Người Afrikaans | konteks | ||
Amharic | ዐውደ-ጽሑፍ | ||
Hausa | mahallin | ||
Igbo | ihe gbara ya gburugburu | ||
Malagasy | teny manodidina | ||
Nyanja (Chichewa) | nkhani | ||
Shona | mamiriro | ||
Somali | macnaha guud | ||
Sesotho | moelelo oa taba | ||
Tiếng Swahili | muktadha | ||
Xhosa | umxholo | ||
Yoruba | àyíká ọ̀rọ̀ | ||
Zulu | umongo | ||
Bambara | hukumu | ||
Cừu cái | nu si nɔa edzi yim | ||
Tiếng Kinyarwanda | imiterere | ||
Lingala | makambo bazolobela | ||
Luganda | embera eletera enkola yomukolo | ||
Sepedi | kamano | ||
Twi (Akan) | ne nkaeɛ mu | ||
Tiếng Ả Rập | سياق الكلام | ||
Tiếng Do Thái | הֶקשֵׁר | ||
Pashto | اړوند | ||
Tiếng Ả Rập | سياق الكلام | ||
Người Albanian | kontekst | ||
Xứ Basque | testuingurua | ||
Catalan | context | ||
Người Croatia | kontekst | ||
Người Đan Mạch | sammenhæng | ||
Tiếng hà lan | context | ||
Tiếng Anh | context | ||
Người Pháp | le contexte | ||
Frisian | kontekst | ||
Galicia | contexto | ||
Tiếng Đức | kontext | ||
Tiếng Iceland | samhengi | ||
Người Ailen | comhthéacs | ||
Người Ý | contesto | ||
Tiếng Luxembourg | kontext | ||
Cây nho | kuntest | ||
Nauy | kontekst | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | contexto | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | co-theacsa | ||
Người Tây Ban Nha | contexto | ||
Tiếng Thụy Điển | sammanhang | ||
Người xứ Wales | cyd-destun | ||
Người Belarus | кантэкст | ||
Tiếng Bosnia | kontekst | ||
Người Bungari | контекст | ||
Tiếng Séc | kontext | ||
Người Estonia | kontekst | ||
Phần lan | yhteydessä | ||
Người Hungary | kontextus | ||
Người Latvia | kontekstā | ||
Tiếng Lithuania | kontekste | ||
Người Macedonian | контекст | ||
Đánh bóng | kontekst | ||
Tiếng Rumani | context | ||
Tiếng Nga | контекст | ||
Tiếng Serbia | контекст | ||
Tiếng Slovak | kontext | ||
Người Slovenia | kontekstu | ||
Người Ukraina | контекст | ||
Tiếng Bengali | প্রসঙ্গ | ||
Gujarati | સંદર્ભ | ||
Tiếng Hindi | प्रसंग | ||
Tiếng Kannada | ಸಂದರ್ಭ | ||
Malayalam | സന്ദർഭം | ||
Marathi | संदर्भ | ||
Tiếng Nepal | प्रसंग | ||
Tiếng Punjabi | ਪ੍ਰਸੰਗ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සන්දර්භය | ||
Tamil | சூழல் | ||
Tiếng Telugu | సందర్భం | ||
Tiếng Urdu | خیال، سیاق | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 语境 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 語境 | ||
Tiếng Nhật | 環境 | ||
Hàn Quốc | 문맥 | ||
Tiếng Mông Cổ | агуулга | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အခြေအနေ | ||
Người Indonesia | konteks | ||
Người Java | kontek | ||
Tiếng Khmer | បរិបទ | ||
Lào | ສະພາບການ | ||
Tiếng Mã Lai | konteks | ||
Tiếng thái | บริบท | ||
Tiếng Việt | bối cảnh | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | konteksto | ||
Azerbaijan | kontekst | ||
Tiếng Kazakh | контекст | ||
Kyrgyz | контекст | ||
Tajik | контекст | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | konteksti | ||
Tiếng Uzbek | kontekst | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مەزمۇن | ||
Người Hawaii | pōʻaiapili | ||
Tiếng Maori | horopaki | ||
Samoan | anotusi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | konteksto | ||
Aymara | uñjatarjama | ||
Guarani | ñe'ẽnda | ||
Esperanto | kunteksto | ||
Latin | context | ||
Người Hy Lạp | συμφραζόμενα | ||
Hmong | cov ntsiab lus teb | ||
Người Kurd | hevgirêk | ||
Thổ nhĩ kỳ | bağlam | ||
Xhosa | umxholo | ||
Yiddish | קאָנטעקסט | ||
Zulu | umongo | ||
Tiếng Assam | সন্দৰ্ভ | ||
Aymara | uñjatarjama | ||
Bhojpuri | प्रसंग | ||
Dhivehi | ކޮންޓެކްސްޓް | ||
Dogri | संदर्भ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | konteksto | ||
Guarani | ñe'ẽnda | ||
Ilocano | konteksto | ||
Krio | sem say | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سیاق | ||
Maithili | संदर्भ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯐꯝ | ||
Mizo | tlangpui | ||
Oromo | haala wanta tokkoo | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରସଙ୍ଗ | ||
Quechua | winasqa | ||
Tiếng Phạn | सन्दर्भ | ||
Tatar | контекст | ||
Tigrinya | ዓውዲ | ||
Tsonga | vundzeni | ||