Người Afrikaans | afrigter | ||
Amharic | አሰልጣኝ | ||
Hausa | koci | ||
Igbo | nchịkwa | ||
Malagasy | mpanazatra | ||
Nyanja (Chichewa) | mphunzitsi | ||
Shona | murairidzi | ||
Somali | tababaraha | ||
Sesotho | mokoetlisi | ||
Tiếng Swahili | kocha | ||
Xhosa | umqeqeshi | ||
Yoruba | olukọni | ||
Zulu | umqeqeshi | ||
Bambara | degelikaramɔgɔ | ||
Cừu cái | hehenala | ||
Tiếng Kinyarwanda | umutoza | ||
Lingala | entraineur | ||
Luganda | okutendeka | ||
Sepedi | mohlahli | ||
Twi (Akan) | tenee | ||
Tiếng Ả Rập | مدرب | ||
Tiếng Do Thái | מְאַמֵן | ||
Pashto | کوچ | ||
Tiếng Ả Rập | مدرب | ||
Người Albanian | trajner | ||
Xứ Basque | entrenatzailea | ||
Catalan | entrenador | ||
Người Croatia | trener | ||
Người Đan Mạch | træner | ||
Tiếng hà lan | trainer | ||
Tiếng Anh | coach | ||
Người Pháp | entraîneur | ||
Frisian | coach | ||
Galicia | adestrador | ||
Tiếng Đức | trainer | ||
Tiếng Iceland | þjálfari | ||
Người Ailen | cóiste | ||
Người Ý | allenatore | ||
Tiếng Luxembourg | trainer | ||
Cây nho | kowċ | ||
Nauy | trener | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | treinador | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | coidse | ||
Người Tây Ban Nha | entrenador | ||
Tiếng Thụy Điển | tränare | ||
Người xứ Wales | hyfforddwr | ||
Người Belarus | трэнер | ||
Tiếng Bosnia | trener | ||
Người Bungari | треньор | ||
Tiếng Séc | trenér | ||
Người Estonia | treener | ||
Phần lan | valmentaja | ||
Người Hungary | távolsági busz | ||
Người Latvia | treneris | ||
Tiếng Lithuania | treneris | ||
Người Macedonian | тренер | ||
Đánh bóng | trener | ||
Tiếng Rumani | antrenor | ||
Tiếng Nga | тренер | ||
Tiếng Serbia | тренер | ||
Tiếng Slovak | tréner | ||
Người Slovenia | trener | ||
Người Ukraina | тренер | ||
Tiếng Bengali | কোচ | ||
Gujarati | કોચ | ||
Tiếng Hindi | कोच | ||
Tiếng Kannada | ತರಬೇತುದಾರ | ||
Malayalam | കോച്ച് | ||
Marathi | प्रशिक्षक | ||
Tiếng Nepal | कोच | ||
Tiếng Punjabi | ਕੋਚ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පුහුණුකරුවා | ||
Tamil | பயிற்சியாளர் | ||
Tiếng Telugu | రైలు పెట్టె | ||
Tiếng Urdu | کوچ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 教练 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 教練 | ||
Tiếng Nhật | コーチ | ||
Hàn Quốc | 코치 | ||
Tiếng Mông Cổ | дасгалжуулагч | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နည်းပြ | ||
Người Indonesia | pelatih | ||
Người Java | pelatih | ||
Tiếng Khmer | គ្រូបង្វឹក | ||
Lào | ຄູຝຶກສອນ | ||
Tiếng Mã Lai | jurulatih | ||
Tiếng thái | โค้ช | ||
Tiếng Việt | huấn luyện viên | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | coach | ||
Azerbaijan | məşqçi | ||
Tiếng Kazakh | жаттықтырушы | ||
Kyrgyz | машыктыруучу | ||
Tajik | мураббӣ | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | tälimçi | ||
Tiếng Uzbek | murabbiy | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | ترېنېر | ||
Người Hawaii | kumu aʻo | ||
Tiếng Maori | kaiako | ||
Samoan | faiaoga | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | coach | ||
Aymara | yatintiri | ||
Guarani | mba'yrumýi | ||
Esperanto | trejnisto | ||
Latin | raeda | ||
Người Hy Lạp | προπονητής | ||
Hmong | tus qhia | ||
Người Kurd | otobus | ||
Thổ nhĩ kỳ | koç | ||
Xhosa | umqeqeshi | ||
Yiddish | קאַרעטע | ||
Zulu | umqeqeshi | ||
Tiếng Assam | প্ৰশিক্ষক | ||
Aymara | yatintiri | ||
Bhojpuri | कोच | ||
Dhivehi | ކޯޗް | ||
Dogri | कोच | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | coach | ||
Guarani | mba'yrumýi | ||
Ilocano | mannarabay | ||
Krio | koch | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | عارەبانە | ||
Maithili | प्रशिक्षक | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯣꯆ ꯑꯁꯤꯅꯤ꯫ | ||
Mizo | zirtir | ||
Oromo | leenjisaa | ||
Odia (Oriya) | ପ୍ରଶିକ୍ଷକ | ||
Quechua | yachachiq | ||
Tiếng Phạn | पथिकयान | ||
Tatar | тренер | ||
Tigrinya | ኣሰልጣኒ | ||
Tsonga | muleteri | ||