Người Afrikaans | oorweeg | ||
Amharic | የሚለውን ከግምት ያስገቡ | ||
Hausa | la'akari | ||
Igbo | tụlee | ||
Malagasy | diniho | ||
Nyanja (Chichewa) | ganizirani | ||
Shona | funga | ||
Somali | tixgelin | ||
Sesotho | nahana | ||
Tiếng Swahili | fikiria | ||
Xhosa | qwalasela | ||
Yoruba | ro | ||
Zulu | cabanga | ||
Bambara | ka jate | ||
Cừu cái | bu eŋu | ||
Tiếng Kinyarwanda | tekereza | ||
Lingala | kotalela | ||
Luganda | fumiitiriza | ||
Sepedi | akanya | ||
Twi (Akan) | hwɛ | ||
Tiếng Ả Rập | يعتبر | ||
Tiếng Do Thái | לשקול | ||
Pashto | پام وکړئ | ||
Tiếng Ả Rập | يعتبر | ||
Người Albanian | konsideroj | ||
Xứ Basque | kontuan hartu | ||
Catalan | considerar | ||
Người Croatia | smatrati | ||
Người Đan Mạch | overveje | ||
Tiếng hà lan | overwegen | ||
Tiếng Anh | consider | ||
Người Pháp | considérer | ||
Frisian | beskôgje | ||
Galicia | considerar | ||
Tiếng Đức | erwägen | ||
Tiếng Iceland | íhuga | ||
Người Ailen | mheas | ||
Người Ý | ritenere | ||
Tiếng Luxembourg | betruecht | ||
Cây nho | ikkunsidra | ||
Nauy | ta i betraktning | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | considerar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | beachdaich | ||
Người Tây Ban Nha | considerar | ||
Tiếng Thụy Điển | överväga | ||
Người xứ Wales | ystyried | ||
Người Belarus | разгледзець | ||
Tiếng Bosnia | razmislite | ||
Người Bungari | обмисли | ||
Tiếng Séc | zvážit | ||
Người Estonia | kaaluma | ||
Phần lan | harkita | ||
Người Hungary | fontolgat | ||
Người Latvia | apsvērt | ||
Tiếng Lithuania | apsvarstyti | ||
Người Macedonian | да се разгледа | ||
Đánh bóng | rozważać | ||
Tiếng Rumani | considera | ||
Tiếng Nga | рассматривать | ||
Tiếng Serbia | размотрити | ||
Tiếng Slovak | zvážiť | ||
Người Slovenia | razmislite | ||
Người Ukraina | розглянути | ||
Tiếng Bengali | বিবেচনা | ||
Gujarati | ધ્યાનમાં લો | ||
Tiếng Hindi | विचार करें | ||
Tiếng Kannada | ಪರಿಗಣಿಸಿ | ||
Malayalam | പരിഗണിക്കുക | ||
Marathi | विचार करा | ||
Tiếng Nepal | विचार गर्नुहोस् | ||
Tiếng Punjabi | ਵਿਚਾਰ ਕਰੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සලකා බලන්න | ||
Tamil | கருத்தில் கொள்ளுங்கள் | ||
Tiếng Telugu | పరిగణించండి | ||
Tiếng Urdu | غور کریں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 考虑 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 考慮 | ||
Tiếng Nhật | 検討する | ||
Hàn Quốc | 중히 여기다 | ||
Tiếng Mông Cổ | авч үзэх | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စဉ်းစားပါ | ||
Người Indonesia | mempertimbangkan | ||
Người Java | nimbang | ||
Tiếng Khmer | ពិចារណា | ||
Lào | ພິຈາລະນາ | ||
Tiếng Mã Lai | pertimbangkan | ||
Tiếng thái | พิจารณา | ||
Tiếng Việt | xem xét | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | isaalang-alang | ||
Azerbaijan | düşünmək | ||
Tiếng Kazakh | қарастыру | ||
Kyrgyz | карап көрөлү | ||
Tajik | дида мебароем | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | serediň | ||
Tiếng Uzbek | o'ylab ko'ring | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئويلاپ بېقىڭ | ||
Người Hawaii | noonoo | ||
Tiếng Maori | whakaarohia | ||
Samoan | mafaufau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | isaalang-alang | ||
Aymara | uñjaña | ||
Guarani | hechakuaa | ||
Esperanto | konsideri | ||
Latin | considerans | ||
Người Hy Lạp | σκεφτείτε | ||
Hmong | xav txog | ||
Người Kurd | dîtin | ||
Thổ nhĩ kỳ | düşünmek | ||
Xhosa | qwalasela | ||
Yiddish | באַטראַכטן | ||
Zulu | cabanga | ||
Tiếng Assam | বিবেচনা কৰা | ||
Aymara | uñjaña | ||
Bhojpuri | मथल | ||
Dhivehi | ވިސްނުމަށް ގެނައުން | ||
Dogri | बचारना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | isaalang-alang | ||
Guarani | hechakuaa | ||
Ilocano | ikonsiderar | ||
Krio | tink bɔt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ڕەچاوکردن | ||
Maithili | माननाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯅꯅꯁꯤ | ||
Mizo | ngaihtuah | ||
Oromo | ilaalcha keessa galchuu | ||
Odia (Oriya) | ଧ୍ୟାନ ଦିଅ | | ||
Quechua | umanchay | ||
Tiếng Phạn | चिन्तयतु | ||
Tatar | карагыз | ||
Tigrinya | ሕሰበሉ | ||
Tsonga | tekela enhlokweni | ||