Amharic አማካሪ | ||
Aymara consultor ukhamawa | ||
Azerbaijan məsləhətçi | ||
Bambara ladilikɛla ye | ||
Bhojpuri सलाहकार के रूप में काम कइले बानी | ||
Catalan consultor | ||
Cây nho konsulent | ||
Cebuano consultant | ||
Corsican cunsultante | ||
Cừu cái aɖaŋuɖola | ||
Đánh bóng konsultant | ||
Dhivehi ކޮންސަލްޓަންޓެއް | ||
Dogri सलाहकार दा | ||
Esperanto konsultisto | ||
Frisian adviseur | ||
Galicia consultor | ||
Guarani consultor ramo | ||
Gujarati સલાહકાર | ||
Hàn Quốc 컨설턴트 | ||
Hausa mai ba da shawara | ||
Hmong tus kws pab tswv yim | ||
Igbo onye ndụmọdụ | ||
Ilocano konsultant | ||
Konkani सल्लागार म्हणून काम करता | ||
Krio kɔnsultɛnt | ||
Kyrgyz консультант | ||
Lào ທີ່ປຶກສາ | ||
Latin consultant | ||
Lingala mopesi toli | ||
Luganda omuwi w’amagezi | ||
Maithili सलाहकार | ||
Malagasy mpanolo-tsaina | ||
Malayalam കൺസൾട്ടന്റ് | ||
Marathi सल्लागार | ||
Meiteilon (Manipuri) ꯀꯟꯁꯂꯇꯦꯟꯇ ꯑꯣꯏꯅꯥ ꯊꯕꯛ ꯇꯧꯔꯤ꯫ | ||
Mizo consultant hna thawk tur a ni | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) အတိုင်ပင်ခံ | ||
Nauy konsulent | ||
Người Afrikaans konsultant | ||
Người Ailen comhairleoir | ||
Người Albanian konsulent | ||
Người Belarus кансультант | ||
Người Bungari консултант | ||
Người Croatia konzultant | ||
Người Đan Mạch konsulent | ||
Người Duy Ngô Nhĩ مەسلىھەتچى | ||
Người Estonia konsultant | ||
Người Gruzia კონსულტანტი | ||
Người Hawaii kākāʻōlelo | ||
Người Hungary szaktanácsadó | ||
Người Hy Lạp σύμβουλος | ||
Người Indonesia konsultan | ||
Người Java konsultan | ||
Người Kurd şêwirda | ||
Người Latvia konsultants | ||
Người Macedonian консултант | ||
Người Pháp consultant | ||
Người Slovenia svetovalec | ||
Người Tây Ban Nha consultor | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ geňeşçisi | ||
Người Ukraina консультант | ||
Người xứ Wales ymgynghorydd | ||
Người Ý consulente | ||
Nyanja (Chichewa) mlangizi | ||
Odia (Oriya) ପରାମର୍ଶଦାତା | | ||
Oromo gorsaa ta’uu isaati | ||
Pashto سلاکار | ||
Phần lan konsultti | ||
Quechua consultor nisqa | ||
Samoan faufautua | ||
Sepedi moeletši | ||
Sesotho moeletsi | ||
Shona mubatsiri | ||
Sindhi صلاحڪار | ||
Sinhala (Sinhalese) උපදේශක | ||
Somali la taliye | ||
Tagalog (tiếng Philippines) consultant | ||
Tajik мушовир | ||
Tamil ஆலோசகர் | ||
Tatar консультант | ||
Thổ nhĩ kỳ danışman | ||
Tiếng Ả Rập استشاري | ||
Tiếng Anh consultant | ||
Tiếng Armenia խորհրդատու | ||
Tiếng Assam পৰামৰ্শদাতা | ||
Tiếng ba tư مشاور | ||
Tiếng Bengali পরামর্শদাতা | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) consultor | ||
Tiếng Bosnia konsultant | ||
Tiếng Creole của Haiti konsiltan | ||
Tiếng Do Thái יוֹעֵץ | ||
Tiếng Đức berater | ||
Tiếng Gaelic của Scotland comhairliche | ||
Tiếng hà lan consultant | ||
Tiếng Hindi सलाहकार | ||
Tiếng Iceland ráðgjafi | ||
Tiếng Kannada ಸಲಹೆಗಾರ | ||
Tiếng Kazakh кеңесші | ||
Tiếng Khmer អ្នកពិគ្រោះយោបល់ | ||
Tiếng Kinyarwanda umujyanama | ||
Tiếng Kurd (Sorani) ڕاوێژکار | ||
Tiếng Lithuania konsultantas | ||
Tiếng Luxembourg beroder | ||
Tiếng Mã Lai perunding | ||
Tiếng Maori kaitohutohu | ||
Tiếng Mông Cổ зөвлөх | ||
Tiếng Nepal परामर्शदाता | ||
Tiếng Nga консультант | ||
Tiếng Nhật コンサルタント | ||
Tiếng Phạn सल्लाहकारः | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) consultant | ||
Tiếng Punjabi ਸਲਾਹਕਾਰ | ||
Tiếng Rumani consultant | ||
Tiếng Séc poradce | ||
Tiếng Serbia консултант | ||
Tiếng Slovak konzultant | ||
Tiếng Sundan konsultan | ||
Tiếng Swahili mshauri | ||
Tiếng Telugu కన్సల్టెంట్ | ||
Tiếng thái ที่ปรึกษา | ||
Tiếng Thụy Điển konsult | ||
Tiếng Trung (giản thể) 顾问 | ||
Tiếng Urdu کنسلٹنٹ | ||
Tiếng Uzbek maslahatchi | ||
Tiếng Việt chuyên gia tư vấn | ||
Tigrinya ኣማኻሪ | ||
Truyền thống Trung Hoa) 顧問 | ||
Tsonga mutsundzuxi | ||
Twi (Akan) ɔfotufo | ||
Xhosa umcebisi | ||
Xứ Basque aholkularia | ||
Yiddish קאָנסולטאַנט | ||
Yoruba ajùmọsọrọ | ||
Zulu umxhumanisi |