Người Afrikaans | afsluiting | ||
Amharic | ማጠቃለያ | ||
Hausa | ƙarshe | ||
Igbo | mmechi | ||
Malagasy | famaranana | ||
Nyanja (Chichewa) | mapeto | ||
Shona | mhedziso | ||
Somali | gabagabo | ||
Sesotho | qetello | ||
Tiếng Swahili | hitimisho | ||
Xhosa | isiphelo | ||
Yoruba | ipari | ||
Zulu | isiphetho | ||
Bambara | kuncɛli | ||
Cừu cái | nyanuwuwuw | ||
Tiếng Kinyarwanda | umwanzuro | ||
Lingala | maloba ya nsuka | ||
Luganda | mu bufunzi | ||
Sepedi | mafetšo | ||
Twi (Akan) | awie | ||
Tiếng Ả Rập | خاتمة | ||
Tiếng Do Thái | סיכום | ||
Pashto | پایله | ||
Tiếng Ả Rập | خاتمة | ||
Người Albanian | përfundim | ||
Xứ Basque | ondorioa | ||
Catalan | conclusió | ||
Người Croatia | zaključak | ||
Người Đan Mạch | konklusion | ||
Tiếng hà lan | conclusie | ||
Tiếng Anh | conclusion | ||
Người Pháp | conclusion | ||
Frisian | konklúzje | ||
Galicia | conclusión | ||
Tiếng Đức | fazit | ||
Tiếng Iceland | niðurstaða | ||
Người Ailen | conclúid | ||
Người Ý | conclusione | ||
Tiếng Luxembourg | conclusioun | ||
Cây nho | konklużjoni | ||
Nauy | konklusjon | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | conclusão | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | co-dhùnadh | ||
Người Tây Ban Nha | conclusión | ||
Tiếng Thụy Điển | slutsats | ||
Người xứ Wales | casgliad | ||
Người Belarus | заключэнне | ||
Tiếng Bosnia | zaključak | ||
Người Bungari | заключение | ||
Tiếng Séc | závěr | ||
Người Estonia | järeldus | ||
Phần lan | johtopäätös | ||
Người Hungary | következtetés | ||
Người Latvia | secinājums | ||
Tiếng Lithuania | išvada | ||
Người Macedonian | заклучок | ||
Đánh bóng | wniosek | ||
Tiếng Rumani | concluzie | ||
Tiếng Nga | заключение | ||
Tiếng Serbia | закључак | ||
Tiếng Slovak | záver | ||
Người Slovenia | sklep | ||
Người Ukraina | висновок | ||
Tiếng Bengali | উপসংহার | ||
Gujarati | નિષ્કર્ષ | ||
Tiếng Hindi | निष्कर्ष | ||
Tiếng Kannada | ತೀರ್ಮಾನ | ||
Malayalam | ഉപസംഹാരം | ||
Marathi | निष्कर्ष | ||
Tiếng Nepal | निष्कर्ष | ||
Tiếng Punjabi | ਸਿੱਟਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නිගමනය | ||
Tamil | முடிவுரை | ||
Tiếng Telugu | ముగింపు | ||
Tiếng Urdu | نتیجہ اخذ کرنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 结论 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 結論 | ||
Tiếng Nhật | 結論 | ||
Hàn Quốc | 결론 | ||
Tiếng Mông Cổ | дүгнэлт | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နိဂုံးချုပ် | ||
Người Indonesia | kesimpulan | ||
Người Java | kesimpulan | ||
Tiếng Khmer | ការសន្និដ្ឋាន | ||
Lào | ສະຫລຸບ | ||
Tiếng Mã Lai | kesimpulan | ||
Tiếng thái | ข้อสรุป | ||
Tiếng Việt | phần kết luận | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | konklusyon | ||
Azerbaijan | nəticə | ||
Tiếng Kazakh | қорытынды | ||
Kyrgyz | корутунду | ||
Tajik | хулоса | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | netije | ||
Tiếng Uzbek | xulosa | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | خۇلاسە | ||
Người Hawaii | hopena | ||
Tiếng Maori | mutunga | ||
Samoan | faʻaiuga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | konklusyon | ||
Aymara | tukuyawi | ||
Guarani | mohu'ã | ||
Esperanto | konkludo | ||
Latin | conclusioni | ||
Người Hy Lạp | συμπέρασμα | ||
Hmong | xaus lus | ||
Người Kurd | xelasî | ||
Thổ nhĩ kỳ | sonuç | ||
Xhosa | isiphelo | ||
Yiddish | מסקנא | ||
Zulu | isiphetho | ||
Tiếng Assam | উপসংহাৰ | ||
Aymara | tukuyawi | ||
Bhojpuri | अंतिम बात | ||
Dhivehi | ނިންމުން | ||
Dogri | निश्कर्श | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | konklusyon | ||
Guarani | mohu'ã | ||
Ilocano | tungpalna | ||
Krio | dɔn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئەنجام | ||
Maithili | निष्कर्ष | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯣꯏꯁꯤꯟꯕ | ||
Mizo | tawpna | ||
Oromo | goolaba | ||
Odia (Oriya) | ଉପସଂହାର | ||
Quechua | conclusion | ||
Tiếng Phạn | निगमन | ||
Tatar | йомгаклау | ||
Tigrinya | መደምደምታ | ||
Tsonga | mahetelelo | ||