع کول
Phần lan
vakuuttaa
Quechua
uynichiy
Samoan
faʻatalitonu
Sepedi
kgodiša
Sesotho
kholisa
Shona
kugutsikana
Sindhi
قائل ڪرڻ
Sinhala (Sinhalese)
ඒත්තු ගැන්වීම
Somali
qancin
Tagalog (tiếng Philippines)
kumbinsihin
Tajik
бовар кунондан
Tamil
சமாதானப்படுத்தவும்
Tatar
ышандыру
Thổ nhĩ kỳ
ikna etmek
Tiếng Ả Rập
إقناع
Tiếng Anh
convince
Tiếng Armenia
համոզել
Tiếng Assam
মান্তি কৰোৱা
Tiếng ba tư
متقاعد کردن
Tiếng Bengali
সন্তুষ্ট
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
convencer
Tiếng Bosnia
ubediti
Tiếng Creole của Haiti
konvenk
Tiếng Do Thái
לְשַׁכְנֵעַ
Tiếng Đức
überzeugen
Tiếng Gaelic của Scotland
toirt a chreidsinn
Tiếng hà lan
overtuigen
Tiếng Hindi
समझाने
Tiếng Iceland
sannfæra
Tiếng Kannada
ಮನವರಿಕೆ ಮಾಡಿ
Tiếng Kazakh
сендіру
Tiếng Khmer
បញ្ចុះបញ្ចូល
Tiếng Kinyarwanda
kwemeza
Tiếng Kurd (Sorani)
ڕازیکردن
Tiếng Lithuania
įtikinti
Tiếng Luxembourg
iwwerzeegen
Tiếng Mã Lai
meyakinkan
Tiếng Maori
whakapae
Tiếng Mông Cổ
итгүүлэх
Tiếng Nepal
मनाउनु
Tiếng Nga
убедить
Tiếng Nhật
納得させる
Tiếng Phạn
प्रबोधय
Tiếng Philippin (Tagalog)
kumbinsihin
Tiếng Punjabi
ਯਕੀਨ ਦਿਵਾਓ
Tiếng Rumani
convinge
Tiếng Séc
přesvědčit
Tiếng Serbia
убедити
Tiếng Slovak
presvedčiť
Tiếng Sundan
ngayakinkeun
Tiếng Swahili
kushawishi
Tiếng Telugu
ఒప్పించండి
Tiếng thái
โน้มน้าว
Tiếng Thụy Điển
övertyga
Tiếng Trung (giản thể)
说服
Tiếng Urdu
قائل کرنا
Tiếng Uzbek
ishontirish
Tiếng Việt
thuyết phục
Tigrinya
ኣእምን
Truyền thống Trung Hoa)
說服
Tsonga
khorwisa
Twi (Akan)
sesa adwene
Xhosa
kholisa
Xứ Basque
konbentzitu
Yiddish
איבערצייגן
Yoruba
parowa
Zulu
kholisa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó