Người Afrikaans | konvensionele | ||
Amharic | ተለምዷዊ | ||
Hausa | na al'ada | ||
Igbo | ot | ||
Malagasy | mahazatra | ||
Nyanja (Chichewa) | ochiritsira | ||
Shona | zvakajairika | ||
Somali | caadiga ah | ||
Sesotho | tloaelehileng | ||
Tiếng Swahili | kawaida | ||
Xhosa | eqhelekileyo | ||
Yoruba | mora | ||
Zulu | ezivamile | ||
Bambara | min bɛ kɛ cogo la min bɛ kɛ cogo la | ||
Cừu cái | si wozãna ɖaa | ||
Tiếng Kinyarwanda | bisanzwe | ||
Lingala | momeseno ya momeseno | ||
Luganda | ebya bulijjo | ||
Sepedi | e tlwaelegilego | ||
Twi (Akan) | amanne kwan so | ||
Tiếng Ả Rập | تقليدي | ||
Tiếng Do Thái | מוּסכָּם | ||
Pashto | دودیز | ||
Tiếng Ả Rập | تقليدي | ||
Người Albanian | konvencionale | ||
Xứ Basque | konbentzionala | ||
Catalan | convencional | ||
Người Croatia | konvencionalne | ||
Người Đan Mạch | konventionelle | ||
Tiếng hà lan | conventioneel | ||
Tiếng Anh | conventional | ||
Người Pháp | conventionnel | ||
Frisian | konvinsjonele | ||
Galicia | convencional | ||
Tiếng Đức | konventionell | ||
Tiếng Iceland | hefðbundin | ||
Người Ailen | traidisiúnta | ||
Người Ý | convenzionale | ||
Tiếng Luxembourg | konventionell | ||
Cây nho | konvenzjonali | ||
Nauy | konvensjonell | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | convencional | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gnàthach | ||
Người Tây Ban Nha | convencional | ||
Tiếng Thụy Điển | konventionell | ||
Người xứ Wales | confensiynol | ||
Người Belarus | звычайны | ||
Tiếng Bosnia | konvencionalni | ||
Người Bungari | конвенционален | ||
Tiếng Séc | konvenční | ||
Người Estonia | tavapärane | ||
Phần lan | tavanomainen | ||
Người Hungary | hagyományos | ||
Người Latvia | vispārpieņemtais | ||
Tiếng Lithuania | sutartinis | ||
Người Macedonian | конвенционален | ||
Đánh bóng | standardowy | ||
Tiếng Rumani | convenţional | ||
Tiếng Nga | обычный | ||
Tiếng Serbia | конвенционални | ||
Tiếng Slovak | konvenčné | ||
Người Slovenia | konvencionalne | ||
Người Ukraina | звичайний | ||
Tiếng Bengali | প্রচলিত | ||
Gujarati | પરંપરાગત | ||
Tiếng Hindi | पारंपरिक | ||
Tiếng Kannada | ಸಾಂಪ್ರದಾಯಿಕ | ||
Malayalam | പരമ്പരാഗതം | ||
Marathi | पारंपारिक | ||
Tiếng Nepal | परम्परागत | ||
Tiếng Punjabi | ਰਵਾਇਤੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සාම්ප්රදායික | ||
Tamil | வழக்கமான | ||
Tiếng Telugu | సాంప్రదాయ | ||
Tiếng Urdu | روایتی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 常规 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 常規 | ||
Tiếng Nhật | 従来型 | ||
Hàn Quốc | 전통적인 | ||
Tiếng Mông Cổ | ердийн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သမားရိုးကျ | ||
Người Indonesia | konvensional | ||
Người Java | konvensional | ||
Tiếng Khmer | ធម្មតា | ||
Lào | ທຳ ມະດາ | ||
Tiếng Mã Lai | konvensional | ||
Tiếng thái | ธรรมดา | ||
Tiếng Việt | thông thường | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nakasanayan | ||
Azerbaijan | şərti | ||
Tiếng Kazakh | дәстүрлі | ||
Kyrgyz | кадимки | ||
Tajik | анъанавӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | adaty | ||
Tiếng Uzbek | an'anaviy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئادەتتىكى | ||
Người Hawaii | maʻa mau | ||
Tiếng Maori | tikanga | ||
Samoan | masani | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | maginoo | ||
Aymara | convencional sata uñt’atawa | ||
Guarani | convencional rehegua | ||
Esperanto | konvencia | ||
Latin | conventional | ||
Người Hy Lạp | συμβατικός | ||
Hmong | ib txwm muaj | ||
Người Kurd | konvansiyonel | ||
Thổ nhĩ kỳ | konvansiyonel | ||
Xhosa | eqhelekileyo | ||
Yiddish | קאַנווענשאַנאַל | ||
Zulu | ezivamile | ||
Tiếng Assam | গতানুগতিক | ||
Aymara | convencional sata uñt’atawa | ||
Bhojpuri | परंपरागत बा | ||
Dhivehi | ކޮންވެންޝަނަލް އެވެ | ||
Dogri | परंपरागत | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | nakasanayan | ||
Guarani | convencional rehegua | ||
Ilocano | gagangay a gagangay | ||
Krio | kɔmɔn tin | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئاساییە | ||
Maithili | परंपरागत | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯟꯚꯦꯟꯁꯅꯦꯜ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | hmanlai a ni | ||
Oromo | kan baratame | ||
Odia (Oriya) | ପାରମ୍ପରିକ | ||
Quechua | convencional nisqa | ||
Tiếng Phạn | परम्परागत | ||
Tatar | гадәти | ||
Tigrinya | ልሙድ እዩ። | ||
Tsonga | leswi tolovelekeke | ||