Amharic ኮንቬንሽን | ||
Aymara jachʼa tantachäwi | ||
Azerbaijan konvensiya | ||
Bambara jamalajɛ lajɛba la | ||
Bhojpuri सम्मेलन के आयोजन भइल | ||
Catalan convenció | ||
Cây nho konvenzjoni | ||
Cebuano kombensiyon | ||
Corsican cunvenzione | ||
Cừu cái takpekpea me | ||
Đánh bóng konwencja | ||
Dhivehi ކޮންވެންޝަންގައެވެ | ||
Dogri कन्वेंशन | ||
Esperanto kongreso | ||
Frisian konvinsje | ||
Galicia convención | ||
Guarani aty guasu | ||
Gujarati સંમેલન | ||
Hàn Quốc 협약 | ||
Hausa taro | ||
Hmong lub rooj sib txoos | ||
Igbo mgbakọ | ||
Ilocano kombension | ||
Konkani अधिवेशनांतलें | ||
Krio kɔnvɛnshɔn | ||
Kyrgyz жыйын | ||
Lào ສົນທິສັນຍາ | ||
Latin placitum | ||
Lingala liyangani ya monene | ||
Luganda olukuŋŋaana olunene | ||
Maithili सम्मेलन | ||
Malagasy fivoriambe | ||
Malayalam കൺവെൻഷൻ | ||
Marathi अधिवेशन | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯀꯅꯚꯦꯟꯁꯟꯗꯥ ꯄꯥꯡꯊꯣꯀꯈꯤ꯫ | ||
Mizo inkhâwmpui neihpui a ni | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) စည်းဝေးကြီး | ||
Nauy konvensjon | ||
Người Afrikaans konvensie | ||
Người Ailen coinbhinsiún | ||
Người Albanian konventë | ||
Người Belarus з'езд | ||
Người Bungari конвенция | ||
Người Croatia konvencija | ||
Người Đan Mạch konvention | ||
Người Duy Ngô Nhĩ يىغىن | ||
Người Estonia konventsiooni | ||
Người Gruzia კონვენცია | ||
Người Hawaii ʻaha kūkā | ||
Người Hungary egyezmény | ||
Người Hy Lạp σύμβαση | ||
Người Indonesia konvensi | ||
Người Java konvènsi | ||
Người Kurd adet | ||
Người Latvia konvencija | ||
Người Macedonian конвенција | ||
Người Pháp convention | ||
Người Slovenia konvencija | ||
Người Tây Ban Nha convención | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ gurultaý | ||
Người Ukraina конвенції | ||
Người xứ Wales confensiwn | ||
Người Ý convenzione | ||
Nyanja (Chichewa) msonkhano | ||
Odia (Oriya) ସମ୍ମିଳନୀ | ||
Oromo walgaʼii walgaʼii | ||
Pashto کنوانسیون | ||
Phần lan yleissopimus | ||
Quechua hatun huñunakuypi | ||
Samoan tauaofiaga | ||
Sepedi kopano ya kopano | ||
Sesotho kopano | ||
Shona gungano | ||
Sindhi ڪنوينشن | ||
Sinhala (Sinhalese) සම්මුතිය | ||
Somali heshiis | ||
Tagalog (tiếng Philippines) kombensiyon | ||
Tajik конвенсия | ||
Tamil மாநாடு | ||
Tatar конвенция | ||
Thổ nhĩ kỳ ortak düşünce | ||
Tiếng Ả Rập مؤتمر | ||
Tiếng Anh convention | ||
Tiếng Armenia համագումար | ||
Tiếng Assam কনভেনচন | ||
Tiếng ba tư قرارداد | ||
Tiếng Bengali সম্মেলন | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) convenção | ||
Tiếng Bosnia konvencija | ||
Tiếng Creole của Haiti konvansyon | ||
Tiếng Do Thái אֲמָנָה | ||
Tiếng Đức konvention | ||
Tiếng Gaelic của Scotland co-chruinneachadh | ||
Tiếng hà lan conventie | ||
Tiếng Hindi सम्मेलन | ||
Tiếng Iceland ráðstefna | ||
Tiếng Kannada ಸಮಾವೇಶ | ||
Tiếng Kazakh конвенция | ||
Tiếng Khmer សន្និបាត | ||
Tiếng Kinyarwanda ikoraniro | ||
Tiếng Kurd (Sorani) کۆنفرانسی کۆنفرانسی | ||
Tiếng Lithuania suvažiavimą | ||
Tiếng Luxembourg konventioun | ||
Tiếng Mã Lai konvensyen | ||
Tiếng Maori huihuinga | ||
Tiếng Mông Cổ чуулган | ||
Tiếng Nepal सम्मेलन | ||
Tiếng Nga соглашение | ||
Tiếng Nhật コンベンション | ||
Tiếng Phạn सम्मेलनम् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) kumbensyon | ||
Tiếng Punjabi ਸੰਮੇਲਨ | ||
Tiếng Rumani convenţie | ||
Tiếng Séc konvence | ||
Tiếng Serbia конвенција | ||
Tiếng Slovak dohovor | ||
Tiếng Sundan konvénsi | ||
Tiếng Swahili mkutano | ||
Tiếng Telugu కన్వెన్షన్ | ||
Tiếng thái อนุสัญญา | ||
Tiếng Thụy Điển konvent | ||
Tiếng Trung (giản thể) 惯例 | ||
Tiếng Urdu کنونشن | ||
Tiếng Uzbek anjuman | ||
Tiếng Việt quy ước | ||
Tigrinya ዓቢ ኣኼባ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 慣例 | ||
Tsonga ntsombano | ||
Twi (Akan) ɔmantam nhyiam | ||
Xhosa ingqungquthela | ||
Xứ Basque konbentzio | ||
Yiddish קאַנווענשאַן | ||
Yoruba apejọ | ||
Zulu umhlangano |