Người Afrikaans | konsep | ||
Amharic | ጽንሰ-ሀሳብ | ||
Hausa | ra'ayi | ||
Igbo | echiche | ||
Malagasy | foto-kevitra | ||
Nyanja (Chichewa) | lingaliro | ||
Shona | pfungwa | ||
Somali | fikradda | ||
Sesotho | mohopolo | ||
Tiếng Swahili | dhana | ||
Xhosa | ingqiqo | ||
Yoruba | imọran | ||
Zulu | umqondo | ||
Bambara | kumasen | ||
Cừu cái | nunya | ||
Tiếng Kinyarwanda | igitekerezo | ||
Lingala | likanisi | ||
Luganda | endowoza enondemu | ||
Sepedi | lereo | ||
Twi (Akan) | asɛmpɔ | ||
Tiếng Ả Rập | مفهوم | ||
Tiếng Do Thái | מוּשָׂג | ||
Pashto | مفهوم | ||
Tiếng Ả Rập | مفهوم | ||
Người Albanian | koncept | ||
Xứ Basque | kontzeptua | ||
Catalan | concepte | ||
Người Croatia | koncept | ||
Người Đan Mạch | koncept | ||
Tiếng hà lan | concept | ||
Tiếng Anh | concept | ||
Người Pháp | concept | ||
Frisian | konsept | ||
Galicia | concepto | ||
Tiếng Đức | konzept | ||
Tiếng Iceland | hugtak | ||
Người Ailen | coincheap | ||
Người Ý | concetto | ||
Tiếng Luxembourg | konzept | ||
Cây nho | kunċett | ||
Nauy | konsept | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | conceito | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | bun-bheachd | ||
Người Tây Ban Nha | concepto | ||
Tiếng Thụy Điển | begrepp | ||
Người xứ Wales | cysyniad | ||
Người Belarus | канцэпцыя | ||
Tiếng Bosnia | koncept | ||
Người Bungari | концепция | ||
Tiếng Séc | pojem | ||
Người Estonia | kontseptsioon | ||
Phần lan | konsepti | ||
Người Hungary | koncepció | ||
Người Latvia | koncepcija | ||
Tiếng Lithuania | koncepcija | ||
Người Macedonian | концепт | ||
Đánh bóng | pojęcie | ||
Tiếng Rumani | concept | ||
Tiếng Nga | концепция | ||
Tiếng Serbia | концепт | ||
Tiếng Slovak | koncepcia | ||
Người Slovenia | koncept | ||
Người Ukraina | концепція | ||
Tiếng Bengali | ধারণা | ||
Gujarati | ખ્યાલ | ||
Tiếng Hindi | संकल्पना | ||
Tiếng Kannada | ಪರಿಕಲ್ಪನೆ | ||
Malayalam | ആശയം | ||
Marathi | संकल्पना | ||
Tiếng Nepal | अवधारणा | ||
Tiếng Punjabi | ਸੰਕਲਪ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සංකල්පය | ||
Tamil | கருத்து | ||
Tiếng Telugu | భావన | ||
Tiếng Urdu | تصور | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 概念 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 概念 | ||
Tiếng Nhật | 概念 | ||
Hàn Quốc | 개념 | ||
Tiếng Mông Cổ | үзэл баримтлал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သဘောတရား | ||
Người Indonesia | konsep | ||
Người Java | konsep | ||
Tiếng Khmer | គំនិត | ||
Lào | ແນວຄິດ | ||
Tiếng Mã Lai | konsep | ||
Tiếng thái | แนวคิด | ||
Tiếng Việt | ý tưởng | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | konsepto | ||
Azerbaijan | konsepsiya | ||
Tiếng Kazakh | тұжырымдама | ||
Kyrgyz | түшүнүк | ||
Tajik | консепсия | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | düşünjesi | ||
Tiếng Uzbek | kontseptsiya | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئۇقۇم | ||
Người Hawaii | manaʻo | ||
Tiếng Maori | ariā | ||
Samoan | manatu | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | konsepto | ||
Aymara | qhanancha | ||
Guarani | kuaapy | ||
Esperanto | koncepto | ||
Latin | conceptu | ||
Người Hy Lạp | έννοια | ||
Hmong | tswvyim | ||
Người Kurd | reşik | ||
Thổ nhĩ kỳ | konsept | ||
Xhosa | ingqiqo | ||
Yiddish | באַגריף | ||
Zulu | umqondo | ||
Tiếng Assam | ধাৰণা | ||
Aymara | qhanancha | ||
Bhojpuri | संकल्पना | ||
Dhivehi | ކޮންސެޕްޓް | ||
Dogri | धारना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | konsepto | ||
Guarani | kuaapy | ||
Ilocano | konsepto | ||
Krio | pɔynt | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | چەمک | ||
Maithili | संकल्पना | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯈꯜꯂꯣꯟ | ||
Mizo | a thuphung | ||
Oromo | yaada | ||
Odia (Oriya) | ଧାରଣା | ||
Quechua | concepto | ||
Tiếng Phạn | कल्पना | ||
Tatar | төшенчәсе | ||
Tigrinya | ጭብጢ | ||
Tsonga | xianakanyiwa | ||