Người Afrikaans | vol vertroue | ||
Amharic | በልበ ሙሉነት | ||
Hausa | m | ||
Igbo | nwere obi ike | ||
Malagasy | antoka | ||
Nyanja (Chichewa) | wotsimikiza | ||
Shona | chivimbo | ||
Somali | kalsooni leh | ||
Sesotho | boitshepo | ||
Tiếng Swahili | kujiamini | ||
Xhosa | ndithembe | ||
Yoruba | igboya | ||
Zulu | ngokuzethemba | ||
Bambara | dannayabaa | ||
Cừu cái | ka ɖe edzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | bizeye | ||
Lingala | kotya motema | ||
Luganda | okwekkiririzaamu | ||
Sepedi | boitshepho | ||
Twi (Akan) | akokoɔduro | ||
Tiếng Ả Rập | موثوق | ||
Tiếng Do Thái | בטוח | ||
Pashto | باور | ||
Tiếng Ả Rập | موثوق | ||
Người Albanian | të sigurt | ||
Xứ Basque | ziur | ||
Catalan | confiat | ||
Người Croatia | uvjeren | ||
Người Đan Mạch | sikker | ||
Tiếng hà lan | zelfverzekerd | ||
Tiếng Anh | confident | ||
Người Pháp | sur de soi | ||
Frisian | wis | ||
Galicia | confiado | ||
Tiếng Đức | zuversichtlich | ||
Tiếng Iceland | sjálfsöruggur | ||
Người Ailen | muiníneach | ||
Người Ý | fiducioso | ||
Tiếng Luxembourg | zouversiichtlech | ||
Cây nho | kunfidenti | ||
Nauy | selvsikker | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | confiante | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | misneachail | ||
Người Tây Ban Nha | confidente | ||
Tiếng Thụy Điển | självsäker | ||
Người xứ Wales | hyderus | ||
Người Belarus | упэўнены | ||
Tiếng Bosnia | samopouzdan | ||
Người Bungari | уверен | ||
Tiếng Séc | sebejistý | ||
Người Estonia | enesekindel | ||
Phần lan | luottavainen | ||
Người Hungary | magabiztos | ||
Người Latvia | pārliecināts | ||
Tiếng Lithuania | įsitikinęs | ||
Người Macedonian | самоуверен | ||
Đánh bóng | pewni | ||
Tiếng Rumani | încrezător | ||
Tiếng Nga | уверенная в себе | ||
Tiếng Serbia | самоуверен | ||
Tiếng Slovak | sebavedomý | ||
Người Slovenia | samozavestna | ||
Người Ukraina | впевнений | ||
Tiếng Bengali | আত্মবিশ্বাসী | ||
Gujarati | આત્મવિશ્વાસ | ||
Tiếng Hindi | विश्वास है | ||
Tiếng Kannada | ಆತ್ಮವಿಶ್ವಾಸ | ||
Malayalam | ആത്മവിശ്വാസത്തോടെ | ||
Marathi | आत्मविश्वास | ||
Tiếng Nepal | आत्मविश्वास | ||
Tiếng Punjabi | ਵਿਸ਼ਵਾਸ | ||
Sinhala (Sinhalese) | විශ්වාසයි | ||
Tamil | நம்பிக்கையுடன் | ||
Tiếng Telugu | నమ్మకంగా | ||
Tiếng Urdu | پر اعتماد | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 信心 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 信心 | ||
Tiếng Nhật | 自信がある | ||
Hàn Quốc | 자신감 | ||
Tiếng Mông Cổ | өөртөө итгэлтэй | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ယုံကြည်မှု | ||
Người Indonesia | percaya diri | ||
Người Java | manteb ing ati | ||
Tiếng Khmer | មានទំនុកចិត្ត | ||
Lào | ໝັ້ນ ໃຈ | ||
Tiếng Mã Lai | yakin | ||
Tiếng thái | มั่นใจ | ||
Tiếng Việt | tự tin | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tiwala | ||
Azerbaijan | inamlı | ||
Tiếng Kazakh | сенімді | ||
Kyrgyz | ишенимдүү | ||
Tajik | дилпурона | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ynamly | ||
Tiếng Uzbek | o'ziga ishongan | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئۆزىگە ئىشىنىدۇ | ||
Người Hawaii | hilinaʻi | ||
Tiếng Maori | māia | ||
Samoan | mautinoa | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | tiwala | ||
Aymara | sijuru | ||
Guarani | jeroviapy | ||
Esperanto | memfida | ||
Latin | audentes | ||
Người Hy Lạp | βέβαιος | ||
Hmong | ntseeg siab | ||
Người Kurd | bigûman | ||
Thổ nhĩ kỳ | kendinden emin | ||
Xhosa | ndithembe | ||
Yiddish | זיכער | ||
Zulu | ngokuzethemba | ||
Tiếng Assam | আত্মবিশ্বাসী | ||
Aymara | sijuru | ||
Bhojpuri | बिस्वास | ||
Dhivehi | ކޮންފިޑެންޓް | ||
Dogri | बिश्वास पात्तर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | tiwala | ||
Guarani | jeroviapy | ||
Ilocano | napigsa pakinakem | ||
Krio | kɔnfidɛns | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خاوەن متمانە | ||
Maithili | आत्मविश्वास सं भरल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯊꯥꯖꯕ ꯂꯩꯕ | ||
Mizo | inringtawk | ||
Oromo | ofitti amanaa | ||
Odia (Oriya) | ଆତ୍ମବିଶ୍ୱାସୀ | | ||
Quechua | harkasqa | ||
Tiếng Phạn | कृतनिश्चयः | ||
Tatar | ышанычлы | ||
Tigrinya | ብዓርሱ ዝተኣማመን | ||
Tsonga | titshembha | ||