Người Afrikaans | houer | ||
Amharic | መያዣ | ||
Hausa | akwati | ||
Igbo | akpa | ||
Malagasy | fitoeran-javatra | ||
Nyanja (Chichewa) | chidebe | ||
Shona | mudziyo | ||
Somali | weel | ||
Sesotho | setshelo | ||
Tiếng Swahili | chombo | ||
Xhosa | isikhongozeli | ||
Yoruba | eiyan | ||
Zulu | isitsha | ||
Bambara | minɛn kɔnɔ | ||
Cừu cái | nugoe me | ||
Tiếng Kinyarwanda | kontineri | ||
Lingala | eloko oyo batyaka na kati | ||
Luganda | ekibya | ||
Sepedi | setshelo | ||
Twi (Akan) | ade a wɔde gu mu | ||
Tiếng Ả Rập | حاوية | ||
Tiếng Do Thái | מְכוֹלָה | ||
Pashto | لوښی | ||
Tiếng Ả Rập | حاوية | ||
Người Albanian | enë | ||
Xứ Basque | edukiontzia | ||
Catalan | contenidor | ||
Người Croatia | kontejner | ||
Người Đan Mạch | beholder | ||
Tiếng hà lan | container | ||
Tiếng Anh | container | ||
Người Pháp | récipient | ||
Frisian | kontener | ||
Galicia | envase | ||
Tiếng Đức | container | ||
Tiếng Iceland | ílát | ||
Người Ailen | coimeádán | ||
Người Ý | contenitore | ||
Tiếng Luxembourg | container | ||
Cây nho | kontenitur | ||
Nauy | container | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | recipiente | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | container | ||
Người Tây Ban Nha | envase | ||
Tiếng Thụy Điển | behållare | ||
Người xứ Wales | cynhwysydd | ||
Người Belarus | кантэйнер | ||
Tiếng Bosnia | kontejner | ||
Người Bungari | контейнер | ||
Tiếng Séc | kontejner | ||
Người Estonia | konteiner | ||
Phần lan | astiaan | ||
Người Hungary | tartály | ||
Người Latvia | konteiners | ||
Tiếng Lithuania | konteinerį | ||
Người Macedonian | контејнер | ||
Đánh bóng | pojemnik | ||
Tiếng Rumani | container | ||
Tiếng Nga | контейнер | ||
Tiếng Serbia | контејнер | ||
Tiếng Slovak | kontajner | ||
Người Slovenia | posoda | ||
Người Ukraina | контейнер | ||
Tiếng Bengali | ধারক | ||
Gujarati | કન્ટેનર | ||
Tiếng Hindi | पात्र | ||
Tiếng Kannada | ಧಾರಕ | ||
Malayalam | കണ്ടെയ്നർ | ||
Marathi | कंटेनर | ||
Tiếng Nepal | कन्टेनर | ||
Tiếng Punjabi | ਕੰਟੇਨਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කන්ටේනරය | ||
Tamil | கொள்கலன் | ||
Tiếng Telugu | కంటైనర్ | ||
Tiếng Urdu | کنٹینر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 容器 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 容器 | ||
Tiếng Nhật | コンテナ | ||
Hàn Quốc | 컨테이너 | ||
Tiếng Mông Cổ | сав | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကွန်တိန်နာ | ||
Người Indonesia | wadah | ||
Người Java | wadhah | ||
Tiếng Khmer | កុងតឺន័រ | ||
Lào | ພາຊະນະ | ||
Tiếng Mã Lai | bekas | ||
Tiếng thái | ภาชนะ | ||
Tiếng Việt | thùng đựng hàng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lalagyan | ||
Azerbaijan | konteyner | ||
Tiếng Kazakh | контейнер | ||
Kyrgyz | контейнер | ||
Tajik | контейнер | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | gap | ||
Tiếng Uzbek | idish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قاچا | ||
Người Hawaii | ipu | ||
Tiếng Maori | ipu | ||
Samoan | koneteina | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | lalagyan | ||
Aymara | ukatsti uka phukhu | ||
Guarani | mba’yru | ||
Esperanto | ujo | ||
Latin | continens | ||
Người Hy Lạp | δοχείο | ||
Hmong | ntim | ||
Người Kurd | têrr | ||
Thổ nhĩ kỳ | konteyner | ||
Xhosa | isikhongozeli | ||
Yiddish | קאנטעינער | ||
Zulu | isitsha | ||
Tiếng Assam | পাত্ৰ | ||
Aymara | ukatsti uka phukhu | ||
Bhojpuri | कंटेनर के बा | ||
Dhivehi | ކޮންޓެއިނަރެވެ | ||
Dogri | कंटेनर दा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | lalagyan | ||
Guarani | mba’yru | ||
Ilocano | pagkargaan | ||
Krio | kɔntena we dɛn kin put insay | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دەفرێک | ||
Maithili | पात्र | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯟꯇꯦꯅꯔ ꯑꯃꯥ ꯌꯥꯑꯣꯔꯤ꯫ | ||
Mizo | container-ah dah a ni | ||
Oromo | qabduu | ||
Odia (Oriya) | ପାତ୍ର | ||
Quechua | waqaychana | ||
Tiếng Phạn | पात्रम् | ||
Tatar | контейнер | ||
Tigrinya | መትሓዚ | ||
Tsonga | xigwitsirisi | ||