Thoải mái trong các ngôn ngữ khác nhau

Thoải Mái Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Thoải mái ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Thoải mái


Amharic
ምቹ
Aymara
maynitakjama
Azerbaijan
rahat
Bambara
lafiyalen
Bhojpuri
आरामदेह
Catalan
còmode
Cây nho
komdu
Cebuano
komportable
Corsican
comodu
Cừu cái
dzidzeme
Đánh bóng
wygodny
Dhivehi
ހިތްގައިމު
Dogri
अरामदायक
Esperanto
komforta
Frisian
noflik
Galicia
cómodo
Guarani
jeiko porã
Gujarati
આરામદાયક
Hàn Quốc
편안
Hausa
dadi
Hmong
xis nyob
Igbo
nke oma
Ilocano
nanam-ay
Konkani
आरामदायक
Krio
fil fayn
Kyrgyz
ыңгайлуу
Lào
ສະບາຍ
Latin
comfortable
Lingala
malamu
Luganda
okuwa emirembe
Maithili
आरामदेह
Malagasy
aina
Malayalam
സുഖകരമാണ്
Marathi
आरामदायक
Meiteilon (Manipuri)
ꯅꯨꯡꯉꯥꯏꯕ
Mizo
nuamsa
Myanmar (tiếng Miến Điện)
အဆင်ပြေ
Nauy
komfortabel
Người Afrikaans
gemaklik
Người Ailen
compordach
Người Albanian
komode
Người Belarus
камфортна
Người Bungari
удобно
Người Croatia
udobno
Người Đan Mạch
komfortabel
Người Duy Ngô Nhĩ
راھەت
Người Estonia
mugav
Người Gruzia
კომფორტული
Người Hawaii
ʻoluʻolu
Người Hungary
kényelmes
Người Hy Lạp
άνετος
Người Indonesia
nyaman
Người Java
kepenak
Người Kurd
rehet
Người Latvia
ērti
Người Macedonian
удобно
Người Pháp
confortable
Người Slovenia
udobno
Người Tây Ban Nha
cómodo
Người Thổ Nhĩ Kỳ
amatly
Người Ukraina
зручний
Người xứ Wales
cyfforddus
Người Ý
confortevole
Nyanja (Chichewa)
omasuka
Odia (Oriya)
ଆରାମଦାୟକ |
Oromo
mijataa
Pashto
راحته
Phần lan
mukava
Quechua
cómodo
Samoan
mafanafana
Sepedi
sa boiketlo
Sesotho
phutholohile
Shona
kugadzikana
Sindhi
آرامده
Sinhala (Sinhalese)
සැපපහසුයි
Somali
raaxo leh
Tagalog (tiếng Philippines)
komportable
Tajik
бароҳат
Tamil
வசதியானது
Tatar
уңайлы
Thổ nhĩ kỳ
rahat
Tiếng Ả Rập
مريح
Tiếng Anh
comfortable
Tiếng Armenia
հարմարավետ
Tiếng Assam
আৰামদায়ক
Tiếng ba tư
راحت
Tiếng Bengali
আরামপ্রদ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
confortável
Tiếng Bosnia
ugodno
Tiếng Creole của Haiti
konfòtab
Tiếng Do Thái
נוֹחַ
Tiếng Đức
gemütlich
Tiếng Gaelic của Scotland
comhfhurtail
Tiếng hà lan
comfortabel
Tiếng Hindi
आरामदायक
Tiếng Iceland
þægilegt
Tiếng Kannada
ಆರಾಮದಾಯಕ
Tiếng Kazakh
жайлы
Tiếng Khmer
មាន​ផា​សុខភាព
Tiếng Kinyarwanda
byiza
Tiếng Kurd (Sorani)
ئاسوودە
Tiếng Lithuania
patogu
Tiếng Luxembourg
gemittlech
Tiếng Mã Lai
selesa
Tiếng Maori
whakamarie
Tiếng Mông Cổ
тохилог
Tiếng Nepal
सहज
Tiếng Nga
удобный
Tiếng Nhật
快適
Tiếng Phạn
सुविधाजनकः
Tiếng Philippin (Tagalog)
komportable
Tiếng Punjabi
ਆਰਾਮਦਾਇਕ
Tiếng Rumani
confortabil
Tiếng Séc
komfortní
Tiếng Serbia
удобан
Tiếng Slovak
pohodlné
Tiếng Sundan
sreg
Tiếng Swahili
starehe
Tiếng Telugu
సౌకర్యవంతమైన
Tiếng thái
สะดวกสบาย
Tiếng Thụy Điển
bekväm
Tiếng Trung (giản thể)
自在
Tiếng Urdu
آرام دہ
Tiếng Uzbek
qulay
Tiếng Việt
thoải mái
Tigrinya
ምችው
Truyền thống Trung Hoa)
自在
Tsonga
ntshamiseko
Twi (Akan)
ahotɔ
Xhosa
ikhululekile
Xứ Basque
eroso
Yiddish
באַקוועם
Yoruba
itura
Zulu
ntofontofo

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó