Người Afrikaans | versameling | ||
Amharic | ስብስብ | ||
Hausa | tarin | ||
Igbo | mkpokọta | ||
Malagasy | famoriam-bola | ||
Nyanja (Chichewa) | kusonkhanitsa | ||
Shona | muunganidzwa | ||
Somali | ururinta | ||
Sesotho | pokello | ||
Tiếng Swahili | ukusanyaji | ||
Xhosa | ingqokelela | ||
Yoruba | gbigba | ||
Zulu | iqoqo | ||
Bambara | farankan | ||
Cừu cái | nuƒoƒu | ||
Tiếng Kinyarwanda | icyegeranyo | ||
Lingala | liboke | ||
Luganda | okukungaana | ||
Sepedi | kgoboketšo | ||
Twi (Akan) | nneɛma | ||
Tiếng Ả Rập | مجموعة | ||
Tiếng Do Thái | אוסף | ||
Pashto | ټولګه | ||
Tiếng Ả Rập | مجموعة | ||
Người Albanian | mbledhje | ||
Xứ Basque | bilduma | ||
Catalan | col · lecció | ||
Người Croatia | kolekcija | ||
Người Đan Mạch | kollektion | ||
Tiếng hà lan | verzameling | ||
Tiếng Anh | collection | ||
Người Pháp | collection | ||
Frisian | samling | ||
Galicia | colección | ||
Tiếng Đức | sammlung | ||
Tiếng Iceland | söfnun | ||
Người Ailen | bailiúchán | ||
Người Ý | collezione | ||
Tiếng Luxembourg | kollektioun | ||
Cây nho | ġbir | ||
Nauy | samling | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | coleção | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | cruinneachadh | ||
Người Tây Ban Nha | colección | ||
Tiếng Thụy Điển | samling | ||
Người xứ Wales | casgliad | ||
Người Belarus | калекцыя | ||
Tiếng Bosnia | kolekcija | ||
Người Bungari | колекция | ||
Tiếng Séc | sbírka | ||
Người Estonia | kollektsioon | ||
Phần lan | kokoelma | ||
Người Hungary | gyűjtemény | ||
Người Latvia | kolekcija | ||
Tiếng Lithuania | kolekcija | ||
Người Macedonian | колекција | ||
Đánh bóng | kolekcja | ||
Tiếng Rumani | colectie | ||
Tiếng Nga | коллекция | ||
Tiếng Serbia | колекција | ||
Tiếng Slovak | zbierka | ||
Người Slovenia | zbiranje | ||
Người Ukraina | колекція | ||
Tiếng Bengali | সংগ্রহ | ||
Gujarati | સંગ્રહ | ||
Tiếng Hindi | संग्रह | ||
Tiếng Kannada | ಸಂಗ್ರಹ | ||
Malayalam | സമാഹാരം | ||
Marathi | संग्रह | ||
Tiếng Nepal | संग्रह | ||
Tiếng Punjabi | ਸੰਗ੍ਰਹਿ | ||
Sinhala (Sinhalese) | එකතු | ||
Tamil | சேகரிப்பு | ||
Tiếng Telugu | సేకరణ | ||
Tiếng Urdu | جمع | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 采集 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 採集 | ||
Tiếng Nhật | コレクション | ||
Hàn Quốc | 수집 | ||
Tiếng Mông Cổ | цуглуулга | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စုဆောင်းမှု | ||
Người Indonesia | koleksi | ||
Người Java | koleksi | ||
Tiếng Khmer | ការប្រមូល | ||
Lào | ການເກັບກໍາ | ||
Tiếng Mã Lai | koleksi | ||
Tiếng thái | คอลเลกชัน | ||
Tiếng Việt | bộ sưu tập | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | koleksyon | ||
Azerbaijan | kolleksiya | ||
Tiếng Kazakh | коллекция | ||
Kyrgyz | коллекция | ||
Tajik | коллексия | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | ýygyndy | ||
Tiếng Uzbek | to'plam | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | collection | ||
Người Hawaii | ʻohiʻohi | ||
Tiếng Maori | kohinga | ||
Samoan | aoina | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | koleksyon | ||
Aymara | apthapiwi | ||
Guarani | ñembyatyteĩre | ||
Esperanto | kolekto | ||
Latin | collectio | ||
Người Hy Lạp | συλλογή | ||
Hmong | sau | ||
Người Kurd | berhevkirî | ||
Thổ nhĩ kỳ | toplamak | ||
Xhosa | ingqokelela | ||
Yiddish | זאַמלונג | ||
Zulu | iqoqo | ||
Tiếng Assam | সংগ্ৰহ | ||
Aymara | apthapiwi | ||
Bhojpuri | संग्रह | ||
Dhivehi | ނެގުން | ||
Dogri | संग्रैह् | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | koleksyon | ||
Guarani | ñembyatyteĩre | ||
Ilocano | koleksion | ||
Krio | wetin yu gɛda | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کۆکردنەوە | ||
Maithili | संग्रह | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯈꯣꯝꯖꯤꯟꯕ | ||
Mizo | dahkhawm | ||
Oromo | walitti qabama | ||
Odia (Oriya) | ସଂଗ୍ରହ | ||
Quechua | huñusqa | ||
Tiếng Phạn | सङ्ग्रह | ||
Tatar | коллекция | ||
Tigrinya | ጥርኑፍ | ||
Tsonga | hlengeleta | ||