Tranh đua trong các ngôn ngữ khác nhau

Tranh Đua Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Tranh đua ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Tranh đua


Amharic
መወዳደር
Aymara
atipasiña
Azerbaijan
yarışmaq
Bambara
ka ɲɔgɔndan
Bhojpuri
मुकाबला कईल
Catalan
competir
Cây nho
jikkompetu
Cebuano
indigay
Corsican
cumpete
Cừu cái
ʋliho
Đánh bóng
rywalizować
Dhivehi
ވާދަކުރުން
Dogri
मकाबला करना
Esperanto
konkurenci
Frisian
konkurrearje
Galicia
competir
Guarani
oñemoañotenondeséva
Gujarati
સ્પર્ધા
Hàn Quốc
경쟁하다
Hausa
gasa
Hmong
sib tw
Igbo
zọọ mpi
Ilocano
makikompitensia
Konkani
पुराय करचें
Krio
kɔmpitishɔn
Kyrgyz
атаандашуу
Lào
ແຂ່ງຂັນ
Latin
compete
Lingala
kobunda
Luganda
okuvugana
Maithili
प्रतिस्पर्धा
Malagasy
hifaninana
Malayalam
മത്സരിക്കുക
Marathi
स्पर्धा
Meiteilon (Manipuri)
ꯆꯥꯡꯌꯦꯡꯅꯕ
Mizo
inel
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ယှဉ်ပြိုင်
Nauy
konkurrere
Người Afrikaans
meeding
Người Ailen
dul san iomaíocht
Người Albanian
garojnë
Người Belarus
спаборнічаць
Người Bungari
състезавам се
Người Croatia
natjecati se
Người Đan Mạch
konkurrere
Người Duy Ngô Nhĩ
رىقابەت
Người Estonia
võistlema
Người Gruzia
კონკურენციას
Người Hawaii
hoʻokūkū
Người Hungary
versenyez
Người Hy Lạp
ανταγωνίζομαι
Người Indonesia
bersaing
Người Java
tandhing
Người Kurd
şertgirtin
Người Latvia
sacensties
Người Macedonian
се натпреваруваат
Người Pháp
rivaliser
Người Slovenia
tekmovati
Người Tây Ban Nha
competir
Người Thổ Nhĩ Kỳ
bäsleşiň
Người Ukraina
змагатися
Người xứ Wales
cystadlu
Người Ý
competere
Nyanja (Chichewa)
kupikisana
Odia (Oriya)
ପ୍ରତିଯୋଗିତା କରନ୍ତୁ |
Oromo
dorgomuu
Pashto
سیالي
Phần lan
kilpailla
Quechua
atipanakuy
Samoan
tauva
Sepedi
phadišana
Sesotho
qothisana lehlokoa
Shona
kukwikwidza
Sindhi
مقابلو ڪيو
Sinhala (Sinhalese)
තරඟ කරන්න
Somali
tartamid
Tagalog (tiếng Philippines)
makipagkumpitensya
Tajik
рақобат кардан
Tamil
போட்டியிடுங்கள்
Tatar
ярыш
Thổ nhĩ kỳ
rekabet etmek
Tiếng Ả Rập
تنافس
Tiếng Anh
compete
Tiếng Armenia
մրցակցել
Tiếng Assam
প্ৰতিযোগিতা
Tiếng ba tư
رقابت کردن
Tiếng Bengali
প্রতিযোগিতা করা
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
competir
Tiếng Bosnia
takmičiti se
Tiếng Creole của Haiti
konpetisyon
Tiếng Do Thái
להתחרות
Tiếng Đức
konkurrieren
Tiếng Gaelic của Scotland
farpais
Tiếng hà lan
concurreren
Tiếng Hindi
प्रतिस्पर्धा
Tiếng Iceland
keppa
Tiếng Kannada
ಸ್ಪರ್ಧಿಸಿ
Tiếng Kazakh
жарысу
Tiếng Khmer
ប្រកួតប្រជែង
Tiếng Kinyarwanda
kurushanwa
Tiếng Kurd (Sorani)
تەواو
Tiếng Lithuania
varžytis
Tiếng Luxembourg
konkurréiere
Tiếng Mã Lai
bertanding
Tiếng Maori
whakataetae
Tiếng Mông Cổ
өрсөлдөх
Tiếng Nepal
प्रतिस्पर्धा
Tiếng Nga
конкурировать
Tiếng Nhật
競争する
Tiếng Phạn
स्पर्धध्वे
Tiếng Philippin (Tagalog)
makipagkumpetensya
Tiếng Punjabi
ਮੁਕਾਬਲਾ
Tiếng Rumani
concura
Tiếng Séc
soutěžit
Tiếng Serbia
такмичити се
Tiếng Slovak
súťažiť
Tiếng Sundan
bersaing
Tiếng Swahili
shindana
Tiếng Telugu
పోటీ
Tiếng thái
แข่งขัน
Tiếng Thụy Điển
konkurrera
Tiếng Trung (giản thể)
竞争
Tiếng Urdu
مقابلہ
Tiếng Uzbek
raqobatlashmoq
Tiếng Việt
tranh đua
Tigrinya
ሙሉእ
Truyền thống Trung Hoa)
競爭
Tsonga
hetisa
Twi (Akan)
si akan
Xhosa
khuphisana
Xứ Basque
lehiatu
Yiddish
קאָנקורירן
Yoruba
dije
Zulu
ancintisane

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó