Người Afrikaans | rekenaar | ||
Amharic | ኮምፒተር | ||
Hausa | kwamfuta | ||
Igbo | kọmputa | ||
Malagasy | kajimirindra | ||
Nyanja (Chichewa) | kompyuta | ||
Shona | kombiyuta | ||
Somali | kombiyuutarka | ||
Sesotho | khomphuta | ||
Tiếng Swahili | kompyuta | ||
Xhosa | ikhompyutha | ||
Yoruba | komputa | ||
Zulu | ikhompyutha | ||
Bambara | ɔridinatɛri | ||
Cừu cái | kɔmpuita | ||
Tiếng Kinyarwanda | mudasobwa | ||
Lingala | ordinatere | ||
Luganda | kompuuta | ||
Sepedi | khomphutha | ||
Twi (Akan) | kɔmputa | ||
Tiếng Ả Rập | الحاسوب | ||
Tiếng Do Thái | מַחשֵׁב | ||
Pashto | کمپیوټر | ||
Tiếng Ả Rập | الحاسوب | ||
Người Albanian | kompjuter | ||
Xứ Basque | ordenagailua | ||
Catalan | ordinador | ||
Người Croatia | računalo | ||
Người Đan Mạch | computer | ||
Tiếng hà lan | computer | ||
Tiếng Anh | computer | ||
Người Pháp | ordinateur | ||
Frisian | kompjûter | ||
Galicia | ordenador | ||
Tiếng Đức | computer | ||
Tiếng Iceland | tölvu | ||
Người Ailen | ríomhaire | ||
Người Ý | computer | ||
Tiếng Luxembourg | computer | ||
Cây nho | kompjuter | ||
Nauy | datamaskin | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | computador | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | coimpiutair | ||
Người Tây Ban Nha | computadora | ||
Tiếng Thụy Điển | dator | ||
Người xứ Wales | cyfrifiadur | ||
Người Belarus | кампутар | ||
Tiếng Bosnia | računara | ||
Người Bungari | компютър | ||
Tiếng Séc | počítač | ||
Người Estonia | arvuti | ||
Phần lan | tietokone | ||
Người Hungary | számítógép | ||
Người Latvia | dators | ||
Tiếng Lithuania | kompiuteris | ||
Người Macedonian | компјутер | ||
Đánh bóng | komputer | ||
Tiếng Rumani | calculator | ||
Tiếng Nga | компьютер | ||
Tiếng Serbia | рачунар | ||
Tiếng Slovak | počítač | ||
Người Slovenia | računalnik | ||
Người Ukraina | комп'ютер | ||
Tiếng Bengali | কম্পিউটার | ||
Gujarati | કમ્પ્યુટર | ||
Tiếng Hindi | संगणक | ||
Tiếng Kannada | ಕಂಪ್ಯೂಟರ್ | ||
Malayalam | കമ്പ്യൂട്ടർ | ||
Marathi | संगणक | ||
Tiếng Nepal | कम्प्युटर | ||
Tiếng Punjabi | ਕੰਪਿ .ਟਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පරිගණක | ||
Tamil | கணினி | ||
Tiếng Telugu | కంప్యూటర్ | ||
Tiếng Urdu | کمپیوٹر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 电脑 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 電腦 | ||
Tiếng Nhật | コンピューター | ||
Hàn Quốc | 컴퓨터 | ||
Tiếng Mông Cổ | компьютер | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကွန်ပျူတာ | ||
Người Indonesia | komputer | ||
Người Java | komputer | ||
Tiếng Khmer | កុំព្យូទ័រ | ||
Lào | ຄອມພິວເຕີ | ||
Tiếng Mã Lai | komputer | ||
Tiếng thái | คอมพิวเตอร์ | ||
Tiếng Việt | máy vi tính | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kompyuter | ||
Azerbaijan | kompüter | ||
Tiếng Kazakh | компьютер | ||
Kyrgyz | компьютер | ||
Tajik | компютер | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | kompýuter | ||
Tiếng Uzbek | kompyuter | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كومپيۇتېر | ||
Người Hawaii | kamepiula | ||
Tiếng Maori | rorohiko | ||
Samoan | komepiuta | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | computer | ||
Aymara | atamiri | ||
Guarani | mohendaha | ||
Esperanto | komputilo | ||
Latin | computatrum | ||
Người Hy Lạp | υπολογιστή | ||
Hmong | khoos phis tawj | ||
Người Kurd | komûter | ||
Thổ nhĩ kỳ | bilgisayar | ||
Xhosa | ikhompyutha | ||
Yiddish | קאָמפּיוטער | ||
Zulu | ikhompyutha | ||
Tiếng Assam | কম্পিউটাৰ | ||
Aymara | atamiri | ||
Bhojpuri | कंपूटर | ||
Dhivehi | ކޮމްޕިއުޓަރު | ||
Dogri | कंप्यूटर | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kompyuter | ||
Guarani | mohendaha | ||
Ilocano | kompiuter | ||
Krio | kɔmpyuta | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کۆمپیوتەر | ||
Maithili | कंप्युटर | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯝꯄ꯭ꯌꯨꯇꯔ | ||
Mizo | computer | ||
Oromo | koompiitara | ||
Odia (Oriya) | କମ୍ପ୍ୟୁଟର | ||
Quechua | computadora | ||
Tiếng Phạn | संगणक | ||
Tatar | компьютер | ||
Tigrinya | ኮምፒዩተር | ||
Tsonga | khomphyuta | ||