Cam kết trong các ngôn ngữ khác nhau

Cam Kết Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Cam kết ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Cam kết


Amharic
አደራ
Aymara
phuqhawsaña
Azerbaijan
törətmək
Bambara
ka kalifa
Bhojpuri
बंध गईल
Catalan
compromís
Cây nho
jimpenjaw
Cebuano
pagbuhat
Corsican
impegni
Cừu cái
tsɔ na
Đánh bóng
popełnić
Dhivehi
ކޮމިޓް
Dogri
पाबंद रौहना
Esperanto
kompromiti
Frisian
bedriuwe
Galicia
cometer
Guarani
japo
Gujarati
પ્રતિબદ્ધ
Hàn Quốc
범하다
Hausa
aikata
Hmong
cog lus
Igbo
ime
Ilocano
italek
Konkani
करप
Krio
du
Kyrgyz
жасоо
Lào
ຄໍາຫມັ້ນສັນຍາ
Latin
committere
Lingala
kosala
Luganda
okwewaayo
Maithili
प्रतिबद्ध
Malagasy
manao
Malayalam
പ്രതിജ്ഞാബദ്ധത
Marathi
प्रतिबद्ध
Meiteilon (Manipuri)
ꯈꯣꯡꯐꯝ ꯆꯦꯠꯄ
Mizo
inpe
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ကျူးလွန်သည်
Nauy
begå
Người Afrikaans
pleeg
Người Ailen
tiomantas a dhéanamh
Người Albanian
kryej
Người Belarus
здзейсніць
Người Bungari
ангажирам
Người Croatia
počiniti
Người Đan Mạch
begå
Người Duy Ngô Nhĩ
ۋەدە بېرىش
Người Estonia
pühenduma
Người Gruzia
ჩაიდინოს
Người Hawaii
hana
Người Hungary
elkövetni
Người Hy Lạp
διαπράττω
Người Indonesia
melakukan
Người Java
nindakake
Người Kurd
bikaranîn
Người Latvia
apņemties
Người Macedonian
извршат
Người Pháp
commettre
Người Slovenia
zavezati
Người Tây Ban Nha
cometer
Người Thổ Nhĩ Kỳ
bermek
Người Ukraina
вчинити
Người xứ Wales
ymrwymo
Người Ý
commettere
Nyanja (Chichewa)
dziperekeni
Odia (Oriya)
ପ୍ରତିଜ୍ଞା
Oromo
raawwachuu
Pashto
ژمن کول
Phần lan
tehdä
Quechua
ruway
Samoan
faia
Sepedi
itlama
Sesotho
itlama
Shona
kuzvipira
Sindhi
عزم ڪريو
Sinhala (Sinhalese)
කැපවන්න
Somali
go'an
Tagalog (tiếng Philippines)
mangako
Tajik
содир кардан
Tamil
கமிட்
Tatar
бирергә
Thổ nhĩ kỳ
işlemek
Tiếng Ả Rập
ارتكب
Tiếng Anh
commit
Tiếng Armenia
կատարել
Tiếng Assam
অংগীকাৰ দিয়া
Tiếng ba tư
مرتکب شدن
Tiếng Bengali
প্রতিশ্রুতিবদ্ধ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
comprometer
Tiếng Bosnia
počiniti
Tiếng Creole của Haiti
komèt
Tiếng Do Thái
לְבַצֵעַ
Tiếng Đức
verpflichten
Tiếng Gaelic của Scotland
gealltainn
Tiếng hà lan
plegen
Tiếng Hindi
प्रतिबद्ध
Tiếng Iceland
fremja
Tiếng Kannada
ಬದ್ಧತೆ
Tiếng Kazakh
міндеттеме
Tiếng Khmer
ប្តេជ្ញា
Tiếng Kinyarwanda
kwiyemeza
Tiếng Kurd (Sorani)
ئەنجام دان
Tiếng Lithuania
įsipareigoti
Tiếng Luxembourg
verpflichten
Tiếng Mã Lai
komited
Tiếng Maori
mahia
Tiếng Mông Cổ
хийх
Tiếng Nepal
प्रतिबद्ध
Tiếng Nga
совершить
Tiếng Nhật
コミット
Tiếng Phạn
प्रविश्
Tiếng Philippin (Tagalog)
mangako
Tiếng Punjabi
ਵਚਨਬੱਧ
Tiếng Rumani
comite
Tiếng Séc
spáchat
Tiếng Serbia
урадити
Tiếng Slovak
spáchať
Tiếng Sundan
ngalakukeun
Tiếng Swahili
kujitolea
Tiếng Telugu
నిబద్ధత
Tiếng thái
กระทำ
Tiếng Thụy Điển
begå
Tiếng Trung (giản thể)
承诺
Tiếng Urdu
عہد کرنا
Tiếng Uzbek
qilmoq
Tiếng Việt
cam kết
Tigrinya
ተበገሰ
Truyền thống Trung Hoa)
承諾
Tsonga
tiyimisela
Twi (Akan)
Xhosa
zibophelele
Xứ Basque
konpromisoa hartu
Yiddish
טוען
Yoruba
Zulu
zibophezele

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó