Huấn luyện viên trong các ngôn ngữ khác nhau

Huấn Luyện Viên Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau

Khám phá ' Huấn luyện viên ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.

Huấn luyện viên


Amharic
አሰልጣኝ
Aymara
yatintiri
Azerbaijan
məşqçi
Bambara
degelikaramɔgɔ
Bhojpuri
कोच
Catalan
entrenador
Cây nho
kowċ
Cebuano
coach
Corsican
allenatore
Cừu cái
hehenala
Đánh bóng
trener
Dhivehi
ކޯޗް
Dogri
कोच
Esperanto
trejnisto
Frisian
coach
Galicia
adestrador
Guarani
mba'yrumýi
Gujarati
કોચ
Hàn Quốc
코치
Hausa
koci
Hmong
tus qhia
Igbo
nchịkwa
Ilocano
mannarabay
Konkani
कोच
Krio
koch
Kyrgyz
машыктыруучу
Lào
ຄູຝຶກສອນ
Latin
raeda
Lingala
entraineur
Luganda
okutendeka
Maithili
प्रशिक्षक
Malagasy
mpanazatra
Malayalam
കോച്ച്
Marathi
प्रशिक्षक
Meiteilon (Manipuri)
ꯀꯣꯆ ꯑꯁꯤꯅꯤ꯫
Mizo
zirtir
Myanmar (tiếng Miến Điện)
နည်းပြ
Nauy
trener
Người Afrikaans
afrigter
Người Ailen
cóiste
Người Albanian
trajner
Người Belarus
трэнер
Người Bungari
треньор
Người Croatia
trener
Người Đan Mạch
træner
Người Duy Ngô Nhĩ
ترېنېر
Người Estonia
treener
Người Gruzia
მწვრთნელი
Người Hawaii
kumu aʻo
Người Hungary
távolsági busz
Người Hy Lạp
προπονητής
Người Indonesia
pelatih
Người Java
pelatih
Người Kurd
otobus
Người Latvia
treneris
Người Macedonian
тренер
Người Pháp
entraîneur
Người Slovenia
trener
Người Tây Ban Nha
entrenador
Người Thổ Nhĩ Kỳ
tälimçi
Người Ukraina
тренер
Người xứ Wales
hyfforddwr
Người Ý
allenatore
Nyanja (Chichewa)
mphunzitsi
Odia (Oriya)
ପ୍ରଶିକ୍ଷକ
Oromo
leenjisaa
Pashto
کوچ
Phần lan
valmentaja
Quechua
yachachiq
Samoan
faiaoga
Sepedi
mohlahli
Sesotho
mokoetlisi
Shona
murairidzi
Sindhi
ڪوچ
Sinhala (Sinhalese)
පුහුණුකරුවා
Somali
tababaraha
Tagalog (tiếng Philippines)
coach
Tajik
мураббӣ
Tamil
பயிற்சியாளர்
Tatar
тренер
Thổ nhĩ kỳ
koç
Tiếng Ả Rập
مدرب
Tiếng Anh
coach
Tiếng Armenia
մարզիչ
Tiếng Assam
প্ৰশিক্ষক
Tiếng ba tư
مربی ورزشی
Tiếng Bengali
কোচ
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)
treinador
Tiếng Bosnia
trener
Tiếng Creole của Haiti
antrenè
Tiếng Do Thái
מְאַמֵן
Tiếng Đức
trainer
Tiếng Gaelic của Scotland
coidse
Tiếng hà lan
trainer
Tiếng Hindi
कोच
Tiếng Iceland
þjálfari
Tiếng Kannada
ತರಬೇತುದಾರ
Tiếng Kazakh
жаттықтырушы
Tiếng Khmer
គ្រូបង្វឹក
Tiếng Kinyarwanda
umutoza
Tiếng Kurd (Sorani)
عارەبانە
Tiếng Lithuania
treneris
Tiếng Luxembourg
trainer
Tiếng Mã Lai
jurulatih
Tiếng Maori
kaiako
Tiếng Mông Cổ
дасгалжуулагч
Tiếng Nepal
कोच
Tiếng Nga
тренер
Tiếng Nhật
コーチ
Tiếng Phạn
पथिकयान
Tiếng Philippin (Tagalog)
coach
Tiếng Punjabi
ਕੋਚ
Tiếng Rumani
antrenor
Tiếng Séc
trenér
Tiếng Serbia
тренер
Tiếng Slovak
tréner
Tiếng Sundan
palatih
Tiếng Swahili
kocha
Tiếng Telugu
రైలు పెట్టె
Tiếng thái
โค้ช
Tiếng Thụy Điển
tränare
Tiếng Trung (giản thể)
教练
Tiếng Urdu
کوچ
Tiếng Uzbek
murabbiy
Tiếng Việt
huấn luyện viên
Tigrinya
ኣሰልጣኒ
Truyền thống Trung Hoa)
教練
Tsonga
muleteri
Twi (Akan)
tenee
Xhosa
umqeqeshi
Xứ Basque
entrenatzailea
Yiddish
קאַרעטע
Yoruba
olukọni
Zulu
umqeqeshi

Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó