Người Afrikaans | kluster | ||
Amharic | ክላስተር | ||
Hausa | gungu | ||
Igbo | ụyọkọ | ||
Malagasy | sampahom-boaloboka | ||
Nyanja (Chichewa) | tsango | ||
Shona | sumbu | ||
Somali | koox | ||
Sesotho | lesihla | ||
Tiếng Swahili | nguzo | ||
Xhosa | iklasta | ||
Yoruba | iṣupọ | ||
Zulu | iqoqo | ||
Bambara | jɛkulu | ||
Cừu cái | ƒuƒoƒo | ||
Tiếng Kinyarwanda | ihuriro | ||
Lingala | etuluku | ||
Luganda | ekiwagu | ||
Sepedi | sehlopha | ||
Twi (Akan) | mmɔho | ||
Tiếng Ả Rập | العنقودية | ||
Tiếng Do Thái | אֶשׁכּוֹל | ||
Pashto | کلستر | ||
Tiếng Ả Rập | العنقودية | ||
Người Albanian | grumbull | ||
Xứ Basque | klusterra | ||
Catalan | cúmul | ||
Người Croatia | klastera | ||
Người Đan Mạch | klynge | ||
Tiếng hà lan | tros | ||
Tiếng Anh | cluster | ||
Người Pháp | grappe | ||
Frisian | kluster | ||
Galicia | cúmulo | ||
Tiếng Đức | cluster | ||
Tiếng Iceland | þyrping | ||
Người Ailen | braisle | ||
Người Ý | grappolo | ||
Tiếng Luxembourg | koup | ||
Cây nho | raggruppament | ||
Nauy | klynge | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | grupo | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | brabhsair | ||
Người Tây Ban Nha | racimo | ||
Tiếng Thụy Điển | klunga | ||
Người xứ Wales | clwstwr | ||
Người Belarus | кластар | ||
Tiếng Bosnia | klaster | ||
Người Bungari | клъстер | ||
Tiếng Séc | shluk | ||
Người Estonia | klaster | ||
Phần lan | klusteri | ||
Người Hungary | fürt | ||
Người Latvia | kopa | ||
Tiếng Lithuania | klasteris | ||
Người Macedonian | грозд | ||
Đánh bóng | grupa | ||
Tiếng Rumani | grup | ||
Tiếng Nga | кластер | ||
Tiếng Serbia | кластер | ||
Tiếng Slovak | zhluk | ||
Người Slovenia | grozd | ||
Người Ukraina | скупчення | ||
Tiếng Bengali | গুচ্ছ | ||
Gujarati | ક્લસ્ટર | ||
Tiếng Hindi | समूह | ||
Tiếng Kannada | ಕ್ಲಸ್ಟರ್ | ||
Malayalam | ക്ലസ്റ്റർ | ||
Marathi | क्लस्टर | ||
Tiếng Nepal | क्लस्टर | ||
Tiếng Punjabi | ਸਮੂਹ | ||
Sinhala (Sinhalese) | පොකුරු | ||
Tamil | கொத்து | ||
Tiếng Telugu | క్లస్టర్ | ||
Tiếng Urdu | جھرمٹ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 簇 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 簇 | ||
Tiếng Nhật | 集まる | ||
Hàn Quốc | 클러스터 | ||
Tiếng Mông Cổ | бөөгнөрөл | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | စပျစ်သီးပြွတ် | ||
Người Indonesia | gugus | ||
Người Java | kluster | ||
Tiếng Khmer | ចង្កោម | ||
Lào | ກຸ່ມບ້ານ | ||
Tiếng Mã Lai | gugusan | ||
Tiếng thái | คลัสเตอร์ | ||
Tiếng Việt | cụm | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kumpol | ||
Azerbaijan | çoxluq | ||
Tiếng Kazakh | кластер | ||
Kyrgyz | кластер | ||
Tajik | кластер | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | klaster | ||
Tiếng Uzbek | klaster | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | cluster | ||
Người Hawaii | puʻupuʻu | ||
Tiếng Maori | tautau | ||
Samoan | fuifui | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | kumpol | ||
Aymara | tama | ||
Guarani | aty | ||
Esperanto | areto | ||
Latin | botrum portassent | ||
Người Hy Lạp | σύμπλεγμα | ||
Hmong | tej pawg | ||
Người Kurd | komkirin | ||
Thổ nhĩ kỳ | küme | ||
Xhosa | iklasta | ||
Yiddish | קנויל | ||
Zulu | iqoqo | ||
Tiếng Assam | গুচ্ছ | ||
Aymara | tama | ||
Bhojpuri | झुरमुट | ||
Dhivehi | ބައިގަނޑު | ||
Dogri | घुंगा | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | kumpol | ||
Guarani | aty | ||
Ilocano | purok | ||
Krio | grup | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | هێشوو | ||
Maithili | समूह | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯃꯄꯩ | ||
Mizo | awmkhawm | ||
Oromo | tuuta | ||
Odia (Oriya) | କ୍ଲଷ୍ଟର | ||
Quechua | cluster | ||
Tiếng Phạn | चिति | ||
Tatar | кластер | ||
Tigrinya | ክላስተር | ||
Tsonga | ntlawa | ||