Ủy ban trong các ngôn ngữ khác nhau

Ủy Ban Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Ủy ban ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Ủy ban


Amharic
ኮሚቴ
Aymara
comité ukan uñt’ayata
Azerbaijan
komitə
Bambara
komite (jɛkulu) la
Bhojpuri
समिति के ह
Catalan
comitè
Cây nho
kumitat
Cebuano
komite
Corsican
cumitatu
Cừu cái
kɔmiti la
Đánh bóng
komisja
Dhivehi
ކޮމިޓީންނެވެ
Dogri
कमेटी दी
Esperanto
komitato
Frisian
komitee
Galicia
comité
Guarani
comité rehegua
Gujarati
સમિતિ
Hàn Quốc
위원회
Hausa
kwamiti
Hmong
pab pawg
Igbo
kọmitii
Ilocano
komite
Konkani
समितींतल्यान मेळटा
Krio
kɔmiti
Kyrgyz
комитет
Lào
ຄະນະ ກຳ ມະການ
Latin
committee
Lingala
komite ya kosala
Luganda
akakiiko
Maithili
समिति
Malagasy
komity
Malayalam
കമ്മിറ്റി
Marathi
समिती
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯝꯃꯤꯇꯤ ꯑꯁꯤꯅꯥ ꯑꯦꯟ.ꯗꯤ.ꯑꯦ
Mizo
committee a ni
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကော်မတီ
Nauy
komiteen
Người Afrikaans
komitee
Người Ailen
coiste
Người Albanian
komiteti
Người Belarus
камітэт
Người Bungari
комисия
Người Croatia
odbor
Người Đan Mạch
komité
Người Duy Ngô Nhĩ
كومىتېت
Người Estonia
komisjon
Người Gruzia
კომიტეტი
Người Hawaii
komite
Người Hungary
bizottság
Người Hy Lạp
επιτροπή
Người Indonesia
komite
Người Java
panitia
Người Kurd
şêwr
Người Latvia
komiteja
Người Macedonian
комитет
Người Pháp
comité
Người Slovenia
komite
Người Tây Ban Nha
comité
Người Thổ Nhĩ Kỳ
komiteti
Người Ukraina
комітету
Người xứ Wales
pwyllgor
Người Ý
comitato
Nyanja (Chichewa)
komiti
Odia (Oriya)
କମିଟି
Oromo
koree
Pashto
کمېټه
Phần lan
komitea
Quechua
comité nisqapi
Samoan
komiti
Sepedi
komiti ya
Sesotho
komiti
Shona
komiti
Sindhi
ڪميٽي
Sinhala (Sinhalese)
කමිටුව
Somali
guddiga
Tagalog (tiếng Philippines)
komite
Tajik
кумита
Tamil
குழு
Tatar
комитеты
Thổ nhĩ kỳ
kurul
Tiếng Ả Rập
اللجنة
Tiếng Anh
committee
Tiếng Armenia
կոմիտե
Tiếng Assam
কমিটি
Tiếng ba tư
کمیته
Tiếng Bengali
কমিটি
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
comitê
Tiếng Bosnia
odbor
Tiếng Creole của Haiti
komite
Tiếng Do Thái
וַעֲדָה
Tiếng Đức
komitee
Tiếng Gaelic của Scotland
chomataidh
Tiếng hà lan
commissie
Tiếng Hindi
समिति
Tiếng Iceland
nefnd
Tiếng Kannada
ಸಮಿತಿ
Tiếng Kazakh
комитет
Tiếng Khmer
គណៈកម្មាធិការ
Tiếng Kinyarwanda
komite
Tiếng Kurd (Sorani)
لێژنە
Tiếng Lithuania
komitetas
Tiếng Luxembourg
comité
Tiếng Mã Lai
jawatankuasa
Tiếng Maori
komiti
Tiếng Mông Cổ
хороо
Tiếng Nepal
समिति
Tiếng Nga
комитет
Tiếng Nhật
委員会
Tiếng Phạn
समिति
Tiếng Philippin (Tagalog)
komite
Tiếng Punjabi
ਕਮੇਟੀ
Tiếng Rumani
comitet
Tiếng Séc
výbor
Tiếng Serbia
одбор
Tiếng Slovak
výbor
Tiếng Sundan
panitia
Tiếng Swahili
kamati
Tiếng Telugu
కమిటీ
Tiếng thái
คณะกรรมการ
Tiếng Thụy Điển
utskott
Tiếng Trung (giản thể)
委员会
Tiếng Urdu
کمیٹی
Tiếng Uzbek
qo'mita
Tiếng Việt
ủy ban
Tigrinya
ኮሚቴ
Truyền thống Trung Hoa)
委員會
Tsonga
komiti ya kona
Twi (Akan)
boayikuw no
Xhosa
ikomiti
Xứ Basque
batzordea
Yiddish
קאמיטעט
Yoruba
igbimọ
Zulu
ikomidi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó