Người Afrikaans | kommissie | ||
Amharic | ኮሚሽን | ||
Hausa | hukumar | ||
Igbo | ọrụ | ||
Malagasy | asa nanirahana | ||
Nyanja (Chichewa) | ntchito | ||
Shona | komisheni | ||
Somali | komishanka | ||
Sesotho | komishene | ||
Tiếng Swahili | tume | ||
Xhosa | ikhomishini | ||
Yoruba | igbimọ | ||
Zulu | ikhomishini | ||
Bambara | ci | ||
Cừu cái | nuʋuʋu | ||
Tiếng Kinyarwanda | komisiyo | ||
Lingala | mosala | ||
Luganda | akasimi | ||
Sepedi | khomišene | ||
Twi (Akan) | hyɛ aseɛ | ||
Tiếng Ả Rập | عمولة | ||
Tiếng Do Thái | עמלה | ||
Pashto | کمیسیون | ||
Tiếng Ả Rập | عمولة | ||
Người Albanian | komisioni | ||
Xứ Basque | komisioa | ||
Catalan | comissió | ||
Người Croatia | provizija | ||
Người Đan Mạch | provision | ||
Tiếng hà lan | commissie | ||
Tiếng Anh | commission | ||
Người Pháp | commission | ||
Frisian | kommisje | ||
Galicia | comisión | ||
Tiếng Đức | kommission | ||
Tiếng Iceland | þóknun | ||
Người Ailen | coimisiún | ||
Người Ý | commissione | ||
Tiếng Luxembourg | kommissioun | ||
Cây nho | kummissjoni | ||
Nauy | kommisjon | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | comissão | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | coimisean | ||
Người Tây Ban Nha | comisión | ||
Tiếng Thụy Điển | provision | ||
Người xứ Wales | comisiwn | ||
Người Belarus | камісія | ||
Tiếng Bosnia | provizija | ||
Người Bungari | комисионна | ||
Tiếng Séc | komise | ||
Người Estonia | komisjonitasu | ||
Phần lan | komissio | ||
Người Hungary | jutalék | ||
Người Latvia | komisija | ||
Tiếng Lithuania | komisija | ||
Người Macedonian | провизија | ||
Đánh bóng | komisja | ||
Tiếng Rumani | comision | ||
Tiếng Nga | комиссия | ||
Tiếng Serbia | провизија | ||
Tiếng Slovak | provízia | ||
Người Slovenia | provizija | ||
Người Ukraina | комісія | ||
Tiếng Bengali | কমিশন | ||
Gujarati | કમિશન | ||
Tiếng Hindi | आयोग | ||
Tiếng Kannada | ಆಯೋಗ | ||
Malayalam | കമ്മീഷൻ | ||
Marathi | कमिशन | ||
Tiếng Nepal | आयोग | ||
Tiếng Punjabi | ਕਮਿਸ਼ਨ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කොමිසම | ||
Tamil | தரகு | ||
Tiếng Telugu | కమిషన్ | ||
Tiếng Urdu | کمیشن | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 佣金 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 佣金 | ||
Tiếng Nhật | 手数料 | ||
Hàn Quốc | 위원회 | ||
Tiếng Mông Cổ | комисс | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကော်မရှင် | ||
Người Indonesia | komisi | ||
Người Java | komisi | ||
Tiếng Khmer | គណៈកម្មការ | ||
Lào | ຄະນະ ກຳ ມະການ | ||
Tiếng Mã Lai | komisen | ||
Tiếng thái | ค่าคอมมิชชั่น | ||
Tiếng Việt | uỷ ban | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | komisyon | ||
Azerbaijan | komissiya | ||
Tiếng Kazakh | комиссия | ||
Kyrgyz | комиссия | ||
Tajik | комиссия | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | komissiýasy | ||
Tiếng Uzbek | komissiya | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | commission | ||
Người Hawaii | komisina | ||
Tiếng Maori | kōmihana | ||
Samoan | komisi | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | komisyon | ||
Aymara | khita | ||
Guarani | aty motendeha | ||
Esperanto | komisiono | ||
Latin | commission | ||
Người Hy Lạp | επιτροπή | ||
Hmong | tes haujlwm | ||
Người Kurd | simsarî | ||
Thổ nhĩ kỳ | komisyon | ||
Xhosa | ikhomishini | ||
Yiddish | קאָמיסיע | ||
Zulu | ikhomishini | ||
Tiếng Assam | কাৰ্যৰ ভাৰ দিয়া | ||
Aymara | khita | ||
Bhojpuri | आयोग | ||
Dhivehi | ކޮމިޝަން | ||
Dogri | आढ़त | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | komisyon | ||
Guarani | aty motendeha | ||
Ilocano | komision | ||
Krio | wok | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کۆمسیۆن | ||
Maithili | आयोग | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯑꯇꯣꯞꯄꯗ ꯄꯥꯎꯇꯥꯛ ꯄꯤꯕ | ||
Mizo | lachhawng | ||
Oromo | koomishinii | ||
Odia (Oriya) | ଆୟୋଗ | ||
Quechua | kamachiy | ||
Tiếng Phạn | आयोग | ||
Tatar | комиссия | ||
Tigrinya | ኮምሽን | ||
Tsonga | khomixini | ||