Người Afrikaans | komponeer | ||
Amharic | መጻፍ | ||
Hausa | shirya | ||
Igbo | ikpegara | ||
Malagasy | mamboatra | ||
Nyanja (Chichewa) | lembani | ||
Shona | kunyora | ||
Somali | curiso | ||
Sesotho | ngola | ||
Tiếng Swahili | tunga | ||
Xhosa | qamba | ||
Yoruba | ṣajọ | ||
Zulu | qamba | ||
Bambara | ka daɲɛw labɛn | ||
Cừu cái | hakpakpa | ||
Tiếng Kinyarwanda | guhimba | ||
Lingala | kosala composer | ||
Luganda | okuyiiya | ||
Sepedi | hlama | ||
Twi (Akan) | hyehyɛ nnwom | ||
Tiếng Ả Rập | مؤلف موسيقى | ||
Tiếng Do Thái | לְהַלחִין | ||
Pashto | کمپوز | ||
Tiếng Ả Rập | مؤلف موسيقى | ||
Người Albanian | kompozoj | ||
Xứ Basque | konposatu | ||
Catalan | compondre | ||
Người Croatia | sastaviti | ||
Người Đan Mạch | komponere | ||
Tiếng hà lan | componeren | ||
Tiếng Anh | compose | ||
Người Pháp | composer | ||
Frisian | komponearje | ||
Galicia | compoñer | ||
Tiếng Đức | komponieren | ||
Tiếng Iceland | yrkja | ||
Người Ailen | chum | ||
Người Ý | comporre | ||
Tiếng Luxembourg | komponéieren | ||
Cây nho | ikkomponi | ||
Nauy | komponere | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | compor | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | compose | ||
Người Tây Ban Nha | componer | ||
Tiếng Thụy Điển | komponera | ||
Người xứ Wales | cyfansoddi | ||
Người Belarus | складаць | ||
Tiếng Bosnia | sastaviti | ||
Người Bungari | съставям | ||
Tiếng Séc | komponovat | ||
Người Estonia | koostama | ||
Phần lan | säveltää | ||
Người Hungary | összeállít | ||
Người Latvia | sacerēt | ||
Tiếng Lithuania | kurti | ||
Người Macedonian | компонира | ||
Đánh bóng | komponować | ||
Tiếng Rumani | compune | ||
Tiếng Nga | сочинять | ||
Tiếng Serbia | саставити | ||
Tiếng Slovak | komponovať | ||
Người Slovenia | sestavi | ||
Người Ukraina | складати | ||
Tiếng Bengali | রচনা করা | ||
Gujarati | કંપોઝ | ||
Tiếng Hindi | लिखें | ||
Tiếng Kannada | ರಚಿಸಿ | ||
Malayalam | രചിക്കുക | ||
Marathi | लिहा | ||
Tiếng Nepal | रचना | ||
Tiếng Punjabi | ਲਿਖੋ | ||
Sinhala (Sinhalese) | රචනා කරන්න | ||
Tamil | எழுது | ||
Tiếng Telugu | కంపోజ్ చేయండి | ||
Tiếng Urdu | تحریر کریں | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 撰写 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 撰寫 | ||
Tiếng Nhật | 作曲 | ||
Hàn Quốc | 짓다 | ||
Tiếng Mông Cổ | зохиох | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တေးရေး | ||
Người Indonesia | menyusun | ||
Người Java | ngarang | ||
Tiếng Khmer | តែង | ||
Lào | ປະກອບ | ||
Tiếng Mã Lai | mengarang | ||
Tiếng thái | เขียน | ||
Tiếng Việt | soạn, biên soạn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sumulat | ||
Azerbaijan | bəstələmək | ||
Tiếng Kazakh | құрастыру | ||
Kyrgyz | түзүү | ||
Tajik | таълиф кардан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | düzmek | ||
Tiếng Uzbek | tuzmoq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | compose | ||
Người Hawaii | haku mele | ||
Tiếng Maori | tito | ||
Samoan | tusi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | bumuo | ||
Aymara | composiña | ||
Guarani | ocompone | ||
Esperanto | komponi | ||
Latin | componas | ||
Người Hy Lạp | συνθέτω | ||
Hmong | sau | ||
Người Kurd | pêkhatin | ||
Thổ nhĩ kỳ | oluşturmak | ||
Xhosa | qamba | ||
Yiddish | צונויפשטעלן | ||
Zulu | qamba | ||
Tiếng Assam | ৰচনা কৰা | ||
Aymara | composiña | ||
Bhojpuri | रचना करे के बा | ||
Dhivehi | ކޮމްޕޯސް ކުރުން | ||
Dogri | रचना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | sumulat | ||
Guarani | ocompone | ||
Ilocano | agkomposo | ||
Krio | kɔmpoz | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئاوازدانان | ||
Maithili | रचना करब | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯝꯄꯣꯖ ꯇꯧꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | hla phuah rawh | ||
Oromo | qindeessuu | ||
Odia (Oriya) | ରଚନା | ||
Quechua | qillqay | ||
Tiếng Phạn | रचयति | ||
Tatar | композиция | ||
Tigrinya | ምድራፍ | ||
Tsonga | ku qambha | ||