Người Afrikaans | kompetisie | ||
Amharic | ውድድር | ||
Hausa | gasa | ||
Igbo | mpi | ||
Malagasy | fifaninanana | ||
Nyanja (Chichewa) | mpikisano | ||
Shona | makwikwi | ||
Somali | tartan | ||
Sesotho | tlhodisano | ||
Tiếng Swahili | mashindano | ||
Xhosa | ukhuphiswano | ||
Yoruba | idije | ||
Zulu | ukuncintisana | ||
Bambara | ɲɔgɔndan | ||
Cừu cái | hoʋiʋli | ||
Tiếng Kinyarwanda | amarushanwa | ||
Lingala | komekana | ||
Luganda | empaka | ||
Sepedi | phadišano | ||
Twi (Akan) | akansie | ||
Tiếng Ả Rập | منافسة | ||
Tiếng Do Thái | תַחֲרוּת | ||
Pashto | سيالي | ||
Tiếng Ả Rập | منافسة | ||
Người Albanian | konkurs | ||
Xứ Basque | lehiaketa | ||
Catalan | competició | ||
Người Croatia | konkurencija | ||
Người Đan Mạch | konkurrence | ||
Tiếng hà lan | wedstrijd | ||
Tiếng Anh | competition | ||
Người Pháp | concurrence | ||
Frisian | kompetysje | ||
Galicia | competencia | ||
Tiếng Đức | wettbewerb | ||
Tiếng Iceland | samkeppni | ||
Người Ailen | comórtas | ||
Người Ý | concorrenza | ||
Tiếng Luxembourg | konkurrenz | ||
Cây nho | kompetizzjoni | ||
Nauy | konkurranse | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | concorrência | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | farpais | ||
Người Tây Ban Nha | competencia | ||
Tiếng Thụy Điển | konkurrens | ||
Người xứ Wales | cystadleuaeth | ||
Người Belarus | канкурэнцыя | ||
Tiếng Bosnia | konkurencija | ||
Người Bungari | конкуренция | ||
Tiếng Séc | soutěž | ||
Người Estonia | konkurentsi | ||
Phần lan | kilpailu | ||
Người Hungary | verseny | ||
Người Latvia | konkurence | ||
Tiếng Lithuania | varzybos | ||
Người Macedonian | конкуренција | ||
Đánh bóng | konkurencja | ||
Tiếng Rumani | concurență | ||
Tiếng Nga | конкуренция | ||
Tiếng Serbia | конкуренција | ||
Tiếng Slovak | konkurencia | ||
Người Slovenia | tekmovanje | ||
Người Ukraina | конкуренція | ||
Tiếng Bengali | প্রতিযোগিতা | ||
Gujarati | સ્પર્ધા | ||
Tiếng Hindi | प्रतियोगिता | ||
Tiếng Kannada | ಸ್ಪರ್ಧೆ | ||
Malayalam | മത്സരം | ||
Marathi | स्पर्धा | ||
Tiếng Nepal | प्रतिस्पर्धा | ||
Tiếng Punjabi | ਮੁਕਾਬਲਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | තරඟ | ||
Tamil | போட்டி | ||
Tiếng Telugu | పోటీ | ||
Tiếng Urdu | مقابلہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 竞争 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 競爭 | ||
Tiếng Nhật | コンペ | ||
Hàn Quốc | 경쟁 | ||
Tiếng Mông Cổ | өрсөлдөөн | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ယှဉ်ပြိုင်မှု | ||
Người Indonesia | kompetisi | ||
Người Java | sayembara | ||
Tiếng Khmer | ការប្រកួតប្រជែង | ||
Lào | ການແຂ່ງຂັນ | ||
Tiếng Mã Lai | persaingan | ||
Tiếng thái | การแข่งขัน | ||
Tiếng Việt | cuộc thi | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kompetisyon | ||
Azerbaijan | rəqabət | ||
Tiếng Kazakh | бәсекелестік | ||
Kyrgyz | атаандаштык | ||
Tajik | рақобат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | bäsdeşlik | ||
Tiếng Uzbek | musobaqa | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | رىقابەت | ||
Người Hawaii | hoʻokūkū | ||
Tiếng Maori | whakataetae | ||
Samoan | tauvaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kompetisyon | ||
Aymara | atipt'asiwi | ||
Guarani | ñeha'ã | ||
Esperanto | konkurenco | ||
Latin | competition | ||
Người Hy Lạp | ανταγωνισμός | ||
Hmong | kev sib tw | ||
Người Kurd | şertgirî | ||
Thổ nhĩ kỳ | rekabet | ||
Xhosa | ukhuphiswano | ||
Yiddish | קאָנקורענץ | ||
Zulu | ukuncintisana | ||
Tiếng Assam | প্ৰতিযোগিতা | ||
Aymara | atipt'asiwi | ||
Bhojpuri | होड़ | ||
Dhivehi | މުބާރާތް | ||
Dogri | मकाबला | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kompetisyon | ||
Guarani | ñeha'ã | ||
Ilocano | kompetision | ||
Krio | kɔmpitishɔn | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | پێشبڕکێ | ||
Maithili | प्रतियोगिता | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯥꯡꯌꯦꯡꯅꯕ | ||
Mizo | inelna | ||
Oromo | dorgommii | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରତିଯୋଗିତା | ||
Quechua | llallinakuy | ||
Tiếng Phạn | प्रतियोगिता | ||
Tatar | конкуренция | ||
Tigrinya | ውድድር | ||
Tsonga | mphikizano | ||