Người Afrikaans | bevestig | ||
Amharic | አረጋግጥ | ||
Hausa | tabbatar | ||
Igbo | gosi | ||
Malagasy | manamarina | ||
Nyanja (Chichewa) | tsimikizani | ||
Shona | simbisa | ||
Somali | xaqiiji | ||
Sesotho | netefatsa | ||
Tiếng Swahili | thibitisha | ||
Xhosa | qinisekisa | ||
Yoruba | jẹrisi | ||
Zulu | qinisekisa | ||
Bambara | sɛmɛntiya | ||
Cừu cái | ɖo kpe edzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | kwemeza | ||
Lingala | kondimisa | ||
Luganda | okukakasa | ||
Sepedi | tiišetša | ||
Twi (Akan) | si pi | ||
Tiếng Ả Rập | تؤكد | ||
Tiếng Do Thái | לְאַשֵׁר | ||
Pashto | تایید کړئ | ||
Tiếng Ả Rập | تؤكد | ||
Người Albanian | konfirmoj | ||
Xứ Basque | berretsi | ||
Catalan | confirmar | ||
Người Croatia | potvrdi | ||
Người Đan Mạch | bekræfte | ||
Tiếng hà lan | bevestigen | ||
Tiếng Anh | confirm | ||
Người Pháp | confirmer | ||
Frisian | befestigje | ||
Galicia | confirmar | ||
Tiếng Đức | bestätigen | ||
Tiếng Iceland | staðfesta | ||
Người Ailen | dheimhnigh | ||
Người Ý | confermare | ||
Tiếng Luxembourg | bestätegen | ||
Cây nho | ikkonferma | ||
Nauy | bekrefte | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | confirme | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | dearbhadh | ||
Người Tây Ban Nha | confirmar | ||
Tiếng Thụy Điển | bekräfta | ||
Người xứ Wales | cadarnhau | ||
Người Belarus | пацвердзіць | ||
Tiếng Bosnia | potvrdite | ||
Người Bungari | потвърдете | ||
Tiếng Séc | potvrdit | ||
Người Estonia | kinnita | ||
Phần lan | vahvistaa | ||
Người Hungary | megerősít | ||
Người Latvia | apstiprināt | ||
Tiếng Lithuania | patvirtinti | ||
Người Macedonian | потврди | ||
Đánh bóng | potwierdzać | ||
Tiếng Rumani | a confirma | ||
Tiếng Nga | подтвердить | ||
Tiếng Serbia | потврди | ||
Tiếng Slovak | potvrdiť | ||
Người Slovenia | potrdite | ||
Người Ukraina | підтвердити | ||
Tiếng Bengali | নিশ্চিত করুন | ||
Gujarati | ખાતરી કરો | ||
Tiếng Hindi | पुष्टि करें | ||
Tiếng Kannada | ಖಚಿತಪಡಿಸಿ | ||
Malayalam | സ്ഥിരീകരിക്കുക | ||
Marathi | पुष्टी | ||
Tiếng Nepal | निश्चित गर्नुहोस् | ||
Tiếng Punjabi | ਪੁਸ਼ਟੀ ਕਰੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තහවුරු කරන්න | ||
Tamil | உறுதிப்படுத்தவும் | ||
Tiếng Telugu | నిర్ధారించండి | ||
Tiếng Urdu | تصدیق کریں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 确认 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 確認 | ||
Tiếng Nhật | 確認 | ||
Hàn Quốc | 확인 | ||
Tiếng Mông Cổ | баталгаажуулах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | အတည်ပြုပါ | ||
Người Indonesia | konfirmasi | ||
Người Java | konfirmasi | ||
Tiếng Khmer | បញ្ជាក់ | ||
Lào | ຢືນຢັນ | ||
Tiếng Mã Lai | mengesahkan | ||
Tiếng thái | ยืนยัน | ||
Tiếng Việt | xác nhận | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kumpirmahin | ||
Azerbaijan | təsdiq edin | ||
Tiếng Kazakh | растау | ||
Kyrgyz | ырастоо | ||
Tajik | тасдиқ кунед | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tassykla | ||
Tiếng Uzbek | tasdiqlang | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | جەزملەشتۈرۈڭ | ||
Người Hawaii | e hoʻokūpaʻa | ||
Tiếng Maori | whakaū | ||
Samoan | faʻamaonia | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kumpirmahin | ||
Aymara | iyawsaña | ||
Guarani | moneĩ | ||
Esperanto | konfirmi | ||
Latin | augete | ||
Người Hy Lạp | επιβεβαιώνω | ||
Hmong | paub meej | ||
Người Kurd | tesdîqkirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | onaylamak | ||
Xhosa | qinisekisa | ||
Yiddish | באַשטעטיקן | ||
Zulu | qinisekisa | ||
Tiếng Assam | নিশ্চিত | ||
Aymara | iyawsaña | ||
Bhojpuri | पक्का कयिल | ||
Dhivehi | ޔަޤީންކުރުން | ||
Dogri | तसदीक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kumpirmahin | ||
Guarani | moneĩ | ||
Ilocano | kumpirmaen | ||
Krio | mek wi biliv | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | دڵنیاکردنەوە | ||
Maithili | पुष्टि करु | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯥꯕ | ||
Mizo | nemnghet | ||
Oromo | mirkaneessuu | ||
Odia (Oriya) | ନିଶ୍ଚିତ କର | | ||
Quechua | yuyachiy | ||
Tiếng Phạn | दृढी करोतु | ||
Tatar | расла | ||
Tigrinya | ኣረጋግፅ | ||
Tsonga | tiyisisa | ||