Sự sụp đổ trong các ngôn ngữ khác nhau

Sự Sụp Đổ Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Sự sụp đổ ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Sự sụp đổ


Amharic
መውደቅ
Aymara
phuqharaña
Azerbaijan
çökmək
Bambara
ka bin
Bhojpuri
ढहल
Catalan
col·lapsar
Cây nho
kollass
Cebuano
pagkahugno
Corsican
cascà
Cừu cái
dze anyi
Đánh bóng
zawalić się
Dhivehi
ހޭނެތިގެން ވެއްޓުން
Dogri
डिग्गना
Esperanto
kolapsi
Frisian
ynsakje
Galicia
colapso
Guarani
ñembyaipa
Gujarati
પતન
Hàn Quốc
무너짐
Hausa
durkushe
Hmong
cev qhuav dej
Igbo
ida
Ilocano
marpuog
Konkani
कडसरावचें
Krio
fɔdɔm
Kyrgyz
кыйроо
Lào
ລົ້ມລົງ
Latin
ruina
Lingala
kokwea
Luganda
okuzirika
Maithili
खसि पड़नाइ
Malagasy
firodanan'ny
Malayalam
തകർച്ച
Marathi
कोसळणे
Meiteilon (Manipuri)
ꯋꯥꯟꯡꯕ
Mizo
chim
Myanmar (tiếng Miến Điện)
ပြိုကျသည်
Nauy
kollapse
Người Afrikaans
inval
Người Ailen
titim
Người Albanian
shembje
Người Belarus
крах
Người Bungari
колапс
Người Croatia
kolaps
Người Đan Mạch
bryder sammen
Người Duy Ngô Nhĩ
يىمىرىلىش
Người Estonia
kokku kukkuma
Người Gruzia
ნგრევა
Người Hawaii
hāneʻe
Người Hungary
összeomlás
Người Hy Lạp
κατάρρευση
Người Indonesia
jatuh
Người Java
ambruk
Người Kurd
jiberhevketin
Người Latvia
sabrukt
Người Macedonian
колапс
Người Pháp
effondrer
Người Slovenia
propad
Người Tây Ban Nha
colapso
Người Thổ Nhĩ Kỳ
ýykylmagy
Người Ukraina
крах
Người xứ Wales
cwymp
Người Ý
crollo
Nyanja (Chichewa)
kugwa
Odia (Oriya)
ଭୁଶୁଡ଼ିବା
Oromo
ijaarsi kufuu
Pashto
سقوط
Phần lan
romahdus
Quechua
tuñiy
Samoan
paʻu
Sepedi
phuhlama
Sesotho
putlama
Shona
kupunzika
Sindhi
تڪرار ڪرڻ
Sinhala (Sinhalese)
බිඳ වැටීම
Somali
dumid
Tagalog (tiếng Philippines)
pagbagsak
Tajik
фурӯпошӣ
Tamil
சரிவு
Tatar
җимерелү
Thổ nhĩ kỳ
çöküş
Tiếng Ả Rập
انهيار
Tiếng Anh
collapse
Tiếng Armenia
փլուզում
Tiếng Assam
পতন হোৱা
Tiếng ba tư
سقوط - فروپاشی
Tiếng Bengali
ধস
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
colapso
Tiếng Bosnia
kolaps
Tiếng Creole của Haiti
tonbe
Tiếng Do Thái
הִתמוֹטְטוּת
Tiếng Đức
zusammenbruch
Tiếng Gaelic của Scotland
tuiteam
Tiếng hà lan
ineenstorting
Tiếng Hindi
ढहने
Tiếng Iceland
hrynja
Tiếng Kannada
ಕುಸಿತ
Tiếng Kazakh
құлау
Tiếng Khmer
ដួលរលំ
Tiếng Kinyarwanda
gusenyuka
Tiếng Kurd (Sorani)
شکست هێنان
Tiếng Lithuania
žlugti
Tiếng Luxembourg
zesummebroch
Tiếng Mã Lai
runtuh
Tiếng Maori
tiango
Tiếng Mông Cổ
нуралт
Tiếng Nepal
संक्षिप्त
Tiếng Nga
коллапс
Tiếng Nhật
崩壊
Tiếng Phạn
संश्यान
Tiếng Philippin (Tagalog)
pagbagsak
Tiếng Punjabi
collapseਹਿ
Tiếng Rumani
colaps
Tiếng Séc
kolaps
Tiếng Serbia
колапс
Tiếng Slovak
zrútiť sa
Tiếng Sundan
runtuh
Tiếng Swahili
kuanguka
Tiếng Telugu
కూలిపోతుంది
Tiếng thái
ยุบ
Tiếng Thụy Điển
kollaps
Tiếng Trung (giản thể)
坍方
Tiếng Urdu
گرنے
Tiếng Uzbek
qulash
Tiếng Việt
sự sụp đổ
Tigrinya
ፈረሰ
Truyền thống Trung Hoa)
坍方
Tsonga
ku wa
Twi (Akan)
gu
Xhosa
ukuwa
Xứ Basque
erori
Yiddish
ייַנבראָך
Yoruba
subu
Zulu
ukuwa

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó