Cấu tạo trong các ngôn ngữ khác nhau

Cấu Tạo Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Cấu tạo ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Cấu tạo


Amharic
ይመሰርታሉ
Aymara
constituyer sañ muni
Azerbaijan
təşkil edir
Bambara
constitut (dafa) ye
Bhojpuri
गठन करे के बा
Catalan
constituir
Cây nho
jikkostitwixxu
Cebuano
naglangkob
Corsican
custituiscenu
Cừu cái
constitute
Đánh bóng
stanowić
Dhivehi
ކޮންސްޓިޓިއުޓް ކުރުން
Dogri
गठन करना
Esperanto
konsistigi
Frisian
konstituearje
Galicia
constituír
Guarani
omopyenda
Gujarati
રચના
Hàn Quốc
구성하다
Hausa
zama
Hmong
tshwm sim
Igbo
mejupụtara
Ilocano
buklen ti
Konkani
घडयतात
Krio
kɔnstitut
Kyrgyz
түзөт
Lào
ປະກອບ
Latin
quibus
Lingala
kosala
Luganda
okukola
Maithili
गठन करब
Malagasy
dia maneho
Malayalam
ഉൾക്കൊള്ളുന്നു
Marathi
तयार करणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯟꯁꯇꯤꯠꯌꯨꯠ ꯇꯧꯕꯥ꯫
Mizo
constitute tih hi a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ဖွဲ့စည်းသည်
Nauy
utgjøre
Người Afrikaans
konstitueer
Người Ailen
comhdhéanta
Người Albanian
përbëjnë
Người Belarus
складаюць
Người Bungari
представляват
Người Croatia
konstituirati
Người Đan Mạch
udgør
Người Duy Ngô Nhĩ
تەشكىل قىلىدۇ
Người Estonia
moodustavad
Người Gruzia
წარმოადგენს
Người Hawaii
hoʻokumu
Người Hungary
alkotják
Người Hy Lạp
απαρτίζω
Người Indonesia
merupakan
Người Java
mujudake
Người Kurd
pêk tînin
Người Latvia
veido
Người Macedonian
сочинуваат
Người Pháp
constituer
Người Slovenia
predstavljajo
Người Tây Ban Nha
constituir
Người Thổ Nhĩ Kỳ
emele getirýär
Người Ukraina
становлять
Người xứ Wales
ffurfio
Người Ý
costituire
Nyanja (Chichewa)
kupanga
Odia (Oriya)
ଗଠନ କର |
Oromo
hundeessu
Pashto
جوړول
Phần lan
muodostavat
Quechua
constituy
Samoan
aofia ai
Sepedi
bopa
Sesotho
theha
Shona
vanoumba
Sindhi
جوڙيو
Sinhala (Sinhalese)
සමන්විත වේ
Somali
ka koobnaan
Tagalog (tiếng Philippines)
bumubuo
Tajik
ташкил медиҳанд
Tamil
அமை
Tatar
тәшкил итә
Thổ nhĩ kỳ
oluşturmak
Tiếng Ả Rập
تشكل
Tiếng Anh
constitute
Tiếng Armenia
կազմում են
Tiếng Assam
গঠন কৰা
Tiếng ba tư
تشکیل می دهند
Tiếng Bengali
গঠন করা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
constituir
Tiếng Bosnia
čine
Tiếng Creole của Haiti
konstitye
Tiếng Do Thái
לְהַווֹת
Tiếng Đức
bilden
Tiếng Gaelic của Scotland
dèanamh suas
Tiếng hà lan
vormen
Tiếng Hindi
गठित करना
Tiếng Iceland
mynda
Tiếng Kannada
ರೂಪುಗೊಳ್ಳುತ್ತದೆ
Tiếng Kazakh
құрайды
Tiếng Khmer
បង្កើត
Tiếng Kinyarwanda
bigize
Tiếng Kurd (Sorani)
پێکدەهێنن
Tiếng Lithuania
sudaryti
Tiếng Luxembourg
ausmaachen
Tiếng Mã Lai
membentuk
Tiếng Maori
whakauru
Tiếng Mông Cổ
бүрдүүлэх
Tiếng Nepal
गठन
Tiếng Nga
составлять
Tiếng Nhật
構成する
Tiếng Phạn
constitute इति
Tiếng Philippin (Tagalog)
bumubuo
Tiếng Punjabi
ਗਠਨ
Tiếng Rumani
constitui
Tiếng Séc
představovat
Tiếng Serbia
конституисати
Tiếng Slovak
konštituovať
Tiếng Sundan
ngarangkep
Tiếng Swahili
kuanzisha
Tiếng Telugu
ఏర్పాటు
Tiếng thái
ประกอบ
Tiếng Thụy Điển
utgör
Tiếng Trung (giản thể)
构成
Tiếng Urdu
تشکیل
Tiếng Uzbek
tashkil etadi
Tiếng Việt
cấu tạo
Tigrinya
ዝቖሙ እዮም።
Truyền thống Trung Hoa)
構成
Tsonga
ku vumba
Twi (Akan)
yɛ nhyehyɛe
Xhosa
yenza
Xứ Basque
eratu
Yiddish
קאַנסטאַטוט
Yoruba
je
Zulu
ukwakha

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó