Quy ước trong các ngôn ngữ khác nhau

Quy Ước Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Quy ước ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Quy ước


Quy Ước Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaanskonvensie
Amharicኮንቬንሽን
Hausataro
Igbomgbakọ
Malagasyfivoriambe
Nyanja (Chichewa)msonkhano
Shonagungano
Somaliheshiis
Sesothokopano
Tiếng Swahilimkutano
Xhosaingqungquthela
Yorubaapejọ
Zuluumhlangano
Bambarajamalajɛ lajɛba la
Cừu cáitakpekpea me
Tiếng Kinyarwandaikoraniro
Lingalaliyangani ya monene
Lugandaolukuŋŋaana olunene
Sepedikopano ya kopano
Twi (Akan)ɔmantam nhyiam

Quy Ước Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpمؤتمر
Tiếng Do Tháiאֲמָנָה
Pashtoکنوانسیون
Tiếng Ả Rậpمؤتمر

Quy Ước Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albaniankonventë
Xứ Basquekonbentzio
Catalanconvenció
Người Croatiakonvencija
Người Đan Mạchkonvention
Tiếng hà lanconventie
Tiếng Anhconvention
Người Phápconvention
Frisiankonvinsje
Galiciaconvención
Tiếng Đứckonvention
Tiếng Icelandráðstefna
Người Ailencoinbhinsiún
Người Ýconvenzione
Tiếng Luxembourgkonventioun
Cây nhokonvenzjoni
Nauykonvensjon
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)convenção
Tiếng Gaelic của Scotlandco-chruinneachadh
Người Tây Ban Nhaconvención
Tiếng Thụy Điểnkonvent
Người xứ Walesconfensiwn

Quy Ước Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusз'езд
Tiếng Bosniakonvencija
Người Bungariконвенция
Tiếng Séckonvence
Người Estoniakonventsiooni
Phần lanyleissopimus
Người Hungaryegyezmény
Người Latviakonvencija
Tiếng Lithuaniasuvažiavimą
Người Macedonianконвенција
Đánh bóngkonwencja
Tiếng Rumaniconvenţie
Tiếng Ngaсоглашение
Tiếng Serbiaконвенција
Tiếng Slovakdohovor
Người Sloveniakonvencija
Người Ukrainaконвенції

Quy Ước Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliসম্মেলন
Gujaratiસંમેલન
Tiếng Hindiसम्मेलन
Tiếng Kannadaಸಮಾವೇಶ
Malayalamകൺവെൻഷൻ
Marathiअधिवेशन
Tiếng Nepalसम्मेलन
Tiếng Punjabiਸੰਮੇਲਨ
Sinhala (Sinhalese)සම්මුතිය
Tamilமாநாடு
Tiếng Teluguకన్వెన్షన్
Tiếng Urduکنونشن

Quy Ước Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)惯例
Truyền thống Trung Hoa)慣例
Tiếng Nhậtコンベンション
Hàn Quốc협약
Tiếng Mông Cổчуулган
Myanmar (tiếng Miến Điện)စည်းဝေးကြီး

Quy Ước Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiakonvensi
Người Javakonvènsi
Tiếng Khmerសន្និបាត
Làoສົນທິສັນຍາ
Tiếng Mã Laikonvensyen
Tiếng tháiอนุสัญญา
Tiếng Việtquy ước
Tiếng Philippin (Tagalog)kumbensyon

Quy Ước Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijankonvensiya
Tiếng Kazakhконвенция
Kyrgyzжыйын
Tajikконвенсия
Người Thổ Nhĩ Kỳgurultaý
Tiếng Uzbekanjuman
Người Duy Ngô Nhĩيىغىن

Quy Ước Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiiʻaha kūkā
Tiếng Maorihuihuinga
Samoantauaofiaga
Tagalog (tiếng Philippines)kombensiyon

Quy Ước Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymarajachʼa tantachäwi
Guaraniaty guasu

Quy Ước Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantokongreso
Latinplacitum

Quy Ước Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpσύμβαση
Hmonglub rooj sib txoos
Người Kurdadet
Thổ nhĩ kỳortak düşünce
Xhosaingqungquthela
Yiddishקאַנווענשאַן
Zuluumhlangano
Tiếng Assamকনভেনচন
Aymarajachʼa tantachäwi
Bhojpuriसम्मेलन के आयोजन भइल
Dhivehiކޮންވެންޝަންގައެވެ
Dogriकन्वेंशन
Tiếng Philippin (Tagalog)kumbensyon
Guaraniaty guasu
Ilocanokombension
Kriokɔnvɛnshɔn
Tiếng Kurd (Sorani)کۆنفرانسی کۆنفرانسی
Maithiliसम्मेलन
Meiteilon (Manipuri)ꯀꯅꯚꯦꯟꯁꯟꯗꯥ ꯄꯥꯡꯊꯣꯀꯈꯤ꯫
Mizoinkhâwmpui neihpui a ni
Oromowalgaʼii walgaʼii
Odia (Oriya)ସମ୍ମିଳନୀ
Quechuahatun huñunakuypi
Tiếng Phạnसम्मेलनम्
Tatarконвенция
Tigrinyaዓቢ ኣኼባ
Tsongantsombano

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó