Hợp đồng trong các ngôn ngữ khác nhau

Hợp Đồng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Hợp đồng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Hợp đồng


Amharic
ውል
Aymara
kunratu
Azerbaijan
müqavilə
Bambara
bɛnkan
Bhojpuri
ठेका
Catalan
contracte
Cây nho
kuntratt
Cebuano
kontrata
Corsican
cuntrattu
Cừu cái
nubabla
Đánh bóng
kontrakt
Dhivehi
އެއްބަސްވުން
Dogri
करार
Esperanto
kontrakto
Frisian
kontrakt
Galicia
contrato
Guarani
ñoñe'ẽme'ẽ
Gujarati
કરાર
Hàn Quốc
계약
Hausa
kwangila
Hmong
sib cog lus
Igbo
nkwekọrịta
Ilocano
kontrata
Konkani
कंत्राट
Krio
agrimɛnt
Kyrgyz
келишим
Lào
ສັນຍາ
Latin
contractus
Lingala
kontra
Luganda
kontulakiti
Maithili
अनुबंध
Malagasy
fifanarahana
Malayalam
കരാർ
Marathi
करार
Meiteilon (Manipuri)
ꯌꯥꯟ ꯋꯥꯔꯣꯜ
Mizo
inremna
Myanmar (tiếng Miến Điện)
စာချုပ်
Nauy
kontrakt
Người Afrikaans
kontrak
Người Ailen
conradh
Người Albanian
kontrata
Người Belarus
кантракт
Người Bungari
договор
Người Croatia
ugovor
Người Đan Mạch
kontrakt
Người Duy Ngô Nhĩ
توختام
Người Estonia
leping
Người Gruzia
ხელშეკრულება
Người Hawaii
ʻaelike
Người Hungary
szerződés
Người Hy Lạp
σύμβαση
Người Indonesia
kontrak
Người Java
kontrak
Người Kurd
peyman
Người Latvia
līgumu
Người Macedonian
договор
Người Pháp
contrat
Người Slovenia
pogodbe
Người Tây Ban Nha
contrato
Người Thổ Nhĩ Kỳ
şertnama
Người Ukraina
контракт
Người xứ Wales
contract
Người Ý
contrarre
Nyanja (Chichewa)
mgwirizano
Odia (Oriya)
ଚୁକ୍ତି
Oromo
waliigaltee
Pashto
تړون
Phần lan
sopimuksen
Quechua
minkakuy
Samoan
konekalate
Sepedi
kontraka
Sesotho
konteraka
Shona
chibvumirano
Sindhi
ٺيڪو
Sinhala (Sinhalese)
කොන්ත්රාත්තුව
Somali
qandaraas
Tagalog (tiếng Philippines)
kontrata
Tajik
шартнома
Tamil
ஒப்பந்த
Tatar
контракт
Thổ nhĩ kỳ
sözleşme
Tiếng Ả Rập
عقد
Tiếng Anh
contract
Tiếng Armenia
պայմանագիր
Tiếng Assam
চুক্তি
Tiếng ba tư
قرارداد
Tiếng Bengali
চুক্তি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
contrato
Tiếng Bosnia
ugovor
Tiếng Creole của Haiti
kontra
Tiếng Do Thái
חוֹזֶה
Tiếng Đức
vertrag
Tiếng Gaelic của Scotland
cùmhnant
Tiếng hà lan
contract
Tiếng Hindi
अनुबंध
Tiếng Iceland
samningur
Tiếng Kannada
ಒಪ್ಪಂದ
Tiếng Kazakh
келісім-шарт
Tiếng Khmer
កិច្ចសន្យា
Tiếng Kinyarwanda
amasezerano
Tiếng Kurd (Sorani)
گرێبەست
Tiếng Lithuania
sutartį
Tiếng Luxembourg
kontrakt
Tiếng Mã Lai
kontrak
Tiếng Maori
kirimana
Tiếng Mông Cổ
гэрээ
Tiếng Nepal
अनुबन्ध
Tiếng Nga
договор
Tiếng Nhật
契約する
Tiếng Phạn
प्रसंविदा
Tiếng Philippin (Tagalog)
kontrata
Tiếng Punjabi
ਇਕਰਾਰਨਾਮਾ
Tiếng Rumani
contracta
Tiếng Séc
smlouva
Tiếng Serbia
уговор
Tiếng Slovak
zmluva
Tiếng Sundan
kontrak
Tiếng Swahili
mkataba
Tiếng Telugu
ఒప్పందం
Tiếng thái
สัญญา
Tiếng Thụy Điển
avtal
Tiếng Trung (giản thể)
合同
Tiếng Urdu
معاہدہ
Tiếng Uzbek
shartnoma
Tiếng Việt
hợp đồng
Tigrinya
ውዕሊ
Truyền thống Trung Hoa)
合同
Tsonga
kontiraka
Twi (Akan)
kɔntraagye
Xhosa
isivumelwano
Xứ Basque
kontratua
Yiddish
אָפּמאַך
Yoruba
adehun
Zulu
inkontileka

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó