Người Afrikaans | verbruiker | ||
Amharic | ሸማች | ||
Hausa | mabukaci | ||
Igbo | n'ji | ||
Malagasy | mpanjifa | ||
Nyanja (Chichewa) | wogula | ||
Shona | mutengi | ||
Somali | macmiil | ||
Sesotho | moreki | ||
Tiếng Swahili | mtumiaji | ||
Xhosa | umsebenzisi | ||
Yoruba | onibara | ||
Zulu | umthengi | ||
Bambara | kunmabɔnafolo | ||
Cừu cái | nuƒlela | ||
Tiếng Kinyarwanda | umuguzi | ||
Lingala | consommateur | ||
Luganda | omukozesa | ||
Sepedi | moreki | ||
Twi (Akan) | adetɔfo | ||
Tiếng Ả Rập | مستهلك | ||
Tiếng Do Thái | צרכן | ||
Pashto | مصرف کونکی | ||
Tiếng Ả Rập | مستهلك | ||
Người Albanian | konsumatori | ||
Xứ Basque | kontsumitzailea | ||
Catalan | consumidor | ||
Người Croatia | potrošač | ||
Người Đan Mạch | forbruger | ||
Tiếng hà lan | klant | ||
Tiếng Anh | consumer | ||
Người Pháp | consommateur | ||
Frisian | konsumint | ||
Galicia | consumidor | ||
Tiếng Đức | verbraucher | ||
Tiếng Iceland | neytandi | ||
Người Ailen | tomhaltóir | ||
Người Ý | consumatore | ||
Tiếng Luxembourg | konsument | ||
Cây nho | konsumatur | ||
Nauy | forbruker | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | consumidor | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | neach-cleachdaidh | ||
Người Tây Ban Nha | consumidor | ||
Tiếng Thụy Điển | konsument | ||
Người xứ Wales | defnyddiwr | ||
Người Belarus | спажывец | ||
Tiếng Bosnia | potrošač | ||
Người Bungari | консуматор | ||
Tiếng Séc | spotřebitel | ||
Người Estonia | tarbija | ||
Phần lan | kuluttajalle | ||
Người Hungary | fogyasztó | ||
Người Latvia | patērētājs | ||
Tiếng Lithuania | vartotojas | ||
Người Macedonian | потрошувач | ||
Đánh bóng | konsument | ||
Tiếng Rumani | consumator | ||
Tiếng Nga | потребитель | ||
Tiếng Serbia | потрошач | ||
Tiếng Slovak | spotrebiteľ | ||
Người Slovenia | potrošnik | ||
Người Ukraina | споживач | ||
Tiếng Bengali | গ্রাহক | ||
Gujarati | ઉપભોક્તા | ||
Tiếng Hindi | उपभोक्ता | ||
Tiếng Kannada | ಗ್ರಾಹಕ | ||
Malayalam | ഉപഭോക്താവ് | ||
Marathi | ग्राहक | ||
Tiếng Nepal | उपभोक्ता | ||
Tiếng Punjabi | ਖਪਤਕਾਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පාරිභෝගික | ||
Tamil | நுகர்வோர் | ||
Tiếng Telugu | వినియోగదారు | ||
Tiếng Urdu | صارف | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 消费者 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 消費者 | ||
Tiếng Nhật | 消費者 | ||
Hàn Quốc | 소비자 | ||
Tiếng Mông Cổ | хэрэглэгч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စားသုံးသူ | ||
Người Indonesia | konsumen | ||
Người Java | konsumen | ||
Tiếng Khmer | អតិថិជន | ||
Lào | ຜູ້ບໍລິໂພກ | ||
Tiếng Mã Lai | pengguna | ||
Tiếng thái | ผู้บริโภค | ||
Tiếng Việt | khách hàng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mamimili | ||
Azerbaijan | istehlakçı | ||
Tiếng Kazakh | тұтынушы | ||
Kyrgyz | керектөөчү | ||
Tajik | истеъмолкунанда | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | sarp ediji | ||
Tiếng Uzbek | iste'molchi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئىستېمالچى | ||
Người Hawaii | mea kūʻai aku | ||
Tiếng Maori | kaihoko | ||
Samoan | tagata faʻatau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | mamimili | ||
Aymara | consumidor ukaxa | ||
Guarani | consumidor rehegua | ||
Esperanto | konsumanto | ||
Latin | dolor | ||
Người Hy Lạp | καταναλωτής | ||
Hmong | cov neeg siv khoom | ||
Người Kurd | xerîdar | ||
Thổ nhĩ kỳ | tüketici | ||
Xhosa | umsebenzisi | ||
Yiddish | קאָנסומער | ||
Zulu | umthengi | ||
Tiếng Assam | গ্ৰাহক | ||
Aymara | consumidor ukaxa | ||
Bhojpuri | उपभोक्ता के बा | ||
Dhivehi | ކޮންސިއުމަރ އެވެ | ||
Dogri | उपभोक्ता | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | mamimili | ||
Guarani | consumidor rehegua | ||
Ilocano | konsumidor | ||
Krio | kɔshɔma | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەکاربەر | ||
Maithili | उपभोक्ता | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯟꯖꯨꯃꯔꯒꯤ ꯃꯇꯥꯡꯗꯥ ꯋꯥꯐꯝ ꯊꯃꯈꯤ꯫ | ||
Mizo | consumer tih a ni | ||
Oromo | fayyadamaa | ||
Odia (Oriya) | ଗ୍ରାହକ | ||
Quechua | consumidor nisqa | ||
Tiếng Phạn | उपभोक्ता | ||
Tatar | кулланучы | ||
Tigrinya | ተጠቃሚ | ||
Tsonga | muxavi | ||