Người Afrikaans | leidraad | ||
Amharic | ፍንጭ | ||
Hausa | ra'ayi | ||
Igbo | ihe ngosi | ||
Malagasy | vakio ny | ||
Nyanja (Chichewa) | yankho | ||
Shona | clue | ||
Somali | tilmaam | ||
Sesotho | leseli | ||
Tiếng Swahili | kidokezo | ||
Xhosa | umkhondo | ||
Yoruba | olobo | ||
Zulu | umkhondo | ||
Bambara | ekuru | ||
Cừu cái | dzesi | ||
Tiếng Kinyarwanda | ibimenyetso | ||
Lingala | eloko ezosalisa na koyeba | ||
Luganda | ekikundi | ||
Sepedi | sekgomaretši | ||
Twi (Akan) | adwene | ||
Tiếng Ả Rập | فكرة | ||
Tiếng Do Thái | רֶמֶז | ||
Pashto | نښې | ||
Tiếng Ả Rập | فكرة | ||
Người Albanian | çelës | ||
Xứ Basque | arrastoa | ||
Catalan | pista | ||
Người Croatia | trag | ||
Người Đan Mạch | nøgle | ||
Tiếng hà lan | aanwijzing | ||
Tiếng Anh | clue | ||
Người Pháp | indice | ||
Frisian | oanwizing | ||
Galicia | pista | ||
Tiếng Đức | hinweis | ||
Tiếng Iceland | vísbending | ||
Người Ailen | leid | ||
Người Ý | traccia | ||
Tiếng Luxembourg | hiweis | ||
Cây nho | ħjiel | ||
Nauy | ledetråd | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | pista | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | boillsgeadh | ||
Người Tây Ban Nha | pista | ||
Tiếng Thụy Điển | ledtråd | ||
Người xứ Wales | cliw | ||
Người Belarus | падказка | ||
Tiếng Bosnia | trag | ||
Người Bungari | улика | ||
Tiếng Séc | vodítko | ||
Người Estonia | aimugi | ||
Phần lan | vihje | ||
Người Hungary | nyom | ||
Người Latvia | pavediens | ||
Tiếng Lithuania | užuomina | ||
Người Macedonian | поим | ||
Đánh bóng | wskazówka | ||
Tiếng Rumani | cheie | ||
Tiếng Nga | ключ к разгадке | ||
Tiếng Serbia | траг | ||
Tiếng Slovak | indícia | ||
Người Slovenia | namig | ||
Người Ukraina | підказка | ||
Tiếng Bengali | ক্লু | ||
Gujarati | ચાવી | ||
Tiếng Hindi | संकेत | ||
Tiếng Kannada | ಸುಳಿವು | ||
Malayalam | സൂചന | ||
Marathi | सुगावा | ||
Tiếng Nepal | सुराग | ||
Tiếng Punjabi | ਸੁਰਾਗ | ||
Sinhala (Sinhalese) | හෝඩුවාව | ||
Tamil | துப்பு | ||
Tiếng Telugu | క్లూ | ||
Tiếng Urdu | اشارہ | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 线索 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 線索 | ||
Tiếng Nhật | 手がかり | ||
Hàn Quốc | 실마리 | ||
Tiếng Mông Cổ | сэжүүр | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | သဲလွန်စ | ||
Người Indonesia | petunjuk | ||
Người Java | pitunjuk | ||
Tiếng Khmer | តម្រុយ | ||
Lào | ຂໍ້ຄຶດ | ||
Tiếng Mã Lai | petunjuk | ||
Tiếng thái | เบาะแส | ||
Tiếng Việt | manh mối | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bakas | ||
Azerbaijan | ipucu | ||
Tiếng Kazakh | анықтама | ||
Kyrgyz | ачкыч | ||
Tajik | калид | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | düşündiriş | ||
Tiếng Uzbek | maslahat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | يىپ ئۇچى | ||
Người Hawaii | kuhi | ||
Tiếng Maori | tohu | ||
Samoan | faʻailo | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | bakas | ||
Aymara | wakiskiri | ||
Guarani | marandurendapy | ||
Esperanto | indico | ||
Latin | clue | ||
Người Hy Lạp | ένδειξη | ||
Hmong | pov thawj | ||
Người Kurd | agah | ||
Thổ nhĩ kỳ | ipucu | ||
Xhosa | umkhondo | ||
Yiddish | קלו | ||
Zulu | umkhondo | ||
Tiếng Assam | সূত্ৰ | ||
Aymara | wakiskiri | ||
Bhojpuri | संकेत | ||
Dhivehi | ކްލޫ | ||
Dogri | सराग | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | bakas | ||
Guarani | marandurendapy | ||
Ilocano | pagilasinan | ||
Krio | ɛp | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | بەڵگە | ||
Maithili | संकेत | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯂꯪꯂꯥ ꯂꯪꯖꯤꯟ | ||
Mizo | sulhnu | ||
Oromo | ragaa xiqqoo | ||
Odia (Oriya) | ସୂଚକ | ||
Quechua | yupi | ||
Tiếng Phạn | सङ्केत | ||
Tatar | аңлатма | ||
Tigrinya | ፍንጪ | ||
Tsonga | xikombiso | ||