Người Afrikaans | kontak | ||
Amharic | ዕውቂያ | ||
Hausa | lamba | ||
Igbo | kọntaktị | ||
Malagasy | fifandraisana | ||
Nyanja (Chichewa) | kukhudzana | ||
Shona | kuonana | ||
Somali | xiriir | ||
Sesotho | ikopanye | ||
Tiếng Swahili | wasiliana | ||
Xhosa | uqhakamshelwano | ||
Yoruba | olubasọrọ | ||
Zulu | oxhumana naye | ||
Bambara | ka wele | ||
Cừu cái | kadodo | ||
Tiếng Kinyarwanda | kuvugana | ||
Lingala | kokutana | ||
Luganda | okutuukirira | ||
Sepedi | kgokaganyo | ||
Twi (Akan) | di nkutaho | ||
Tiếng Ả Rập | اتصل | ||
Tiếng Do Thái | איש קשר | ||
Pashto | اړیکه | ||
Tiếng Ả Rập | اتصل | ||
Người Albanian | kontaktoni | ||
Xứ Basque | harremanetarako | ||
Catalan | contacte | ||
Người Croatia | kontakt | ||
Người Đan Mạch | kontakt | ||
Tiếng hà lan | contact | ||
Tiếng Anh | contact | ||
Người Pháp | contact | ||
Frisian | kontakt | ||
Galicia | contacto | ||
Tiếng Đức | kontakt | ||
Tiếng Iceland | samband | ||
Người Ailen | déan teagmháil | ||
Người Ý | contatto | ||
Tiếng Luxembourg | kontaktéieren | ||
Cây nho | kuntatt | ||
Nauy | ta kontakt med | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | contato | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cuir fios gu | ||
Người Tây Ban Nha | contacto | ||
Tiếng Thụy Điển | kontakt | ||
Người xứ Wales | cyswllt | ||
Người Belarus | кантакт | ||
Tiếng Bosnia | kontakt | ||
Người Bungari | контакт | ||
Tiếng Séc | kontakt | ||
Người Estonia | kontakt | ||
Phần lan | ottaa yhteyttä | ||
Người Hungary | kapcsolatba lépni | ||
Người Latvia | kontakts | ||
Tiếng Lithuania | kontaktas | ||
Người Macedonian | контакт | ||
Đánh bóng | kontakt | ||
Tiếng Rumani | a lua legatura | ||
Tiếng Nga | контакт | ||
Tiếng Serbia | контакт | ||
Tiếng Slovak | kontakt | ||
Người Slovenia | stik | ||
Người Ukraina | контакт | ||
Tiếng Bengali | যোগাযোগ | ||
Gujarati | સંપર્ક | ||
Tiếng Hindi | संपर्क करें | ||
Tiếng Kannada | ಸಂಪರ್ಕ | ||
Malayalam | കോൺടാക്റ്റ് | ||
Marathi | संपर्क | ||
Tiếng Nepal | सम्पर्क | ||
Tiếng Punjabi | ਸੰਪਰਕ | ||
Sinhala (Sinhalese) | අමතන්න | ||
Tamil | தொடர்பு | ||
Tiếng Telugu | పరిచయం | ||
Tiếng Urdu | رابطہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 联系 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 聯繫 | ||
Tiếng Nhật | 連絡先 | ||
Hàn Quốc | 접촉 | ||
Tiếng Mông Cổ | холбоо барих | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဆက်သွယ်ရန် | ||
Người Indonesia | kontak | ||
Người Java | kontak | ||
Tiếng Khmer | ទំនាក់ទំនង | ||
Lào | ຕິດຕໍ່ | ||
Tiếng Mã Lai | kenalan | ||
Tiếng thái | ติดต่อ | ||
Tiếng Việt | tiếp xúc | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | contact | ||
Azerbaijan | əlaqə | ||
Tiếng Kazakh | байланыс | ||
Kyrgyz | байланыш | ||
Tajik | тамос | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | habarlaşyň | ||
Tiếng Uzbek | aloqa | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئالاقىلىشىڭ | ||
Người Hawaii | kāhea | ||
Tiếng Maori | whakapā | ||
Samoan | faʻafesoʻotaʻi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | makipag-ugnay | ||
Aymara | kuntaktu | ||
Guarani | jekuaaverã | ||
Esperanto | kontakto | ||
Latin | contactu | ||
Người Hy Lạp | επικοινωνία | ||
Hmong | sib cuag | ||
Người Kurd | têkelî | ||
Thổ nhĩ kỳ | i̇letişim | ||
Xhosa | uqhakamshelwano | ||
Yiddish | קאָנטאַקט | ||
Zulu | oxhumana naye | ||
Tiếng Assam | যোগাযোগ কৰক | ||
Aymara | kuntaktu | ||
Bhojpuri | संपर्क | ||
Dhivehi | ކޮންޓެކްޓް | ||
Dogri | राबता | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | contact | ||
Guarani | jekuaaverã | ||
Ilocano | kontaken | ||
Krio | kɔl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پەیوەندی | ||
Maithili | संपर्क करनाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯄꯥꯎ ꯐꯥꯎꯕ | ||
Mizo | inbepawp | ||
Oromo | quunnamuu | ||
Odia (Oriya) | ଯୋଗାଯୋଗ କରନ୍ତୁ | | ||
Quechua | tupaqmasi | ||
Tiếng Phạn | संपर्कः | ||
Tatar | контакт | ||
Tigrinya | መርከቢ | ||
Tsonga | hlanganisa | ||