Đồng nghiệp trong các ngôn ngữ khác nhau

Đồng Nghiệp Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Đồng nghiệp ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Đồng nghiệp


Amharic
የሥራ ባልደረባዬ
Aymara
masi
Azerbaijan
həmkar
Bambara
baarakɛɲɔgɔn
Bhojpuri
संगे काम करे वाला
Catalan
company
Cây nho
kollega
Cebuano
kauban
Corsican
cullega
Cừu cái
hati
Đánh bóng
współpracownik
Dhivehi
ކޮލީގް
Dogri
सैहकर्मी
Esperanto
kolego
Frisian
kollega
Galicia
colega
Guarani
javegua
Gujarati
સાથીદાર
Hàn Quốc
동료
Hausa
abokin aiki
Hmong
npoj yaig
Igbo
onye otu
Ilocano
katarabaho
Konkani
सहकारी
Krio
kɔmpin
Kyrgyz
кесиптеш
Lào
ເພື່ອນຮ່ວມງານ
Latin
collegam
Lingala
moninga
Luganda
omuntu gw'omanyi
Maithili
सहयोगी
Malagasy
mpiara-miasa
Malayalam
സഹപ്രവർത്തകൻ
Marathi
सहकारी
Meiteilon (Manipuri)
ꯃꯔꯨꯞ
Mizo
thawhpui
Myanmar (tiếng Miến Điện)
လုပ်ဖော်ကိုင်ဖက်
Nauy
kollega
Người Afrikaans
kollega
Người Ailen
comhghleacaí
Người Albanian
koleg
Người Belarus
калега
Người Bungari
колега
Người Croatia
suradnik
Người Đan Mạch
kollega
Người Duy Ngô Nhĩ
خىزمەتدىشى
Người Estonia
kolleeg
Người Gruzia
კოლეგა
Người Hawaii
hoa hana
Người Hungary
kolléga
Người Hy Lạp
συνάδελφος
Người Indonesia
rekan
Người Java
rowange
Người Kurd
karheval
Người Latvia
kolēģis
Người Macedonian
колега
Người Pháp
collègue
Người Slovenia
kolega
Người Tây Ban Nha
colega
Người Thổ Nhĩ Kỳ
kärdeşi
Người Ukraina
колега
Người xứ Wales
cydweithiwr
Người Ý
collega
Nyanja (Chichewa)
mnzake
Odia (Oriya)
ସହକର୍ମୀ
Oromo
hiriyaa
Pashto
همکار
Phần lan
kollega
Quechua
masi
Samoan
paʻaga
Sepedi
mošomimmogo
Sesotho
mosebetsi-'moho
Shona
shamwari
Sindhi
ساٿي
Sinhala (Sinhalese)
සගයා
Somali
asxaab
Tagalog (tiếng Philippines)
kasamahan
Tajik
ҳамкор
Tamil
சக
Tatar
хезмәттәш
Thổ nhĩ kỳ
çalışma arkadaşı
Tiếng Ả Rập
زميل
Tiếng Anh
colleague
Tiếng Armenia
կոլեգա
Tiếng Assam
সহকৰ্মী
Tiếng ba tư
همکار
Tiếng Bengali
সহকর্মী
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
colega
Tiếng Bosnia
kolega
Tiếng Creole của Haiti
kolèg
Tiếng Do Thái
עמית
Tiếng Đức
kollege
Tiếng Gaelic của Scotland
co-obraiche
Tiếng hà lan
collega
Tiếng Hindi
साथ काम करने वाला
Tiếng Iceland
samstarfsmaður
Tiếng Kannada
ಸಹೋದ್ಯೋಗಿ
Tiếng Kazakh
әріптес
Tiếng Khmer
មិត្តរួមការងារ
Tiếng Kinyarwanda
mugenzi wawe
Tiếng Kurd (Sorani)
هاوکار
Tiếng Lithuania
kolega
Tiếng Luxembourg
kolleg
Tiếng Mã Lai
rakan sekerja
Tiếng Maori
hoa mahi
Tiếng Mông Cổ
хамтран ажиллагч
Tiếng Nepal
सहयोगी
Tiếng Nga
коллега
Tiếng Nhật
同僚
Tiếng Phạn
सहकारिणी
Tiếng Philippin (Tagalog)
kasamahan
Tiếng Punjabi
ਸਾਥੀ
Tiếng Rumani
coleg
Tiếng Séc
kolega
Tiếng Serbia
колега
Tiếng Slovak
kolega
Tiếng Sundan
batur sapagawean
Tiếng Swahili
mwenzako
Tiếng Telugu
సహోద్యోగి
Tiếng thái
เพื่อนร่วมงาน
Tiếng Thụy Điển
kollega
Tiếng Trung (giản thể)
同事
Tiếng Urdu
ساتھی
Tiếng Uzbek
hamkasb
Tiếng Việt
đồng nghiệp
Tigrinya
መሳርሕቲ
Truyền thống Trung Hoa)
同事
Tsonga
mutirhi kulorhi
Twi (Akan)
tipɛn
Xhosa
ugxa wakho
Xứ Basque
lankide
Yiddish
קאָלעגע
Yoruba
alabaṣiṣẹpọ
Zulu
uzakwethu

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó