Người Afrikaans | klim | ||
Amharic | መውጣት | ||
Hausa | hau | ||
Igbo | rịgoro | ||
Malagasy | miakatra | ||
Nyanja (Chichewa) | kukwera | ||
Shona | kwira | ||
Somali | fuulid | ||
Sesotho | hloella | ||
Tiếng Swahili | kupanda | ||
Xhosa | khwela | ||
Yoruba | ngun | ||
Zulu | khuphuka | ||
Bambara | ka yɛlɛ | ||
Cừu cái | lia dzi | ||
Tiếng Kinyarwanda | kuzamuka | ||
Lingala | komata | ||
Luganda | okulinnya | ||
Sepedi | namela | ||
Twi (Akan) | foro | ||
Tiếng Ả Rập | تسلق | ||
Tiếng Do Thái | לְטַפֵּס | ||
Pashto | ختل | ||
Tiếng Ả Rập | تسلق | ||
Người Albanian | ngjitem | ||
Xứ Basque | igoera | ||
Catalan | escalar | ||
Người Croatia | penjati se | ||
Người Đan Mạch | klatre | ||
Tiếng hà lan | beklimmen | ||
Tiếng Anh | climb | ||
Người Pháp | montée | ||
Frisian | klimme | ||
Galicia | subir | ||
Tiếng Đức | steigen | ||
Tiếng Iceland | klifra | ||
Người Ailen | tóg | ||
Người Ý | scalata | ||
Tiếng Luxembourg | klammen | ||
Cây nho | jitilgħu | ||
Nauy | klatre | ||
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil) | escalar | ||
Tiếng Gaelic của Scotland | sreap | ||
Người Tây Ban Nha | escalada | ||
Tiếng Thụy Điển | klättra | ||
Người xứ Wales | dringo | ||
Người Belarus | падняцца | ||
Tiếng Bosnia | uspon | ||
Người Bungari | изкачвам се | ||
Tiếng Séc | šplhat | ||
Người Estonia | ronima | ||
Phần lan | kiivetä | ||
Người Hungary | mászik | ||
Người Latvia | kāpt | ||
Tiếng Lithuania | lipti | ||
Người Macedonian | искачување | ||
Đánh bóng | wspinać się | ||
Tiếng Rumani | a urca | ||
Tiếng Nga | подняться | ||
Tiếng Serbia | попети се | ||
Tiếng Slovak | vyliezť | ||
Người Slovenia | vzpon | ||
Người Ukraina | підйом | ||
Tiếng Bengali | আরোহণ | ||
Gujarati | ચ .ી | ||
Tiếng Hindi | चढना | ||
Tiếng Kannada | ಏರಲು | ||
Malayalam | കയറുക | ||
Marathi | चढणे | ||
Tiếng Nepal | चढाई | ||
Tiếng Punjabi | ਚੜ੍ਹਨਾ | ||
Sinhala (Sinhalese) | නගින්න | ||
Tamil | ஏறு | ||
Tiếng Telugu | ఎక్కడం | ||
Tiếng Urdu | چڑھنا | ||
Tiếng Trung (giản thể) | 爬 | ||
Truyền thống Trung Hoa) | 爬 | ||
Tiếng Nhật | 登る | ||
Hàn Quốc | 상승 | ||
Tiếng Mông Cổ | авирах | ||
Myanmar (tiếng Miến Điện) | တက်ပါ | ||
Người Indonesia | mendaki | ||
Người Java | menek | ||
Tiếng Khmer | ឡើង | ||
Lào | ຂຶ້ນ | ||
Tiếng Mã Lai | memanjat | ||
Tiếng thái | ปีน | ||
Tiếng Việt | leo | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | umakyat | ||
Azerbaijan | dırmaşmaq | ||
Tiếng Kazakh | көтерілу | ||
Kyrgyz | чыгуу | ||
Tajik | баромадан | ||
Người Thổ Nhĩ Kỳ | dyrmaşmak | ||
Tiếng Uzbek | ko'tarilish | ||
Người Duy Ngô Nhĩ | يامىشىش | ||
Người Hawaii | piʻi aʻe | ||
Tiếng Maori | piki | ||
Samoan | aʻe | ||
Tagalog (tiếng Philippines) | umakyat | ||
Aymara | wayllunk'uña | ||
Guarani | jejupi | ||
Esperanto | grimpi | ||
Latin | scandunt | ||
Người Hy Lạp | αναρρίχηση | ||
Hmong | nce | ||
Người Kurd | rapelikandin | ||
Thổ nhĩ kỳ | tırmanış | ||
Xhosa | khwela | ||
Yiddish | קריכן | ||
Zulu | khuphuka | ||
Tiếng Assam | বগোৱা | ||
Aymara | wayllunk'uña | ||
Bhojpuri | चढ़ाई | ||
Dhivehi | އެރުން | ||
Dogri | चढ़ना | ||
Tiếng Philippin (Tagalog) | umakyat | ||
Guarani | jejupi | ||
Ilocano | umuli | ||
Krio | klem | ||
Tiếng Kurd (Sorani) | سەرکەوتن | ||
Maithili | चढ़नाइ | ||
Meiteilon (Manipuri) | ꯀꯥꯕ | ||
Mizo | lawn | ||
Oromo | yaabuu | ||
Odia (Oriya) | ଚଢିବା | ||
Quechua | wichay | ||
Tiếng Phạn | रोहति | ||
Tatar | менү | ||
Tigrinya | ደይብ | ||
Tsonga | khandziya | ||