Người Afrikaans | konstitueer | ||
Amharic | ይመሰርታሉ | ||
Hausa | zama | ||
Igbo | mejupụtara | ||
Malagasy | dia maneho | ||
Nyanja (Chichewa) | kupanga | ||
Shona | vanoumba | ||
Somali | ka koobnaan | ||
Sesotho | theha | ||
Tiếng Swahili | kuanzisha | ||
Xhosa | yenza | ||
Yoruba | je | ||
Zulu | ukwakha | ||
Bambara | constitut (dafa) ye | ||
Cừu cái | constitute | ||
Tiếng Kinyarwanda | bigize | ||
Lingala | kosala | ||
Luganda | okukola | ||
Sepedi | bopa | ||
Twi (Akan) | yɛ nhyehyɛe | ||
Tiếng Ả Rập | تشكل | ||
Tiếng Do Thái | לְהַווֹת | ||
Pashto | جوړول | ||
Tiếng Ả Rập | تشكل | ||
Người Albanian | përbëjnë | ||
Xứ Basque | eratu | ||
Catalan | constituir | ||
Người Croatia | konstituirati | ||
Người Đan Mạch | udgør | ||
Tiếng hà lan | vormen | ||
Tiếng Anh | constitute | ||
Người Pháp | constituer | ||
Frisian | konstituearje | ||
Galicia | constituír | ||
Tiếng Đức | bilden | ||
Tiếng Iceland | mynda | ||
Người Ailen | comhdhéanta | ||
Người Ý | costituire | ||
Tiếng Luxembourg | ausmaachen | ||
Cây nho | jikkostitwixxu | ||
Nauy | utgjøre | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | constituir | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dèanamh suas | ||
Người Tây Ban Nha | constituir | ||
Tiếng Thụy Điển | utgör | ||
Người xứ Wales | ffurfio | ||
Người Belarus | складаюць | ||
Tiếng Bosnia | čine | ||
Người Bungari | представляват | ||
Tiếng Séc | představovat | ||
Người Estonia | moodustavad | ||
Phần lan | muodostavat | ||
Người Hungary | alkotják | ||
Người Latvia | veido | ||
Tiếng Lithuania | sudaryti | ||
Người Macedonian | сочинуваат | ||
Đánh bóng | stanowić | ||
Tiếng Rumani | constitui | ||
Tiếng Nga | составлять | ||
Tiếng Serbia | конституисати | ||
Tiếng Slovak | konštituovať | ||
Người Slovenia | predstavljajo | ||
Người Ukraina | становлять | ||
Tiếng Bengali | গঠন করা | ||
Gujarati | રચના | ||
Tiếng Hindi | गठित करना | ||
Tiếng Kannada | ರೂಪುಗೊಳ್ಳುತ್ತದೆ | ||
Malayalam | ഉൾക്കൊള്ളുന്നു | ||
Marathi | तयार करणे | ||
Tiếng Nepal | गठन | ||
Tiếng Punjabi | ਗਠਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සමන්විත වේ | ||
Tamil | அமை | ||
Tiếng Telugu | ఏర్పాటు | ||
Tiếng Urdu | تشکیل | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 构成 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 構成 | ||
Tiếng Nhật | 構成する | ||
Hàn Quốc | 구성하다 | ||
Tiếng Mông Cổ | бүрдүүлэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဖွဲ့စည်းသည် | ||
Người Indonesia | merupakan | ||
Người Java | mujudake | ||
Tiếng Khmer | បង្កើត | ||
Lào | ປະກອບ | ||
Tiếng Mã Lai | membentuk | ||
Tiếng thái | ประกอบ | ||
Tiếng Việt | cấu tạo | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bumubuo | ||
Azerbaijan | təşkil edir | ||
Tiếng Kazakh | құрайды | ||
Kyrgyz | түзөт | ||
Tajik | ташкил медиҳанд | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | emele getirýär | ||
Tiếng Uzbek | tashkil etadi | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | تەشكىل قىلىدۇ | ||
Người Hawaii | hoʻokumu | ||
Tiếng Maori | whakauru | ||
Samoan | aofia ai | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | bumubuo | ||
Aymara | constituyer sañ muni | ||
Guarani | omopyenda | ||
Esperanto | konsistigi | ||
Latin | quibus | ||
Người Hy Lạp | απαρτίζω | ||
Hmong | tshwm sim | ||
Người Kurd | pêk tînin | ||
Thổ nhĩ kỳ | oluşturmak | ||
Xhosa | yenza | ||
Yiddish | קאַנסטאַטוט | ||
Zulu | ukwakha | ||
Tiếng Assam | গঠন কৰা | ||
Aymara | constituyer sañ muni | ||
Bhojpuri | गठन करे के बा | ||
Dhivehi | ކޮންސްޓިޓިއުޓް ކުރުން | ||
Dogri | गठन करना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bumubuo | ||
Guarani | omopyenda | ||
Ilocano | buklen ti | ||
Krio | kɔnstitut | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پێکدەهێنن | ||
Maithili | गठन करब | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯟꯁꯇꯤꯠꯌꯨꯠ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | constitute tih hi a ni | ||
Oromo | hundeessu | ||
Odia (Oriya) | ଗଠନ କର | | ||
Quechua | constituy | ||
Tiếng Phạn | constitute इति | ||
Tatar | тәшкил итә | ||
Tigrinya | ዝቖሙ እዮም። | ||
Tsonga | ku vumba | ||