Người Afrikaans | aansienlik | ||
Amharic | ትኩረት የሚስብ | ||
Hausa | babba | ||
Igbo | bukwanu | ||
Malagasy | be | ||
Nyanja (Chichewa) | zazikulu | ||
Shona | zvikuru | ||
Somali | tixgelin leh | ||
Sesotho | e kholo | ||
Tiếng Swahili | kubwa | ||
Xhosa | ininzi | ||
Yoruba | akude | ||
Zulu | enkulu | ||
Bambara | kosɛbɛ | ||
Cừu cái | geɖe ŋutɔ | ||
Tiếng Kinyarwanda | byinshi | ||
Lingala | mingi mpenza | ||
Luganda | considerable | ||
Sepedi | e kgolo kudu | ||
Twi (Akan) | kɛse | ||
Tiếng Ả Rập | ضخم | ||
Tiếng Do Thái | רַב | ||
Pashto | د پام وړ | ||
Tiếng Ả Rập | ضخم | ||
Người Albanian | të konsiderueshme | ||
Xứ Basque | dezente | ||
Catalan | considerable | ||
Người Croatia | znatan | ||
Người Đan Mạch | betydelige | ||
Tiếng hà lan | aanzienlijk | ||
Tiếng Anh | considerable | ||
Người Pháp | considérable | ||
Frisian | oansjenlik | ||
Galicia | considerable | ||
Tiếng Đức | beträchtlich | ||
Tiếng Iceland | talsvert | ||
Người Ailen | suntasach | ||
Người Ý | considerevole | ||
Tiếng Luxembourg | bedeitend | ||
Cây nho | konsiderevoli | ||
Nauy | betraktelig | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | considerável | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | susbainteach | ||
Người Tây Ban Nha | considerable | ||
Tiếng Thụy Điển | betydande | ||
Người xứ Wales | sylweddol | ||
Người Belarus | значны | ||
Tiếng Bosnia | znatan | ||
Người Bungari | значителна | ||
Tiếng Séc | značný | ||
Người Estonia | märkimisväärne | ||
Phần lan | huomattava | ||
Người Hungary | figyelemre méltó | ||
Người Latvia | ievērojams | ||
Tiếng Lithuania | nemažas | ||
Người Macedonian | значителен | ||
Đánh bóng | znaczny | ||
Tiếng Rumani | considerabil | ||
Tiếng Nga | значительный | ||
Tiếng Serbia | знатан | ||
Tiếng Slovak | značné | ||
Người Slovenia | precejšen | ||
Người Ukraina | значний | ||
Tiếng Bengali | যথেষ্ট | ||
Gujarati | નોંધપાત્ર | ||
Tiếng Hindi | महत्वपूर्ण | ||
Tiếng Kannada | ಗಣನೀಯ | ||
Malayalam | ഗണ്യമായ | ||
Marathi | सिंहाचा | ||
Tiếng Nepal | पर्याप्त | ||
Tiếng Punjabi | ਕਾਫ਼ੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සැලකිය යුතු ය | ||
Tamil | கணிசமான | ||
Tiếng Telugu | గణనీయమైన | ||
Tiếng Urdu | کافی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 大量 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 大量 | ||
Tiếng Nhật | かなりの | ||
Hàn Quốc | 많은 | ||
Tiếng Mông Cổ | нэлээд | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စဉ်းစားဆင်ခြင်စရာ | ||
Người Indonesia | besar | ||
Người Java | cukup | ||
Tiếng Khmer | គួរឱ្យកត់សម្គាល់ | ||
Lào | ພິຈາລະນາ | ||
Tiếng Mã Lai | cukup besar | ||
Tiếng thái | มาก | ||
Tiếng Việt | đáng kể | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | malaki | ||
Azerbaijan | xeyli | ||
Tiếng Kazakh | айтарлықтай | ||
Kyrgyz | олуттуу | ||
Tajik | назаррас | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ep-esli | ||
Tiếng Uzbek | sezilarli | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | خېلى كۆپ | ||
Người Hawaii | considerable | ||
Tiếng Maori | tino | ||
Samoan | tele | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | malaki | ||
Aymara | wali jach’apuniwa | ||
Guarani | considerable | ||
Esperanto | konsiderinda | ||
Latin | satis | ||
Người Hy Lạp | σημαντικός | ||
Hmong | txiav txim siab | ||
Người Kurd | navbideng | ||
Thổ nhĩ kỳ | önemli | ||
Xhosa | ininzi | ||
Yiddish | היפּש | ||
Zulu | enkulu | ||
Tiếng Assam | গণ্য | ||
Aymara | wali jach’apuniwa | ||
Bhojpuri | काफी बा | ||
Dhivehi | ގިނަ އަދަދެކެވެ | ||
Dogri | काफी ऐ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | malaki | ||
Guarani | considerable | ||
Ilocano | konsiderable | ||
Krio | bɔku bɔku wan | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەڕێژەیەکی بەرچاو | ||
Maithili | काफी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯟꯁꯤꯗꯦꯕꯜ ꯑꯣꯏ꯫ | ||
Mizo | considerable tak a ni | ||
Oromo | baay’ee guddaadha | ||
Odia (Oriya) | ଯଥେଷ୍ଟ | ||
Quechua | considerable nisqa | ||
Tiếng Phạn | पर्याप्तम् | ||
Tatar | шактый | ||
Tigrinya | ዘይነዓቕ እዩ። | ||
Tsonga | swinene | ||