Người Afrikaans | konsert | ||
Amharic | ኮንሰርት | ||
Hausa | shagali | ||
Igbo | egwu | ||
Malagasy | fampisehoana | ||
Nyanja (Chichewa) | konsati | ||
Shona | konzati | ||
Somali | riwaayad | ||
Sesotho | konsarete | ||
Tiếng Swahili | tamasha | ||
Xhosa | ikonsathi | ||
Yoruba | ere orin | ||
Zulu | ikhonsathi | ||
Bambara | kɔnsɛri | ||
Cừu cái | fefe | ||
Tiếng Kinyarwanda | igitaramo | ||
Lingala | concert | ||
Luganda | konsati | ||
Sepedi | khonsata | ||
Twi (Akan) | anikasɛm | ||
Tiếng Ả Rập | حفلة موسيقية | ||
Tiếng Do Thái | קוֹנצֶרט | ||
Pashto | کنسرټ | ||
Tiếng Ả Rập | حفلة موسيقية | ||
Người Albanian | koncert | ||
Xứ Basque | kontzertua | ||
Catalan | concert | ||
Người Croatia | koncert | ||
Người Đan Mạch | koncert | ||
Tiếng hà lan | concert | ||
Tiếng Anh | concert | ||
Người Pháp | concert | ||
Frisian | konsert | ||
Galicia | concerto | ||
Tiếng Đức | konzert | ||
Tiếng Iceland | tónleikar | ||
Người Ailen | ceolchoirm | ||
Người Ý | concerto | ||
Tiếng Luxembourg | concert | ||
Cây nho | kunċert | ||
Nauy | konsert | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | show | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cuirm-chiùil | ||
Người Tây Ban Nha | concierto | ||
Tiếng Thụy Điển | konsert | ||
Người xứ Wales | cyngerdd | ||
Người Belarus | канцэрт | ||
Tiếng Bosnia | koncert | ||
Người Bungari | концерт | ||
Tiếng Séc | koncert | ||
Người Estonia | kontsert | ||
Phần lan | konsertti | ||
Người Hungary | koncert | ||
Người Latvia | koncerts | ||
Tiếng Lithuania | koncertas | ||
Người Macedonian | концерт | ||
Đánh bóng | koncert | ||
Tiếng Rumani | concert | ||
Tiếng Nga | концерт | ||
Tiếng Serbia | концерт | ||
Tiếng Slovak | koncert | ||
Người Slovenia | koncert | ||
Người Ukraina | концерт | ||
Tiếng Bengali | সংগীতানুষ্ঠান | ||
Gujarati | કોન્સર્ટ | ||
Tiếng Hindi | कंसर्ट | ||
Tiếng Kannada | ಸಂಗೀತ ಕಚೇರಿ | ||
Malayalam | കച്ചേരി | ||
Marathi | मैफिल | ||
Tiếng Nepal | कन्सर्ट | ||
Tiếng Punjabi | ਸਮਾਰੋਹ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ප්රසංගය | ||
Tamil | கச்சேரி | ||
Tiếng Telugu | కచేరీ | ||
Tiếng Urdu | کنسرٹ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 音乐会 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 音樂會 | ||
Tiếng Nhật | コンサート | ||
Hàn Quốc | 음악회 | ||
Tiếng Mông Cổ | концерт | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဖျော်ဖြေပွဲ | ||
Người Indonesia | konser | ||
Người Java | konser | ||
Tiếng Khmer | ការប្រគុំតន្ត្រី | ||
Lào | ຄອນເສີດ | ||
Tiếng Mã Lai | konsert | ||
Tiếng thái | คอนเสิร์ต | ||
Tiếng Việt | buổi hòa nhạc | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | konsiyerto | ||
Azerbaijan | konsert | ||
Tiếng Kazakh | концерт | ||
Kyrgyz | концерт | ||
Tajik | консерт | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | konsert | ||
Tiếng Uzbek | konsert | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كونسېرت | ||
Người Hawaii | ʻaha mele | ||
Tiếng Maori | konohete | ||
Samoan | konaseti | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | konsyerto | ||
Aymara | kunsyirtu | ||
Guarani | mba'epujoyvy | ||
Esperanto | koncerto | ||
Latin | consulere | ||
Người Hy Lạp | συναυλία | ||
Hmong | hais kwv txhiaj | ||
Người Kurd | konsêr | ||
Thổ nhĩ kỳ | konser | ||
Xhosa | ikonsathi | ||
Yiddish | קאָנצערט | ||
Zulu | ikhonsathi | ||
Tiếng Assam | সংগীতানুষ্ঠান | ||
Aymara | kunsyirtu | ||
Bhojpuri | कंसर्ट | ||
Dhivehi | ކޮންސަރޓް | ||
Dogri | कंसर्ट | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | konsiyerto | ||
Guarani | mba'epujoyvy | ||
Ilocano | konsierto | ||
Krio | myuzik sho | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کۆنسێرت | ||
Maithili | मेल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯤꯌꯥꯝ ꯃꯃꯥꯡꯗ ꯄꯥꯡꯊꯣꯛꯄ ꯏꯁꯩꯒꯤ ꯊꯔꯝ | ||
Mizo | inthurualna | ||
Oromo | koonsartii | ||
Odia (Oriya) | କନ୍ସର୍ଟ | | ||
Quechua | concierto | ||
Tiếng Phạn | सङ्गितक | ||
Tatar | концерт | ||
Tigrinya | ምርኢት | ||
Tsonga | khonsati | ||