Kết luận trong các ngôn ngữ khác nhau

Kết Luận Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Kết luận ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Kết luận


Kết Luận Bằng Các Ngôn Ngữ Châu Phi Cận Sahara

Người Afrikaansafsluit
Amharicማጠቃለያ
Hausakammala
Igbomechie
Malagasymilaza
Nyanja (Chichewa)kumaliza
Shonapedzisa
Somaligunaanud
Sesothophethela
Tiếng Swahilikuhitimisha
Xhosagqiba
Yorubapari
Zuluphetha
Bambaraka kuma kuncɛ
Cừu cáiƒo nya ta
Tiếng Kinyarwandakurangiza
Lingalakosukisa
Lugandaokumaliriza
Sepediphetha
Twi (Akan)de ba awiei

Kết Luận Bằng Các Ngôn Ngữ Bắc Phi Và Trung Đông

Tiếng Ả Rậpنستنتج
Tiếng Do Tháiלְהַסִיק
Pashtoپایله
Tiếng Ả Rậpنستنتج

Kết Luận Bằng Các Ngôn Ngữ Tây Âu

Người Albanianpërfundojnë
Xứ Basqueondorioztatu
Catalanconcloure
Người Croatiazaključiti
Người Đan Mạchkonkludere
Tiếng hà lanconcluderen
Tiếng Anhconclude
Người Phápconclure
Frisiankonkludearje
Galiciaconcluír
Tiếng Đứcdaraus schließen
Tiếng Icelandljúka
Người Ailena thabhairt i gcrích
Người Ýconcludere
Tiếng Luxembourgofschléissen
Cây nhotikkonkludi
Nauykonkludere
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)concluir
Tiếng Gaelic của Scotlandcho-dhùnadh
Người Tây Ban Nhaconcluir
Tiếng Thụy Điểnsluta
Người xứ Walesi gloi

Kết Luận Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Âu

Người Belarusзрабіць выснову
Tiếng Bosniazaključiti
Người Bungariзаключи
Tiếng Sécuzavřít
Người Estoniajäreldada
Phần lanpäättele
Người Hungarykövetkeztetést levonni
Người Latviasecināt
Tiếng Lithuaniapadaryti išvadą
Người Macedonianзаклучи
Đánh bóngwyciągnąć wniosek
Tiếng Rumaniîncheia
Tiếng Ngaзаключить
Tiếng Serbiaзакључити
Tiếng Slovakuzavrieť
Người Sloveniazaključiti
Người Ukrainaзробити висновок

Kết Luận Bằng Các Ngôn Ngữ Phía Nam Châu Á

Tiếng Bengaliউপসংহার
Gujaratiનિષ્કર્ષ
Tiếng Hindiनिष्कर्ष निकालना
Tiếng Kannadaತೀರ್ಮಾನ
Malayalamനിഗമനം
Marathiनिष्कर्ष
Tiếng Nepalनिष्कर्ष
Tiếng Punjabiਸਿੱਟਾ
Sinhala (Sinhalese)නිගමනය කරන්න
Tamilமுடிவுக்கு
Tiếng Teluguముగించండి
Tiếng Urduنتیجہ اخذ کریں

Kết Luận Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Á

Tiếng Trung (giản thể)得出结论
Truyền thống Trung Hoa)得出結論
Tiếng Nhật結論
Hàn Quốc끝내다
Tiếng Mông Cổдүгнэх
Myanmar (tiếng Miến Điện)နိဂုံးချုပ်

Kết Luận Bằng Các Ngôn Ngữ Đông Nam Á

Người Indonesiamenyimpulkan
Người Javanyimpulake
Tiếng Khmerសន្និដ្ឋាន
Làoສະຫຼຸບ
Tiếng Mã Laimemuktamadkan
Tiếng tháiเอาเป็นว่า
Tiếng Việtkết luận
Tiếng Philippin (Tagalog)tapusin

Kết Luận Bằng Các Ngôn Ngữ Trung Á

Azerbaijanyekunlaşdırmaq
Tiếng Kazakhқорытындылау
Kyrgyzкорутунду чыгаруу
Tajikхулоса кардан
Người Thổ Nhĩ Kỳjemlemek
Tiếng Uzbekxulosa qilish
Người Duy Ngô Nhĩخۇلاسە

Kết Luận Bằng Các Ngôn Ngữ Thái Bình Dương

Người Hawaiihoʻopau
Tiếng Maoriwhakatau
Samoanfaaiu
Tagalog (tiếng Philippines)tapusin

Kết Luận Bằng Các Ngôn Ngữ Người Mỹ Bản Địa

Aymaratukuyañataki
Guaraniomohu’ã

Kết Luận Bằng Các Ngôn Ngữ Quốc Tế

Esperantokonkludi
Latinconcludere

Kết Luận Bằng Các Ngôn Ngữ Người Khác

Người Hy Lạpκαταλήγω
Hmongxaus lus
Người Kurdqedandin
Thổ nhĩ kỳsonuç
Xhosagqiba
Yiddishפאַרענדיקן
Zuluphetha
Tiếng Assamসামৰণি মাৰিব
Aymaratukuyañataki
Bhojpuriनिष्कर्ष निकालत बानी
Dhivehiނިންމާލާށެވެ
Dogriसमापन करना
Tiếng Philippin (Tagalog)tapusin
Guaraniomohu’ã
Ilocanoikonklusion
Kriodɔn fɔ tɔk
Tiếng Kurd (Sorani)لە کۆتاییدا
Maithiliसमापन करब
Meiteilon (Manipuri)ꯂꯣꯏꯁꯤꯅꯈꯤ꯫
Mizothutawp a ni
Oromoxumuruu
Odia (Oriya)ଶେଷ କର
Quechuatukupay
Tiếng Phạnउपसंहरन्ति
Tatarйомгаклау
Tigrinyaዝብል መደምደምታ
Tsongagimeta

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó