Người Afrikaans | klagte | ||
Amharic | ቅሬታ | ||
Hausa | korafi | ||
Igbo | mkpesa | ||
Malagasy | mety hitaraina | ||
Nyanja (Chichewa) | kudandaula | ||
Shona | kunyunyuta | ||
Somali | cabasho | ||
Sesotho | tletlebo | ||
Tiếng Swahili | malalamiko | ||
Xhosa | isikhalazo | ||
Yoruba | ẹdun ọkan | ||
Zulu | isikhalazo | ||
Bambara | makasi | ||
Cừu cái | nyatoto | ||
Tiếng Kinyarwanda | ikirego | ||
Lingala | komilela | ||
Luganda | okwemulugunya | ||
Sepedi | pelaelo | ||
Twi (Akan) | kwaadu | ||
Tiếng Ả Rập | شكوى | ||
Tiếng Do Thái | תְלוּנָה | ||
Pashto | شکایت | ||
Tiếng Ả Rập | شكوى | ||
Người Albanian | ankesa | ||
Xứ Basque | kexa | ||
Catalan | queixa | ||
Người Croatia | prigovor | ||
Người Đan Mạch | klage | ||
Tiếng hà lan | klacht | ||
Tiếng Anh | complaint | ||
Người Pháp | plainte | ||
Frisian | klacht | ||
Galicia | queixa | ||
Tiếng Đức | beschwerde | ||
Tiếng Iceland | kvörtun | ||
Người Ailen | gearán | ||
Người Ý | denuncia | ||
Tiếng Luxembourg | plainte | ||
Cây nho | ilment | ||
Nauy | klage | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | queixa | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gearan | ||
Người Tây Ban Nha | queja | ||
Tiếng Thụy Điển | klagomål | ||
Người xứ Wales | cwyn | ||
Người Belarus | скарга | ||
Tiếng Bosnia | žalba | ||
Người Bungari | жалба | ||
Tiếng Séc | stížnost | ||
Người Estonia | kaebus | ||
Phần lan | valitus | ||
Người Hungary | panasz | ||
Người Latvia | sūdzību | ||
Tiếng Lithuania | skundą | ||
Người Macedonian | жалба | ||
Đánh bóng | skarga | ||
Tiếng Rumani | plângere | ||
Tiếng Nga | жалоба | ||
Tiếng Serbia | жалба | ||
Tiếng Slovak | sťažnosť | ||
Người Slovenia | pritožba | ||
Người Ukraina | скарга | ||
Tiếng Bengali | অভিযোগ | ||
Gujarati | ફરિયાદ | ||
Tiếng Hindi | शिकायत | ||
Tiếng Kannada | ದೂರು | ||
Malayalam | പരാതി | ||
Marathi | तक्रार | ||
Tiếng Nepal | गुनासो | ||
Tiếng Punjabi | ਸ਼ਿਕਾਇਤ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පැමිණිල්ලක් | ||
Tamil | புகார் | ||
Tiếng Telugu | ఫిర్యాదు | ||
Tiếng Urdu | شکایت | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 抱怨 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 抱怨 | ||
Tiếng Nhật | 苦情文句 | ||
Hàn Quốc | 불평 | ||
Tiếng Mông Cổ | гомдол | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တိုင်ကြားချက် | ||
Người Indonesia | keluhan | ||
Người Java | keluhan | ||
Tiếng Khmer | ពាក្យបណ្តឹង | ||
Lào | ຄຳ ຮ້ອງທຸກ | ||
Tiếng Mã Lai | keluhan | ||
Tiếng thái | ร้องเรียน | ||
Tiếng Việt | lời phàn nàn | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | reklamo | ||
Azerbaijan | şikayət | ||
Tiếng Kazakh | шағым | ||
Kyrgyz | даттануу | ||
Tajik | шикоят | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | şikaýat | ||
Tiếng Uzbek | shikoyat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ئەرز | ||
Người Hawaii | hoʻopiʻi | ||
Tiếng Maori | amuamu | ||
Samoan | faitioga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | reklamo | ||
Aymara | kija | ||
Guarani | ñemombe'u | ||
Esperanto | plendo | ||
Latin | querimonia | ||
Người Hy Lạp | καταγγελία | ||
Hmong | kev yws | ||
Người Kurd | gilî | ||
Thổ nhĩ kỳ | şikayet | ||
Xhosa | isikhalazo | ||
Yiddish | קלאָג | ||
Zulu | isikhalazo | ||
Tiếng Assam | গোচৰ | ||
Aymara | kija | ||
Bhojpuri | सिकायत | ||
Dhivehi | ޝަކުވާ | ||
Dogri | शकैत | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | reklamo | ||
Guarani | ñemombe'u | ||
Ilocano | reklamo | ||
Krio | kɔmplen | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سکاڵا | ||
Maithili | शिकायत | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯋꯥꯀꯠꯄ | ||
Mizo | sawiselna | ||
Oromo | mufii | ||
Odia (Oriya) | ଅଭିଯୋଗ | ||
Quechua | willarikuy | ||
Tiếng Phạn | अनुबद्ध | ||
Tatar | шикаять | ||
Tigrinya | ቕሬታ | ||
Tsonga | muvileri | ||