Người Afrikaans | bevel | ||
Amharic | ትእዛዝ | ||
Hausa | umarni | ||
Igbo | iwu | ||
Malagasy | didy | ||
Nyanja (Chichewa) | lamulo | ||
Shona | raira | ||
Somali | amar | ||
Sesotho | taelo | ||
Tiếng Swahili | amri | ||
Xhosa | umyalelo | ||
Yoruba | pipaṣẹ | ||
Zulu | umyalo | ||
Bambara | ka kɔmande | ||
Cừu cái | gbeɖeɖe | ||
Tiếng Kinyarwanda | itegeko | ||
Lingala | mobeko | ||
Luganda | okulagira | ||
Sepedi | laela | ||
Twi (Akan) | hyɛ | ||
Tiếng Ả Rập | أمر | ||
Tiếng Do Thái | פקודה | ||
Pashto | امر | ||
Tiếng Ả Rập | أمر | ||
Người Albanian | komandës | ||
Xứ Basque | agindu | ||
Catalan | comandament | ||
Người Croatia | naredba | ||
Người Đan Mạch | kommando | ||
Tiếng hà lan | opdracht | ||
Tiếng Anh | command | ||
Người Pháp | commander | ||
Frisian | befel | ||
Galicia | mando | ||
Tiếng Đức | befehl | ||
Tiếng Iceland | skipun | ||
Người Ailen | ordú | ||
Người Ý | comando | ||
Tiếng Luxembourg | kommando | ||
Cây nho | kmand | ||
Nauy | kommando | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | comando | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | àithne | ||
Người Tây Ban Nha | mando | ||
Tiếng Thụy Điển | kommando | ||
Người xứ Wales | gorchymyn | ||
Người Belarus | каманда | ||
Tiếng Bosnia | naredba | ||
Người Bungari | команда | ||
Tiếng Séc | příkaz | ||
Người Estonia | käsk | ||
Phần lan | komento | ||
Người Hungary | parancs | ||
Người Latvia | komandu | ||
Tiếng Lithuania | komandą | ||
Người Macedonian | команда | ||
Đánh bóng | komenda | ||
Tiếng Rumani | comanda | ||
Tiếng Nga | команда | ||
Tiếng Serbia | команда | ||
Tiếng Slovak | príkaz | ||
Người Slovenia | ukaz | ||
Người Ukraina | команди | ||
Tiếng Bengali | আদেশ | ||
Gujarati | આદેશ | ||
Tiếng Hindi | आदेश | ||
Tiếng Kannada | ಆಜ್ಞೆ | ||
Malayalam | കമാൻഡ് | ||
Marathi | आज्ञा | ||
Tiếng Nepal | आदेश | ||
Tiếng Punjabi | ਕਮਾਂਡ | ||
Sinhala (Sinhalese) | විධානය | ||
Tamil | கட்டளை | ||
Tiếng Telugu | ఆదేశం | ||
Tiếng Urdu | کمانڈ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 命令 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 命令 | ||
Tiếng Nhật | コマンド | ||
Hàn Quốc | 명령 | ||
Tiếng Mông Cổ | тушаал | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | command ကို | ||
Người Indonesia | perintah | ||
Người Java | prentah | ||
Tiếng Khmer | ពាក្យបញ្ជា | ||
Lào | ຄຳ ສັ່ງ | ||
Tiếng Mã Lai | perintah | ||
Tiếng thái | คำสั่ง | ||
Tiếng Việt | chỉ huy | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | utos | ||
Azerbaijan | əmr | ||
Tiếng Kazakh | команда | ||
Kyrgyz | буйрук | ||
Tajik | фармон | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | buýruk | ||
Tiếng Uzbek | buyruq | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | بۇيرۇق | ||
Người Hawaii | kauoha | ||
Tiếng Maori | whakahau | ||
Samoan | faʻatonuga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | utos | ||
Aymara | supaya | ||
Guarani | japouka | ||
Esperanto | ordoni | ||
Latin | mandatum | ||
Người Hy Lạp | εντολή | ||
Hmong | txib | ||
Người Kurd | ferman | ||
Thổ nhĩ kỳ | komut | ||
Xhosa | umyalelo | ||
Yiddish | באַפֿעלן | ||
Zulu | umyalo | ||
Tiếng Assam | আদেশ | ||
Aymara | supaya | ||
Bhojpuri | आदेश | ||
Dhivehi | އިރުޝާދު | ||
Dogri | कमांड | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | utos | ||
Guarani | japouka | ||
Ilocano | bilin | ||
Krio | tɛl | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | فەرمان | ||
Maithili | आदेश | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯌꯥꯊꯪ ꯄꯤꯕ | ||
Mizo | thupek | ||
Oromo | ajaja | ||
Odia (Oriya) | ନିର୍ଦ୍ଦେଶ | ||
Quechua | kamachina | ||
Tiếng Phạn | आदेश | ||
Tatar | боерык | ||
Tigrinya | ትእዛዝ | ||
Tsonga | lerisa | ||