Người Afrikaans | kontemporêr | ||
Amharic | ዘመናዊ | ||
Hausa | zamani | ||
Igbo | dịkọrọ ndụ | ||
Malagasy | maoderina | ||
Nyanja (Chichewa) | wamasiku ano | ||
Shona | ano | ||
Somali | casriga ah | ||
Sesotho | mehleng ya kajeno | ||
Tiếng Swahili | kisasa | ||
Xhosa | wangoku | ||
Yoruba | imusin | ||
Zulu | wesimanje | ||
Bambara | bi ko | ||
Cừu cái | tsidzi nu | ||
Tiếng Kinyarwanda | muri iki gihe | ||
Lingala | bato ya eleko moko | ||
Luganda | okuberewo mukasera kona | ||
Sepedi | paka ya bjale | ||
Twi (Akan) | nnɛɛmasɛm | ||
Tiếng Ả Rập | معاصر | ||
Tiếng Do Thái | עַכשָׁוִי | ||
Pashto | معاصر | ||
Tiếng Ả Rập | معاصر | ||
Người Albanian | bashkëkohore | ||
Xứ Basque | garaikidea | ||
Catalan | contemporani | ||
Người Croatia | suvremena | ||
Người Đan Mạch | moderne | ||
Tiếng hà lan | hedendaags | ||
Tiếng Anh | contemporary | ||
Người Pháp | contemporain | ||
Frisian | eigentiidske | ||
Galicia | contemporáneo | ||
Tiếng Đức | zeitgenössisch | ||
Tiếng Iceland | samtíma | ||
Người Ailen | comhaimseartha | ||
Người Ý | contemporaneo | ||
Tiếng Luxembourg | zäitgenëssesch | ||
Cây nho | kontemporanja | ||
Nauy | moderne | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | contemporâneo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | co-aimsireil | ||
Người Tây Ban Nha | contemporáneo | ||
Tiếng Thụy Điển | samtida | ||
Người xứ Wales | cyfoes | ||
Người Belarus | сучасніка | ||
Tiếng Bosnia | savremeni | ||
Người Bungari | съвременен | ||
Tiếng Séc | moderní | ||
Người Estonia | kaasaegne | ||
Phần lan | nykyaikainen | ||
Người Hungary | kortárs | ||
Người Latvia | laikmetīgs | ||
Tiếng Lithuania | šiuolaikinis | ||
Người Macedonian | современ | ||
Đánh bóng | współczesny | ||
Tiếng Rumani | contemporan | ||
Tiếng Nga | современный | ||
Tiếng Serbia | савремени | ||
Tiếng Slovak | súčasný | ||
Người Slovenia | sodobna | ||
Người Ukraina | сучасний | ||
Tiếng Bengali | সমকালীন | ||
Gujarati | સમકાલીન | ||
Tiếng Hindi | समकालीन | ||
Tiếng Kannada | ಸಮಕಾಲೀನ | ||
Malayalam | സമകാലികം | ||
Marathi | समकालीन | ||
Tiếng Nepal | समकालीन | ||
Tiếng Punjabi | ਸਮਕਾਲੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සමකාලීන | ||
Tamil | சமகால | ||
Tiếng Telugu | సమకాలీన | ||
Tiếng Urdu | ہم عصر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 当代的 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 當代的 | ||
Tiếng Nhật | コンテンポラリー | ||
Hàn Quốc | 동시대의 | ||
Tiếng Mông Cổ | орчин үеийн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ခေတ်ပြိုင် | ||
Người Indonesia | kontemporer | ||
Người Java | kontemporer | ||
Tiếng Khmer | សហសម័យ | ||
Lào | ປະຈຸບັນ | ||
Tiếng Mã Lai | kontemporari | ||
Tiếng thái | ร่วมสมัย | ||
Tiếng Việt | đồng thời | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magkapanabay | ||
Azerbaijan | çağdaş | ||
Tiếng Kazakh | заманауи | ||
Kyrgyz | заманбап | ||
Tajik | муосир | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | häzirki zaman | ||
Tiếng Uzbek | zamonaviy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ھازىرقى زامان | ||
Người Hawaii | wā hou | ||
Tiếng Maori | nāianei | ||
Samoan | taimi nei | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | magkapanabay | ||
Aymara | mitani | ||
Guarani | ko'ag̃aguáva | ||
Esperanto | nuntempa | ||
Latin | aetatis | ||
Người Hy Lạp | σύγχρονος | ||
Hmong | tiam no | ||
Người Kurd | hemdem | ||
Thổ nhĩ kỳ | çağdaş | ||
Xhosa | wangoku | ||
Yiddish | היינטצייטיק | ||
Zulu | wesimanje | ||
Tiếng Assam | সমসাময়িক | ||
Aymara | mitani | ||
Bhojpuri | समकालीन | ||
Dhivehi | ކޮންޓެމްޕޮރަރީ | ||
Dogri | समकाली | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magkapanabay | ||
Guarani | ko'ag̃aguáva | ||
Ilocano | kotemporario | ||
Krio | da tɛm de | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هاوچەرخ | ||
Maithili | समकालीन | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯥꯟꯅꯕ ꯃꯇꯝꯒꯤ | ||
Mizo | inrualtlang | ||
Oromo | kan yeroo tokko keessa waliin turan | ||
Odia (Oriya) | ସମସାମୟିକ | | ||
Quechua | musuqllaña | ||
Tiếng Phạn | समकालीन | ||
Tatar | заманча | ||
Tigrinya | ወቕታዊ | ||
Tsonga | nkarhi wun'we | ||