Người Afrikaans | ingewikkeld | ||
Amharic | የተወሳሰበ | ||
Hausa | rikitarwa | ||
Igbo | gbagwojuru anya | ||
Malagasy | sarotra | ||
Nyanja (Chichewa) | zovuta | ||
Shona | zvakaoma | ||
Somali | dhib badan | ||
Sesotho | rarahane | ||
Tiếng Swahili | ngumu | ||
Xhosa | inzima | ||
Yoruba | idiju | ||
Zulu | eziyinkimbinkimbi | ||
Bambara | ɲagamilen | ||
Cừu cái | si me nuwo le fũu | ||
Tiếng Kinyarwanda | bigoye | ||
Lingala | mindondo | ||
Luganda | okukaluba | ||
Sepedi | hlakahlakane | ||
Twi (Akan) | ayɛ hwanyann | ||
Tiếng Ả Rập | معقد | ||
Tiếng Do Thái | מורכב | ||
Pashto | پېچلي | ||
Tiếng Ả Rập | معقد | ||
Người Albanian | e komplikuar | ||
Xứ Basque | konplikatua | ||
Catalan | complicat | ||
Người Croatia | komplicirano | ||
Người Đan Mạch | kompliceret | ||
Tiếng hà lan | ingewikkeld | ||
Tiếng Anh | complicated | ||
Người Pháp | compliqué | ||
Frisian | yngewikkeld | ||
Galicia | complicado | ||
Tiếng Đức | kompliziert | ||
Tiếng Iceland | flókið | ||
Người Ailen | achrannach | ||
Người Ý | complicato | ||
Tiếng Luxembourg | komplizéiert | ||
Cây nho | ikkumplikata | ||
Nauy | komplisert | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | complicado | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | iom-fhillte | ||
Người Tây Ban Nha | complicado | ||
Tiếng Thụy Điển | komplicerad | ||
Người xứ Wales | cymhleth | ||
Người Belarus | складаны | ||
Tiếng Bosnia | komplikovano | ||
Người Bungari | сложно | ||
Tiếng Séc | složitý | ||
Người Estonia | keeruline | ||
Phần lan | monimutkainen | ||
Người Hungary | bonyolult | ||
Người Latvia | sarežģīti | ||
Tiếng Lithuania | komplikuota | ||
Người Macedonian | комплицирано | ||
Đánh bóng | skomplikowany | ||
Tiếng Rumani | complicat | ||
Tiếng Nga | сложно | ||
Tiếng Serbia | компликован | ||
Tiếng Slovak | komplikované | ||
Người Slovenia | zapleteno | ||
Người Ukraina | складний | ||
Tiếng Bengali | জটিল | ||
Gujarati | જટિલ | ||
Tiếng Hindi | उलझा हुआ | ||
Tiếng Kannada | ಸಂಕೀರ್ಣವಾಗಿದೆ | ||
Malayalam | സങ്കീർണ്ണമാണ് | ||
Marathi | क्लिष्ट | ||
Tiếng Nepal | जटिल | ||
Tiếng Punjabi | ਗੁੰਝਲਦਾਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සංකීර්ණයි | ||
Tamil | சிக்கலானது | ||
Tiếng Telugu | సంక్లిష్టమైనది | ||
Tiếng Urdu | پیچیدہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 复杂 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 複雜 | ||
Tiếng Nhật | 複雑 | ||
Hàn Quốc | 복잡한 | ||
Tiếng Mông Cổ | төвөгтэй | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ရှုပ်ထွေး | ||
Người Indonesia | rumit | ||
Người Java | rumit | ||
Tiếng Khmer | ភាពស្មុគស្មាញ | ||
Lào | ສັບສົນ | ||
Tiếng Mã Lai | rumit | ||
Tiếng thái | ซับซ้อน | ||
Tiếng Việt | phức tạp | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magulo | ||
Azerbaijan | mürəkkəbdir | ||
Tiếng Kazakh | күрделі | ||
Kyrgyz | татаал | ||
Tajik | мураккаб | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | çylşyrymly | ||
Tiếng Uzbek | murakkab | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مۇرەككەپ | ||
Người Hawaii | huikau | ||
Tiếng Maori | uaua | ||
Samoan | faigata | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | magulo | ||
Aymara | ch'ama | ||
Guarani | mbojetu'u | ||
Esperanto | komplika | ||
Latin | interdum eget | ||
Người Hy Lạp | περίπλοκος | ||
Hmong | muaj kev nyuaj | ||
Người Kurd | tevlihev | ||
Thổ nhĩ kỳ | karmaşık | ||
Xhosa | inzima | ||
Yiddish | קאָמפּליצירט | ||
Zulu | eziyinkimbinkimbi | ||
Tiếng Assam | জটিল | ||
Aymara | ch'ama | ||
Bhojpuri | जटिल | ||
Dhivehi | އުނދަގޫ | ||
Dogri | औक्खा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | magulo | ||
Guarani | mbojetu'u | ||
Ilocano | komplikado | ||
Krio | at | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | ئاڵۆز | ||
Maithili | जटिल | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯥꯝꯅ ꯂꯨꯕ | ||
Mizo | buaithlak | ||
Oromo | walxaxaa | ||
Odia (Oriya) | ଜଟିଳ | ||
Quechua | sasa | ||
Tiếng Phạn | क्लिष्ट | ||
Tatar | катлаулы | ||
Tigrinya | ውስብስብ | ||
Tsonga | hlangahlangana | ||