Bối cảnh trong các ngôn ngữ khác nhau

Bối Cảnh Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Bối cảnh ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Bối cảnh


Amharic
ዐውደ-ጽሑፍ
Aymara
uñjatarjama
Azerbaijan
kontekst
Bambara
hukumu
Bhojpuri
प्रसंग
Catalan
context
Cây nho
kuntest
Cebuano
konteksto
Corsican
cuntestu
Cừu cái
nu si nɔa edzi yim
Đánh bóng
kontekst
Dhivehi
ކޮންޓެކްސްޓް
Dogri
संदर्भ
Esperanto
kunteksto
Frisian
kontekst
Galicia
contexto
Guarani
ñe'ẽnda
Gujarati
સંદર્ભ
Hàn Quốc
문맥
Hausa
mahallin
Hmong
cov ntsiab lus teb
Igbo
ihe gbara ya gburugburu
Ilocano
konteksto
Konkani
संदर्भ
Krio
sem say
Kyrgyz
контекст
Lào
ສະພາບການ
Latin
context
Lingala
makambo bazolobela
Luganda
embera eletera enkola yomukolo
Maithili
संदर्भ
Malagasy
teny manodidina
Malayalam
സന്ദർഭം
Marathi
संदर्भ
Meiteilon (Manipuri)
ꯋꯥꯐꯝ
Mizo
tlangpui
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အခြေအနေ
Nauy
kontekst
Người Afrikaans
konteks
Người Ailen
comhthéacs
Người Albanian
kontekst
Người Belarus
кантэкст
Người Bungari
контекст
Người Croatia
kontekst
Người Đan Mạch
sammenhæng
Người Duy Ngô Nhĩ
مەزمۇن
Người Estonia
kontekst
Người Gruzia
კონტექსტი
Người Hawaii
pōʻaiapili
Người Hungary
kontextus
Người Hy Lạp
συμφραζόμενα
Người Indonesia
konteks
Người Java
kontek
Người Kurd
hevgirêk
Người Latvia
kontekstā
Người Macedonian
контекст
Người Pháp
le contexte
Người Slovenia
kontekstu
Người Tây Ban Nha
contexto
Người Thổ Nhĩ Kỳ
konteksti
Người Ukraina
контекст
Người xứ Wales
cyd-destun
Người Ý
contesto
Nyanja (Chichewa)
nkhani
Odia (Oriya)
ପ୍ରସଙ୍ଗ
Oromo
haala wanta tokkoo
Pashto
اړوند
Phần lan
yhteydessä
Quechua
winasqa
Samoan
anotusi
Sepedi
kamano
Sesotho
moelelo oa taba
Shona
mamiriro
Sindhi
حوالي
Sinhala (Sinhalese)
සන්දර්භය
Somali
macnaha guud
Tagalog (tiếng Philippines)
konteksto
Tajik
контекст
Tamil
சூழல்
Tatar
контекст
Thổ nhĩ kỳ
bağlam
Tiếng Ả Rập
سياق الكلام
Tiếng Anh
context
Tiếng Armenia
համատեքստ
Tiếng Assam
সন্দৰ্ভ
Tiếng ba tư
متن نوشته
Tiếng Bengali
প্রসঙ্গ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
contexto
Tiếng Bosnia
kontekst
Tiếng Creole của Haiti
kontèks
Tiếng Do Thái
הֶקשֵׁר
Tiếng Đức
kontext
Tiếng Gaelic của Scotland
co-theacsa
Tiếng hà lan
context
Tiếng Hindi
प्रसंग
Tiếng Iceland
samhengi
Tiếng Kannada
ಸಂದರ್ಭ
Tiếng Kazakh
контекст
Tiếng Khmer
បរិបទ
Tiếng Kinyarwanda
imiterere
Tiếng Kurd (Sorani)
سیاق
Tiếng Lithuania
kontekste
Tiếng Luxembourg
kontext
Tiếng Mã Lai
konteks
Tiếng Maori
horopaki
Tiếng Mông Cổ
агуулга
Tiếng Nepal
प्रसंग
Tiếng Nga
контекст
Tiếng Nhật
環境
Tiếng Phạn
सन्दर्भ
Tiếng Philippin (Tagalog)
konteksto
Tiếng Punjabi
ਪ੍ਰਸੰਗ
Tiếng Rumani
context
Tiếng Séc
kontext
Tiếng Serbia
контекст
Tiếng Slovak
kontext
Tiếng Sundan
kontéks
Tiếng Swahili
muktadha
Tiếng Telugu
సందర్భం
Tiếng thái
บริบท
Tiếng Thụy Điển
sammanhang
Tiếng Trung (giản thể)
语境
Tiếng Urdu
خیال، سیاق
Tiếng Uzbek
kontekst
Tiếng Việt
bối cảnh
Tigrinya
ዓውዲ
Truyền thống Trung Hoa)
語境
Tsonga
vundzeni
Twi (Akan)
ne nkaeɛ mu
Xhosa
umxholo
Xứ Basque
testuingurua
Yiddish
קאָנטעקסט
Yoruba
àyíká ọ̀rọ̀
Zulu
umongo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó