Người Afrikaans | steenkool | ||
Amharic | የድንጋይ ከሰል | ||
Hausa | kwal | ||
Igbo | unyi | ||
Malagasy | arintany | ||
Nyanja (Chichewa) | malasha | ||
Shona | marasha | ||
Somali | dhuxul | ||
Sesotho | mashala | ||
Tiếng Swahili | makaa ya mawe | ||
Xhosa | amalahle | ||
Yoruba | edu | ||
Zulu | amalahle | ||
Bambara | sarabon | ||
Cừu cái | aka | ||
Tiếng Kinyarwanda | amakara | ||
Lingala | likala | ||
Luganda | amanda | ||
Sepedi | malahla | ||
Twi (Akan) | kool | ||
Tiếng Ả Rập | فحم | ||
Tiếng Do Thái | פֶּחָם | ||
Pashto | سکاره | ||
Tiếng Ả Rập | فحم | ||
Người Albanian | qymyr | ||
Xứ Basque | ikatza | ||
Catalan | carbó | ||
Người Croatia | ugljen | ||
Người Đan Mạch | kul | ||
Tiếng hà lan | steenkool | ||
Tiếng Anh | coal | ||
Người Pháp | charbon | ||
Frisian | stienkoal | ||
Galicia | carbón | ||
Tiếng Đức | kohle | ||
Tiếng Iceland | kol | ||
Người Ailen | gual | ||
Người Ý | carbone | ||
Tiếng Luxembourg | kuel | ||
Cây nho | faħam | ||
Nauy | kull | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | carvão | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gual | ||
Người Tây Ban Nha | carbón | ||
Tiếng Thụy Điển | kol | ||
Người xứ Wales | glo | ||
Người Belarus | вугаль | ||
Tiếng Bosnia | ugalj | ||
Người Bungari | въглища | ||
Tiếng Séc | uhlí | ||
Người Estonia | kivisüsi | ||
Phần lan | hiili | ||
Người Hungary | szén | ||
Người Latvia | ogles | ||
Tiếng Lithuania | anglis | ||
Người Macedonian | јаглен | ||
Đánh bóng | węgiel | ||
Tiếng Rumani | cărbune | ||
Tiếng Nga | уголь | ||
Tiếng Serbia | угља | ||
Tiếng Slovak | uhlie | ||
Người Slovenia | premog | ||
Người Ukraina | вугілля | ||
Tiếng Bengali | কয়লা | ||
Gujarati | કોલસો | ||
Tiếng Hindi | कोयला | ||
Tiếng Kannada | ಕಲ್ಲಿದ್ದಲು | ||
Malayalam | കൽക്കരി | ||
Marathi | कोळसा | ||
Tiếng Nepal | कोइला | ||
Tiếng Punjabi | ਕੋਲਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ගල් අඟුරු | ||
Tamil | நிலக்கரி | ||
Tiếng Telugu | బొగ్గు | ||
Tiếng Urdu | کوئلہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 煤炭 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 煤炭 | ||
Tiếng Nhật | 石炭 | ||
Hàn Quốc | 석탄 | ||
Tiếng Mông Cổ | нүүрс | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | ကျောက်မီးသွေး | ||
Người Indonesia | batu bara | ||
Người Java | batubara | ||
Tiếng Khmer | ធ្យូងថ្ម | ||
Lào | ຖ່ານຫີນ | ||
Tiếng Mã Lai | arang batu | ||
Tiếng thái | ถ่านหิน | ||
Tiếng Việt | than đá | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | uling | ||
Azerbaijan | kömür | ||
Tiếng Kazakh | көмір | ||
Kyrgyz | көмүр | ||
Tajik | ангишт | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | kömür | ||
Tiếng Uzbek | ko'mir | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | كۆمۈر | ||
Người Hawaii | lānahu | ||
Tiếng Maori | waro | ||
Samoan | koale | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | uling | ||
Aymara | qhilla | ||
Guarani | tatapỹihũ | ||
Esperanto | karbo | ||
Latin | carbo | ||
Người Hy Lạp | κάρβουνο | ||
Hmong | thee | ||
Người Kurd | komir | ||
Thổ nhĩ kỳ | kömür | ||
Xhosa | amalahle | ||
Yiddish | קוילן | ||
Zulu | amalahle | ||
Tiếng Assam | কয়লা | ||
Aymara | qhilla | ||
Bhojpuri | कोयला | ||
Dhivehi | ކޯލް | ||
Dogri | कोला | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | uling | ||
Guarani | tatapỹihũ | ||
Ilocano | uging | ||
Krio | chakol | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | خەڵوز | ||
Maithili | कोयला | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯣꯏꯂꯥ | ||
Mizo | lungalhthei | ||
Oromo | dhagaa cilee | ||
Odia (Oriya) | କଇଲା | ||
Quechua | killimsa | ||
Tiếng Phạn | अङ्गार | ||
Tatar | күмер | ||
Tigrinya | ፈሓም | ||
Tsonga | malahla | ||