Người Afrikaans | klok | ||
Amharic | ሰዓት | ||
Hausa | agogo | ||
Igbo | elekere | ||
Malagasy | famantaranandro | ||
Nyanja (Chichewa) | wotchi | ||
Shona | wachi | ||
Somali | saacad | ||
Sesotho | tshupanako | ||
Tiếng Swahili | saa | ||
Xhosa | iwotshi | ||
Yoruba | aago | ||
Zulu | iwashi | ||
Bambara | mɔnturu | ||
Cừu cái | gaƒoɖokui | ||
Tiếng Kinyarwanda | isaha | ||
Lingala | montre | ||
Luganda | essaawa | ||
Sepedi | nako | ||
Twi (Akan) | wɔɔkye | ||
Tiếng Ả Rập | ساعة حائط | ||
Tiếng Do Thái | שָׁעוֹן | ||
Pashto | ساعت | ||
Tiếng Ả Rập | ساعة حائط | ||
Người Albanian | ora | ||
Xứ Basque | erlojua | ||
Catalan | rellotge | ||
Người Croatia | sat | ||
Người Đan Mạch | ur | ||
Tiếng hà lan | klok | ||
Tiếng Anh | clock | ||
Người Pháp | l'horloge | ||
Frisian | klok | ||
Galicia | reloxo | ||
Tiếng Đức | uhr | ||
Tiếng Iceland | klukka | ||
Người Ailen | clog | ||
Người Ý | orologio | ||
Tiếng Luxembourg | auer | ||
Cây nho | arloġġ | ||
Nauy | klokke | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | relógio | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | gleoc | ||
Người Tây Ban Nha | reloj | ||
Tiếng Thụy Điển | klocka | ||
Người xứ Wales | cloc | ||
Người Belarus | гадзіннік | ||
Tiếng Bosnia | sat | ||
Người Bungari | часовник | ||
Tiếng Séc | hodiny | ||
Người Estonia | kell | ||
Phần lan | kello | ||
Người Hungary | óra | ||
Người Latvia | pulksteni | ||
Tiếng Lithuania | laikrodis | ||
Người Macedonian | часовник | ||
Đánh bóng | zegar | ||
Tiếng Rumani | ceas | ||
Tiếng Nga | часы | ||
Tiếng Serbia | сат | ||
Tiếng Slovak | hodiny | ||
Người Slovenia | ura | ||
Người Ukraina | годинник | ||
Tiếng Bengali | ঘড়ি | ||
Gujarati | ઘડિયાળ | ||
Tiếng Hindi | घड़ी | ||
Tiếng Kannada | ಗಡಿಯಾರ | ||
Malayalam | ക്ലോക്ക് | ||
Marathi | घड्याळ | ||
Tiếng Nepal | घडी | ||
Tiếng Punjabi | ਘੜੀ | ||
Sinhala (Sinhalese) | ඔරලෝසුව | ||
Tamil | கடிகாரம் | ||
Tiếng Telugu | గడియారం | ||
Tiếng Urdu | گھڑی | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 时钟 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 時鐘 | ||
Tiếng Nhật | 時計 | ||
Hàn Quốc | 시계 | ||
Tiếng Mông Cổ | цаг | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | နာရီ | ||
Người Indonesia | jam | ||
Người Java | jam | ||
Tiếng Khmer | នាឡិកា | ||
Lào | ໂມງ | ||
Tiếng Mã Lai | jam | ||
Tiếng thái | นาฬิกา | ||
Tiếng Việt | đồng hồ | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | orasan | ||
Azerbaijan | saat | ||
Tiếng Kazakh | сағат | ||
Kyrgyz | саат | ||
Tajik | соат | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | sagat | ||
Tiếng Uzbek | soat | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | سائەت | ||
Người Hawaii | uaki | ||
Tiếng Maori | karaka | ||
Samoan | uati | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | orasan | ||
Aymara | riluju | ||
Guarani | aravopapaha | ||
Esperanto | horloĝo | ||
Latin | horologium | ||
Người Hy Lạp | ρολόι | ||
Hmong | moos | ||
Người Kurd | seet | ||
Thổ nhĩ kỳ | saat | ||
Xhosa | iwotshi | ||
Yiddish | זייגער | ||
Zulu | iwashi | ||
Tiếng Assam | ঘড়ী | ||
Aymara | riluju | ||
Bhojpuri | घड़ी | ||
Dhivehi | ގަޑި | ||
Dogri | घड़ी | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | orasan | ||
Guarani | aravopapaha | ||
Ilocano | orasan | ||
Krio | klok | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | کاتژمێر | ||
Maithili | घड़ी | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯘꯔꯤ | ||
Mizo | sona | ||
Oromo | sa'atii | ||
Odia (Oriya) | ଘଣ୍ଟା | ||
Quechua | reloj | ||
Tiếng Phạn | घटिका | ||
Tatar | сәгать | ||
Tigrinya | ሰዓት | ||
Tsonga | tliloko | ||