Thùng đựng hàng trong các ngôn ngữ khác nhau

Thùng Đựng Hàng Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thùng đựng hàng ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thùng đựng hàng


Thùng Đựng Hàng Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaanshouer
Amharicመያዣ
Hausaakwati
Igboakpa
Malagasyfitoeran-javatra
Nyanja (Chichewa)chidebe
Shonamudziyo
Somaliweel
Sesothosetshelo
Tiếng Swahilichombo
Xhosaisikhongozeli
Yorubaeiyan
Zuluisitsha
Bambaraminɛn kɔnɔ
Cừu cáinugoe me
Tiếng Kinyarwandakontineri
Lingalaeloko oyo batyaka na kati
Lugandaekibya
Sepedisetshelo
Twi (Akan)ade a wɔde gu mu

Thùng Đựng Hàng Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpحاوية
Tiếng Do Tháiמְכוֹלָה
Pashtoلوښی
Tiếng Ả Rậpحاوية

Thùng Đựng Hàng Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianenë
Xứ Basqueedukiontzia
Catalancontenidor
Người Croatiakontejner
Người Đan Mạchbeholder
Tiếng hà lancontainer
Tiếng Anhcontainer
Người Pháprécipient
Frisiankontener
Galiciaenvase
Tiếng Đứccontainer
Tiếng Icelandílát
Người Ailencoimeádán
Người Ýcontenitore
Tiếng Luxembourgcontainer
Cây nhokontenitur
Nauycontainer
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)recipiente
Tiếng Gaelic của Scotlandcontainer
Người Tây Ban Nhaenvase
Tiếng Thụy Điểnbehållare
Người xứ Walescynhwysydd

Thùng Đựng Hàng Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusкантэйнер
Tiếng Bosniakontejner
Người Bungariконтейнер
Tiếng Séckontejner
Người Estoniakonteiner
Phần lanastiaan
Người Hungarytartály
Người Latviakonteiners
Tiếng Lithuaniakonteinerį
Người Macedonianконтејнер
Đánh bóngpojemnik
Tiếng Rumanicontainer
Tiếng Ngaконтейнер
Tiếng Serbiaконтејнер
Tiếng Slovakkontajner
Người Sloveniaposoda
Người Ukrainaконтейнер

Thùng Đựng Hàng Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliধারক
Gujaratiકન્ટેનર
Tiếng Hindiपात्र
Tiếng Kannadaಧಾರಕ
Malayalamകണ്ടെയ്നർ
Marathiकंटेनर
Tiếng Nepalकन्टेनर
Tiếng Punjabiਕੰਟੇਨਰ
Sinhala (Sinhalese)කන්ටේනරය
Tamilகொள்கலன்
Tiếng Teluguకంటైనర్
Tiếng Urduکنٹینر

Thùng Đựng Hàng Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)容器
Truyền thống Trung Hoa)容器
Tiếng Nhậtコンテナ
Hàn Quốc컨테이너
Tiếng Mông Cổсав
Myanmar (tiếng Miến Điện)ကွန်တိန်နာ

Thùng Đựng Hàng Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiawadah
Người Javawadhah
Tiếng Khmerកុងតឺន័រ
Làoພາຊະນະ
Tiếng Mã Laibekas
Tiếng tháiภาชนะ
Tiếng Việtthùng đựng hàng
Tiếng Philippin (Tagalog)lalagyan

Thùng Đựng Hàng Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijankonteyner
Tiếng Kazakhконтейнер
Kyrgyzконтейнер
Tajikконтейнер
Người Thổ Nhĩ Kỳgap
Tiếng Uzbekidish
Người Duy Ngô Nhĩقاچا

Thùng Đựng Hàng Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiiipu
Tiếng Maoriipu
Samoankoneteina
Tagalog (tiếng Philippines)lalagyan

Thùng Đựng Hàng Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaraukatsti uka phukhu
Guaranimba’yru

Thùng Đựng Hàng Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantoujo
Latincontinens

Thùng Đựng Hàng Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpδοχείο
Hmongntim
Người Kurdtêrr
Thổ nhĩ kỳkonteyner
Xhosaisikhongozeli
Yiddishקאנטעינער
Zuluisitsha
Tiếng Assamপাত্ৰ
Aymaraukatsti uka phukhu
Bhojpuriकंटेनर के बा
Dhivehiކޮންޓެއިނަރެވެ
Dogriकंटेनर दा
Tiếng Philippin (Tagalog)lalagyan
Guaranimba’yru
Ilocanopagkargaan
Kriokɔntena we dɛn kin put insay
Tiếng Kurd (Sorani)دەفرێک
Maithiliपात्र
Meiteilon (Manipuri)ꯀꯟꯇꯦꯅꯔ ꯑꯃꯥ ꯌꯥꯑꯣꯔꯤ꯫
Mizocontainer-ah dah a ni
Oromoqabduu
Odia (Oriya)ପାତ୍ର
Quechuawaqaychana
Tiếng Phạnपात्रम्
Tatarконтейнер
Tigrinyaመትሓዚ
Tsongaxigwitsirisi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó