Hợp hiến trong các ngôn ngữ khác nhau

Hợp Hiến Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Hợp hiến ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Hợp hiến


Hợp Hiến Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansgrondwetlik
Amharicሕገ-መንግስታዊ
Hausatsarin mulki
Igboiwu
Malagasylalàm-panorenana
Nyanja (Chichewa)malamulo
Shonabumbiro remitemo
Somalidastuuri ah
Sesothomolaotheo
Tiếng Swahilikikatiba
Xhosaumgaqo-siseko
Yorubat'olofin
Zulungokomthethosisekelo
Bambarasariyasunba kɔnɔ
Cừu cáidukplɔse me nyawo
Tiếng Kinyarwandanshinga
Lingalaoyo etali mobeko likonzi
Lugandamu ssemateeka
Sepedimolaotheo
Twi (Akan)mmarahyɛ bagua mu

Hợp Hiến Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpدستوري
Tiếng Do Tháiחוּקָתִי
Pashtoاساسي قانون
Tiếng Ả Rậpدستوري

Hợp Hiến Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albaniankushtetuese
Xứ Basquekonstituzionala
Catalanconstitucional
Người Croatiaustavni
Người Đan Mạchforfatningsmæssig
Tiếng hà lanconstitutioneel
Tiếng Anhconstitutional
Người Phápconstitutionnel
Frisiankonstitúsjonele
Galiciaconstitucional
Tiếng Đứckonstitutionell
Tiếng Icelandstjórnarskrá
Người Ailenbunreachtúil
Người Ýcostituzionale
Tiếng Luxembourgkonstitutionell
Cây nhokostituzzjonali
Nauykonstitusjonelle
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)constitucional
Tiếng Gaelic của Scotlandbun-reachdail
Người Tây Ban Nhaconstitucional
Tiếng Thụy Điểnkonstitutionell
Người xứ Walescyfansoddiadol

Hợp Hiến Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusканстытуцыйны
Tiếng Bosniaustavni
Người Bungariконституционен
Tiếng Sécústavní
Người Estoniapõhiseaduslik
Phần lanperustuslain mukainen
Người Hungaryalkotmányos
Người Latviakonstitucionāls
Tiếng Lithuaniakonstitucinis
Người Macedonianуставен
Đánh bóngkonstytucyjny
Tiếng Rumaniconstituţional
Tiếng Ngaконституционный
Tiếng Serbiaуставни
Tiếng Slovakústavný
Người Sloveniaustavni
Người Ukrainaконституційний

Hợp Hiến Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliসাংবিধানিক
Gujaratiબંધારણીય
Tiếng Hindiसंवैधानिक
Tiếng Kannadaಸಾಂವಿಧಾನಿಕ
Malayalamഭരണഘടനാപരമായ
Marathiघटनात्मक
Tiếng Nepalसंवैधानिक
Tiếng Punjabiਸੰਵਿਧਾਨਕ
Sinhala (Sinhalese)ව්‍යවස්ථාමය
Tamilஅரசியலமைப்பு
Tiếng Teluguరాజ్యాంగ
Tiếng Urduآئینی

Hợp Hiến Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)宪政的
Truyền thống Trung Hoa)憲政的
Tiếng Nhật憲法
Hàn Quốc헌법상의
Tiếng Mông Cổүндсэн хууль
Myanmar (tiếng Miến Điện)ဖွဲ့စည်းပုံအခြေခံဥပဒေ

Hợp Hiến Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiakonstitusional
Người Javakonstitusional
Tiếng Khmerរដ្ឋធម្មនុញ្ញ
Làoລັດຖະ ທຳ ມະນູນ
Tiếng Mã Laiperlembagaan
Tiếng tháiตามรัฐธรรมนูญ
Tiếng Việthợp hiến
Tiếng Philippin (Tagalog)konstitusyonal

Hợp Hiến Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijankonstitusiya
Tiếng Kazakhконституциялық
Kyrgyzконституциялык
Tajikконститутсионӣ
Người Thổ Nhĩ Kỳkonstitusiýa
Tiếng Uzbekkonstitutsiyaviy
Người Duy Ngô Nhĩئاساسىي قانۇن

Hợp Hiến Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiikumukānāwai
Tiếng Maorikaupapa ture
Samoanfaʻavae faʻavae
Tagalog (tiếng Philippines)konstitusyonal

Hợp Hiến Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaraconstitucional sata kamachina qhananchata
Guaraniconstitucional rehegua

Hợp Hiến Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantokonstitucia
Latinconstitutionalis

Hợp Hiến Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpσυνταγματικός
Hmongcai lij choj
Người Kurddestûrî
Thổ nhĩ kỳanayasal
Xhosaumgaqo-siseko
Yiddishקאָנסטיטוטיאָנאַל
Zulungokomthethosisekelo
Tiếng Assamসাংবিধানিক
Aymaraconstitucional sata kamachina qhananchata
Bhojpuriसंवैधानिक के बा
Dhivehiދުސްތޫރީ ގޮތުންނެވެ
Dogriसंवैधानिक
Tiếng Philippin (Tagalog)konstitusyonal
Guaraniconstitucional rehegua
Ilocanokonstitusional ti konstitusional
Kriodi kɔnstityushɔn we de insay di kɔnstityushɔn
Tiếng Kurd (Sorani)دەستورییە
Maithiliसंवैधानिक
Meiteilon (Manipuri)ꯀꯟꯁꯇꯤꯠꯌꯨꯁ꯭ꯅꯦꯜ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫
Mizodanpui anga kalpui a ni
Oromoheera mootummaatiin kan hundaa’edha
Odia (Oriya)ସାମ୍ବିଧାନିକ
Quechuaconstitucional nisqa
Tiếng Phạnसंवैधानिकम्
Tatarконституцион
Tigrinyaሕገ መንግስታዊ እዩ።
Tsongaya vumbiwa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó