Người Afrikaans | bevelvoerder | ||
Amharic | አዛዥ | ||
Hausa | kwamanda | ||
Igbo | ọchịagha | ||
Malagasy | mpitari-tafika | ||
Nyanja (Chichewa) | mtsogoleri | ||
Shona | mutungamiri | ||
Somali | taliye | ||
Sesotho | molaoli | ||
Tiếng Swahili | kamanda | ||
Xhosa | umphathi | ||
Yoruba | balogun | ||
Zulu | umphathi | ||
Bambara | komandan | ||
Cừu cái | aʋafiagã | ||
Tiếng Kinyarwanda | umuyobozi | ||
Lingala | mokonzi ya basoda | ||
Luganda | omuduumizi w’amagye | ||
Sepedi | molaodi wa molao | ||
Twi (Akan) | ɔsahene | ||
Tiếng Ả Rập | القائد | ||
Tiếng Do Thái | מְפַקֵד | ||
Pashto | قوماندان | ||
Tiếng Ả Rập | القائد | ||
Người Albanian | komandant | ||
Xứ Basque | komandantea | ||
Catalan | comandant | ||
Người Croatia | zapovjednik | ||
Người Đan Mạch | kommandør | ||
Tiếng hà lan | commandant | ||
Tiếng Anh | commander | ||
Người Pháp | le commandant | ||
Frisian | kommandant | ||
Galicia | comandante | ||
Tiếng Đức | kommandant | ||
Tiếng Iceland | yfirmaður | ||
Người Ailen | ceannasaí | ||
Người Ý | comandante | ||
Tiếng Luxembourg | kommandant | ||
Cây nho | kmandant | ||
Nauy | kommandør | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | comandante | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | chomanndair | ||
Người Tây Ban Nha | comandante | ||
Tiếng Thụy Điển | befälhavare | ||
Người xứ Wales | cadlywydd | ||
Người Belarus | камандзір | ||
Tiếng Bosnia | komandante | ||
Người Bungari | командир | ||
Tiếng Séc | velitel | ||
Người Estonia | komandör | ||
Phần lan | komentaja | ||
Người Hungary | parancsnok | ||
Người Latvia | komandieris | ||
Tiếng Lithuania | vadas | ||
Người Macedonian | командант | ||
Đánh bóng | dowódca | ||
Tiếng Rumani | comandant | ||
Tiếng Nga | командир | ||
Tiếng Serbia | командант | ||
Tiếng Slovak | veliteľ | ||
Người Slovenia | poveljnik | ||
Người Ukraina | командир | ||
Tiếng Bengali | সেনাপতি | ||
Gujarati | કમાન્ડર | ||
Tiếng Hindi | कमांडर | ||
Tiếng Kannada | ಕಮಾಂಡರ್ | ||
Malayalam | കമാൻഡർ | ||
Marathi | सेनापती | ||
Tiếng Nepal | कमाण्डर | ||
Tiếng Punjabi | ਕਮਾਂਡਰ | ||
Sinhala (Sinhalese) | කමාන්ඩර් | ||
Tamil | தளபதி | ||
Tiếng Telugu | కమాండర్ | ||
Tiếng Urdu | کمانڈر | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 指挥官 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 指揮官 | ||
Tiếng Nhật | 司令官 | ||
Hàn Quốc | 사령관 | ||
Tiếng Mông Cổ | командлагч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တပ်မှူး | ||
Người Indonesia | komandan | ||
Người Java | komandan | ||
Tiếng Khmer | មេបញ្ជាការ | ||
Lào | ຜູ້ບັນຊາການ | ||
Tiếng Mã Lai | panglima | ||
Tiếng thái | ผบ | ||
Tiếng Việt | chỉ huy | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kumander | ||
Azerbaijan | komandir | ||
Tiếng Kazakh | командир | ||
Kyrgyz | командир | ||
Tajik | командир | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | serkerdesi | ||
Tiếng Uzbek | qo'mondon | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | قوماندان | ||
Người Hawaii | ʻalihikaua | ||
Tiếng Maori | rangatira | ||
Samoan | taʻitaʻiʻau | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kumander | ||
Aymara | comandante | ||
Guarani | comandante | ||
Esperanto | majoro | ||
Latin | praeceptorem | ||
Người Hy Lạp | διοικητής | ||
Hmong | tus thawj coj | ||
Người Kurd | fermandar | ||
Thổ nhĩ kỳ | komutan | ||
Xhosa | umphathi | ||
Yiddish | קאָמאַנדיר | ||
Zulu | umphathi | ||
Tiếng Assam | সেনাপতি | ||
Aymara | comandante | ||
Bhojpuri | कमांडर के नाम से जानल जाला | ||
Dhivehi | ކޮމާންޑަރެވެ | ||
Dogri | कमांडर जी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kumander | ||
Guarani | comandante | ||
Ilocano | komander | ||
Krio | kɔmanda fɔ di kɔmanda | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | فەرماندە | ||
Maithili | सेनापति | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯃꯥꯟꯗꯔ ꯑꯣꯏꯅꯥ ꯊꯧ ꯄꯨꯈꯤ꯫ | ||
Mizo | commander a ni | ||
Oromo | ajajaa | ||
Odia (Oriya) | କମାଣ୍ଡର | | ||
Quechua | kamachiq | ||
Tiếng Phạn | सेनापतिः | ||
Tatar | командир | ||
Tigrinya | ኣዛዚ | ||
Tsonga | murhangeri wa masocha | ||