Người Afrikaans | koloniaal | ||
Amharic | ቅኝ ገዥዎች | ||
Hausa | mulkin mallaka | ||
Igbo | colonial | ||
Malagasy | fanjanahana | ||
Nyanja (Chichewa) | wachikoloni | ||
Shona | colonial | ||
Somali | gumeysi | ||
Sesotho | bokolone | ||
Tiếng Swahili | ukoloni | ||
Xhosa | yobukoloniyali | ||
Yoruba | amunisin | ||
Zulu | yamakoloni | ||
Bambara | koloniyali | ||
Cừu cái | dutanyigbadziɖuɖu | ||
Tiếng Kinyarwanda | ubukoloni | ||
Lingala | ya bokonzi ya bakolonia | ||
Luganda | eby’amatwale | ||
Sepedi | bokoloniale | ||
Twi (Akan) | atubrafo de | ||
Tiếng Ả Rập | استعماري | ||
Tiếng Do Thái | קוֹלוֹנִיאָלִי | ||
Pashto | استعماري | ||
Tiếng Ả Rập | استعماري | ||
Người Albanian | koloniale | ||
Xứ Basque | koloniala | ||
Catalan | colonial | ||
Người Croatia | kolonijalni | ||
Người Đan Mạch | koloniale | ||
Tiếng hà lan | koloniaal | ||
Tiếng Anh | colonial | ||
Người Pháp | colonial | ||
Frisian | koloniaal | ||
Galicia | colonial | ||
Tiếng Đức | kolonial | ||
Tiếng Iceland | nýlendutímanum | ||
Người Ailen | coilíneach | ||
Người Ý | coloniale | ||
Tiếng Luxembourg | kolonial | ||
Cây nho | kolonjali | ||
Nauy | koloniale | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | colonial | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | coloinidh | ||
Người Tây Ban Nha | colonial | ||
Tiếng Thụy Điển | kolonial | ||
Người xứ Wales | trefedigaethol | ||
Người Belarus | каланіяльны | ||
Tiếng Bosnia | kolonijalni | ||
Người Bungari | колониален | ||
Tiếng Séc | koloniální | ||
Người Estonia | koloniaalne | ||
Phần lan | siirtomaa- | ||
Người Hungary | gyarmati | ||
Người Latvia | koloniāls | ||
Tiếng Lithuania | kolonijinis | ||
Người Macedonian | колонијална | ||
Đánh bóng | kolonialny | ||
Tiếng Rumani | colonial | ||
Tiếng Nga | колониальный | ||
Tiếng Serbia | колонијални | ||
Tiếng Slovak | koloniálny | ||
Người Slovenia | kolonialna | ||
Người Ukraina | колоніальний | ||
Tiếng Bengali | .পনিবেশিক | ||
Gujarati | વસાહતી | ||
Tiếng Hindi | औपनिवेशिक | ||
Tiếng Kannada | ವಸಾಹತುಶಾಹಿ | ||
Malayalam | കൊളോണിയൽ | ||
Marathi | औपनिवेशिक | ||
Tiếng Nepal | औपनिवेशिक | ||
Tiếng Punjabi | ਬਸਤੀਵਾਦੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | යටත් විජිත | ||
Tamil | காலனித்துவ | ||
Tiếng Telugu | వలస | ||
Tiếng Urdu | نوآبادیاتی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 殖民 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 殖民 | ||
Tiếng Nhật | コロニアル | ||
Hàn Quốc | 식민지 주민 | ||
Tiếng Mông Cổ | колоничлол | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကိုလိုနီခေတ် | ||
Người Indonesia | kolonial | ||
Người Java | kolonial | ||
Tiếng Khmer | អាណានិគម | ||
Lào | ອານານິຄົມ | ||
Tiếng Mã Lai | penjajah | ||
Tiếng thái | อาณานิคม | ||
Tiếng Việt | thuộc địa | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kolonyal | ||
Azerbaijan | müstəmləkəçi | ||
Tiếng Kazakh | отарлық | ||
Kyrgyz | колониялык | ||
Tajik | мустамлика | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | kolonial | ||
Tiếng Uzbek | mustamlaka | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | مۇستەملىكە | ||
Người Hawaii | koloneā | ||
Tiếng Maori | koroni | ||
Samoan | kolone | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kolonyal | ||
Aymara | colonial ukham uñt’atawa | ||
Guarani | colonial rehegua | ||
Esperanto | kolonia | ||
Latin | coloniae | ||
Người Hy Lạp | αποικιακός | ||
Hmong | colonial | ||
Người Kurd | kolonî | ||
Thổ nhĩ kỳ | sömürge | ||
Xhosa | yobukoloniyali | ||
Yiddish | קאָלאָניאַל | ||
Zulu | yamakoloni | ||
Tiếng Assam | ঔপনিৱেশিক | ||
Aymara | colonial ukham uñt’atawa | ||
Bhojpuri | औपनिवेशिक के बा | ||
Dhivehi | އިސްތިޢުމާރީ ގޮތުންނެވެ | ||
Dogri | औपनिवेशिक | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kolonyal | ||
Guarani | colonial rehegua | ||
Ilocano | kolonial | ||
Krio | di wan dɛn we dɛn bin de kɔl kɔlonial | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کۆلۆنیالیزم | ||
Maithili | औपनिवेशिक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯣꯂꯣꯅꯤꯑꯦꯜ ꯑꯣꯏꯕꯥ꯫ | ||
Mizo | colonial a ni | ||
Oromo | koloneeffataa | ||
Odia (Oriya) | ଉପନିବେଶ | ||
Quechua | colonial nisqa | ||
Tiếng Phạn | औपनिवेशिक | ||
Tatar | колониаль | ||
Tigrinya | መግዛእታዊ | ||
Tsonga | vukoloni | ||