Người Afrikaans | vergelyking | ||
Amharic | ንፅፅር | ||
Hausa | kwatancen | ||
Igbo | tụnyere | ||
Malagasy | fampitahana | ||
Nyanja (Chichewa) | kuyerekezera | ||
Shona | kuenzanisa | ||
Somali | isbarbardhiga | ||
Sesotho | papiso | ||
Tiếng Swahili | kulinganisha | ||
Xhosa | uthelekiso | ||
Yoruba | ifiwera | ||
Zulu | ukuqhathanisa | ||
Bambara | sangali | ||
Cừu cái | nusɔnu | ||
Tiếng Kinyarwanda | kugereranya | ||
Lingala | bokokanisi | ||
Luganda | okugattika | ||
Sepedi | papetšo | ||
Twi (Akan) | ntotoho | ||
Tiếng Ả Rập | مقارنة | ||
Tiếng Do Thái | השוואה | ||
Pashto | پرتله | ||
Tiếng Ả Rập | مقارنة | ||
Người Albanian | krahasimi | ||
Xứ Basque | konparazioa | ||
Catalan | comparació | ||
Người Croatia | usporedba | ||
Người Đan Mạch | sammenligning | ||
Tiếng hà lan | vergelijking | ||
Tiếng Anh | comparison | ||
Người Pháp | comparaison | ||
Frisian | fergeliking | ||
Galicia | comparación | ||
Tiếng Đức | vergleich | ||
Tiếng Iceland | samanburður | ||
Người Ailen | comparáid | ||
Người Ý | confronto | ||
Tiếng Luxembourg | verglach | ||
Cây nho | paragun | ||
Nauy | sammenligning | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | comparação | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | coimeas | ||
Người Tây Ban Nha | comparación | ||
Tiếng Thụy Điển | jämförelse | ||
Người xứ Wales | cymhariaeth | ||
Người Belarus | параўнанне | ||
Tiếng Bosnia | poređenje | ||
Người Bungari | сравнение | ||
Tiếng Séc | srovnání | ||
Người Estonia | võrdlus | ||
Phần lan | vertailu | ||
Người Hungary | összehasonlítás | ||
Người Latvia | salīdzinājums | ||
Tiếng Lithuania | palyginimas | ||
Người Macedonian | споредба | ||
Đánh bóng | porównanie | ||
Tiếng Rumani | comparaţie | ||
Tiếng Nga | сравнение | ||
Tiếng Serbia | упоређивање | ||
Tiếng Slovak | porovnanie | ||
Người Slovenia | primerjava | ||
Người Ukraina | порівняння | ||
Tiếng Bengali | তুলনা | ||
Gujarati | સરખામણી | ||
Tiếng Hindi | तुलना | ||
Tiếng Kannada | ಹೋಲಿಕೆ | ||
Malayalam | താരതമ്യം | ||
Marathi | तुलना | ||
Tiếng Nepal | तुलना | ||
Tiếng Punjabi | ਤੁਲਨਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | සංසන්දනය | ||
Tamil | ஒப்பீடு | ||
Tiếng Telugu | పోలిక | ||
Tiếng Urdu | موازنہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 比较 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 比較 | ||
Tiếng Nhật | 比較 | ||
Hàn Quốc | 비교 | ||
Tiếng Mông Cổ | харьцуулалт | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နှိုင်းယှဉ် | ||
Người Indonesia | perbandingan | ||
Người Java | bandhingane | ||
Tiếng Khmer | ការប្រៀបធៀប | ||
Lào | ການປຽບທຽບ | ||
Tiếng Mã Lai | perbandingan | ||
Tiếng thái | การเปรียบเทียบ | ||
Tiếng Việt | sự so sánh | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | paghahambing | ||
Azerbaijan | müqayisə | ||
Tiếng Kazakh | салыстыру | ||
Kyrgyz | салыштыруу | ||
Tajik | муқоиса | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | deňeşdirmek | ||
Tiếng Uzbek | taqqoslash | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سېلىشتۇرۇش | ||
Người Hawaii | hoʻohālikelike | ||
Tiếng Maori | whakataurite | ||
Samoan | faatusatusaga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | paghahambing | ||
Aymara | kikipayaña | ||
Guarani | mbojoja | ||
Esperanto | komparo | ||
Latin | collatio | ||
Người Hy Lạp | σύγκριση | ||
Hmong | sib piv | ||
Người Kurd | mûqayese | ||
Thổ nhĩ kỳ | karşılaştırma | ||
Xhosa | uthelekiso | ||
Yiddish | פאַרגלייַך | ||
Zulu | ukuqhathanisa | ||
Tiếng Assam | তুলনা কৰা | ||
Aymara | kikipayaña | ||
Bhojpuri | तुलना | ||
Dhivehi | ފަރަޤުކުރުން | ||
Dogri | मकाबला | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | paghahambing | ||
Guarani | mbojoja | ||
Ilocano | panangiyasping | ||
Krio | kɔmpia | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەراوردکردن | ||
Maithili | तुलना | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯆꯥꯡꯗꯝꯅꯕ | ||
Mizo | khaikhinna | ||
Oromo | wal bira qabuu | ||
Odia (Oriya) | ତୁଳନା | ||
Quechua | tinkuchiy | ||
Tiếng Phạn | तुलना | ||
Tatar | чагыштыру | ||
Tigrinya | ምውድዳር | ||
Tsonga | fananisa | ||