Lòng tin chắc, sự kết án, phán quyết trong các ngôn ngữ khác nhau

Lòng Tin Chắc, Sự Kết Án, Phán Quyết Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Lòng tin chắc, sự kết án, phán quyết ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Lòng tin chắc, sự kết án, phán quyết


Amharic
ፍርድ
Aymara
juchañchatäña
Azerbaijan
məhkumluq
Bambara
jalaki bɔli
Bhojpuri
सजा मिलल बा
Catalan
convicció
Cây nho
kundanna
Cebuano
kombiksyon
Corsican
cunvinzione
Cừu cái
kakaɖedzi na ame
Đánh bóng
przekonanie
Dhivehi
ކުށް ސާބިތުވުމެވެ
Dogri
सजा देना
Esperanto
konvinko
Frisian
feroardieling
Galicia
convicción
Guarani
condena rehegua
Gujarati
પ્રતીતિ
Hàn Quốc
신념
Hausa
tofin allah tsine
Hmong
txim ua txhaum
Igbo
nkwenye
Ilocano
pannakakonbiktar
Konkani
दोशी थारावप
Krio
fɔ kɔndɛm pɔsin
Kyrgyz
ишеним
Lào
ຄວາມເຊື່ອ ໝັ້ນ
Latin
opinione
Lingala
endimisami
Luganda
okusingisibwa omusango
Maithili
दोषी ठहराएब
Malagasy
faharesen-dahatra
Malayalam
ബോധ്യം
Marathi
खात्री
Meiteilon (Manipuri)
ꯋꯥꯌꯦꯜ ꯄꯤꯕꯥ꯫
Mizo
thiam loh chantirna
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ခံယူချက်
Nauy
dom
Người Afrikaans
oortuiging
Người Ailen
ciontú
Người Albanian
bindje
Người Belarus
судзімасць
Người Bungari
убеждение
Người Croatia
uvjerenje
Người Đan Mạch
domfældelse
Người Duy Ngô Nhĩ
ئىشەنچ
Người Estonia
veendumus
Người Gruzia
რწმენა
Người Hawaii
manaʻo paʻa
Người Hungary
meggyőződés
Người Hy Lạp
καταδίκη
Người Indonesia
keyakinan
Người Java
kapercayan
Người Kurd
mehkûmkirinî
Người Latvia
pārliecība
Người Macedonian
убедување
Người Pháp
conviction
Người Slovenia
obsodba
Người Tây Ban Nha
convicción
Người Thổ Nhĩ Kỳ
iş kesmek
Người Ukraina
переконання
Người xứ Wales
argyhoeddiad
Người Ý
convinzione
Nyanja (Chichewa)
kukhudzika
Odia (Oriya)
ବିଶ୍ୱାସ
Oromo
murtii itti murtaa’e
Pashto
قانع کول
Phần lan
vakaumus
Quechua
convicción nisqa
Samoan
talitonuga maumaututu
Sepedi
go bonwa molato
Sesotho
kgodiseho
Shona
chivimbo
Sindhi
سزا
Sinhala (Sinhalese)
ඒත්තු ගැන්වීම
Somali
xukun
Tagalog (tiếng Philippines)
paniniwala
Tajik
эътиқод
Tamil
நம்பிக்கை
Tatar
ышану
Thổ nhĩ kỳ
mahkumiyet
Tiếng Ả Rập
قناعة
Tiếng Anh
conviction
Tiếng Armenia
համոզմունք
Tiếng Assam
দোষী সাব্যস্ত হোৱা
Tiếng ba tư
محکومیت
Tiếng Bengali
দৃঢ় বিশ্বাস
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
convicção
Tiếng Bosnia
osuda
Tiếng Creole của Haiti
kondanasyon
Tiếng Do Thái
הַרשָׁעָה
Tiếng Đức
überzeugung
Tiếng Gaelic của Scotland
dìteadh
Tiếng hà lan
overtuiging
Tiếng Hindi
दोषसिद्धि
Tiếng Iceland
sannfæringu
Tiếng Kannada
ಕನ್ವಿಕ್ಷನ್
Tiếng Kazakh
соттылық
Tiếng Khmer
ការផ្តន្ទាទោស
Tiếng Kinyarwanda
ukwemera
Tiếng Kurd (Sorani)
قەناعەت پێکردن
Tiếng Lithuania
įsitikinimas
Tiếng Luxembourg
iwwerzeegung
Tiếng Mã Lai
keyakinan
Tiếng Maori
whakapono
Tiếng Mông Cổ
итгэл үнэмшил
Tiếng Nepal
दृढ विश्वास
Tiếng Nga
убежденность
Tiếng Nhật
信念
Tiếng Phạn
प्रत्ययः
Tiếng Philippin (Tagalog)
pananalig
Tiếng Punjabi
ਦ੍ਰਿੜਤਾ
Tiếng Rumani
condamnare
Tiếng Séc
přesvědčení
Tiếng Serbia
уверење
Tiếng Slovak
presvedčenie
Tiếng Sundan
kayakinan
Tiếng Swahili
kusadikika
Tiếng Telugu
నమ్మకం
Tiếng thái
ความเชื่อมั่น
Tiếng Thụy Điển
övertygelse
Tiếng Trung (giản thể)
定罪
Tiếng Urdu
سزا
Tiếng Uzbek
ishonchlilik
Tiếng Việt
lòng tin chắc, sự kết án, phán quyết
Tigrinya
ምእማን
Truyền thống Trung Hoa)
定罪
Tsonga
ku khorwiseka
Twi (Akan)
gye a wogye di
Xhosa
isigwebo
Xứ Basque
konbentzimendua
Yiddish
יבערצייגונג
Yoruba
idalẹjọ
Zulu
ukukholelwa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó