Người Afrikaans | komedie | ||
Amharic | አስቂኝ | ||
Hausa | mai ban dariya | ||
Igbo | ntochi | ||
Malagasy | mampihomehy | ||
Nyanja (Chichewa) | nthabwala | ||
Shona | komedhi | ||
Somali | majaajilo | ||
Sesotho | metlae | ||
Tiếng Swahili | vichekesho | ||
Xhosa | umdlalo ohlekisayo | ||
Yoruba | awada | ||
Zulu | amahlaya | ||
Bambara | komedi ye | ||
Cừu cái | nukokoedonamenyawo | ||
Tiếng Kinyarwanda | urwenya | ||
Lingala | comédie | ||
Luganda | kkomedi | ||
Sepedi | metlae | ||
Twi (Akan) | aseresɛm a wɔde di dwuma | ||
Tiếng Ả Rập | كوميديا | ||
Tiếng Do Thái | קוֹמֶדִיָה | ||
Pashto | کامیډي | ||
Tiếng Ả Rập | كوميديا | ||
Người Albanian | komedi | ||
Xứ Basque | komedia | ||
Catalan | comèdia | ||
Người Croatia | komedija | ||
Người Đan Mạch | komedie | ||
Tiếng hà lan | komedie | ||
Tiếng Anh | comedy | ||
Người Pháp | comédie | ||
Frisian | komeedzje | ||
Galicia | comedia | ||
Tiếng Đức | komödie | ||
Tiếng Iceland | gamanleikur | ||
Người Ailen | greann | ||
Người Ý | commedia | ||
Tiếng Luxembourg | comedy | ||
Cây nho | kummiedja | ||
Nauy | komedie | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | comédia | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | comadaidh | ||
Người Tây Ban Nha | comedia | ||
Tiếng Thụy Điển | komedi | ||
Người xứ Wales | comedi | ||
Người Belarus | камедыя | ||
Tiếng Bosnia | komedija | ||
Người Bungari | комедия | ||
Tiếng Séc | komedie | ||
Người Estonia | komöödia | ||
Phần lan | komedia | ||
Người Hungary | komédia | ||
Người Latvia | komēdija | ||
Tiếng Lithuania | komedija | ||
Người Macedonian | комедија | ||
Đánh bóng | komedia | ||
Tiếng Rumani | comedie | ||
Tiếng Nga | комедия | ||
Tiếng Serbia | комедија | ||
Tiếng Slovak | komédia | ||
Người Slovenia | komedija | ||
Người Ukraina | комедія | ||
Tiếng Bengali | কৌতুক | ||
Gujarati | ક comeમેડી | ||
Tiếng Hindi | कॉमेडी | ||
Tiếng Kannada | ಹಾಸ್ಯ | ||
Malayalam | കോമഡി | ||
Marathi | विनोद | ||
Tiếng Nepal | हास्य | ||
Tiếng Punjabi | ਕਾਮੇਡੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | හාස්යය | ||
Tamil | நகைச்சுவை | ||
Tiếng Telugu | కామెడీ | ||
Tiếng Urdu | مزاح | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 喜剧 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 喜劇 | ||
Tiếng Nhật | コメディ | ||
Hàn Quốc | 코메디 | ||
Tiếng Mông Cổ | хошин шог | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ဟာသ | ||
Người Indonesia | komedi | ||
Người Java | komedi | ||
Tiếng Khmer | កំប្លែង | ||
Lào | ຕະຫລົກ | ||
Tiếng Mã Lai | komedi | ||
Tiếng thái | ตลก | ||
Tiếng Việt | phim hài | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | komedya | ||
Azerbaijan | komediya | ||
Tiếng Kazakh | комедия | ||
Kyrgyz | комедия | ||
Tajik | мазҳака | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | komediýa | ||
Tiếng Uzbek | komediya | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كومېدىيە | ||
Người Hawaii | hoʻomākeʻaka | ||
Tiếng Maori | pukuhohe | ||
Samoan | malie | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | komedya | ||
Aymara | comedia uñt’ayaña | ||
Guarani | comedia rehegua | ||
Esperanto | komedio | ||
Latin | comoedia | ||
Người Hy Lạp | κωμωδία | ||
Hmong | kev tso dag | ||
Người Kurd | pêkenî | ||
Thổ nhĩ kỳ | komedi | ||
Xhosa | umdlalo ohlekisayo | ||
Yiddish | קאָמעדיע | ||
Zulu | amahlaya | ||
Tiếng Assam | কমেডী | ||
Aymara | comedia uñt’ayaña | ||
Bhojpuri | कॉमेडी के बा | ||
Dhivehi | ކޮމެޑީ އެވެ | ||
Dogri | कॉमेडी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | komedya | ||
Guarani | comedia rehegua | ||
Ilocano | komedia ti komedia | ||
Krio | kɔmɛdi we dɛn kin mek | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کۆمیدی | ||
Maithili | हास्य | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯃꯦꯗꯤ꯫ | ||
Mizo | comedy a ni | ||
Oromo | koomeedii | ||
Odia (Oriya) | କମେଡି | ||
Quechua | comedia nisqa | ||
Tiếng Phạn | हास्यम् | ||
Tatar | комедия | ||
Tigrinya | ኮሜዲ | ||
Tsonga | vuhungasi bya vuhungasi | ||